41 - 61: Restaurants and Events

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/20

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

21 Terms

1
New cards


MULTIPLE (adj) /ˈmʌltɪpl̩/

nhiều, phức tạp

2
New cards

NARROW (v) /ˈnærəʊ/

chật hẹp, hạn chế

3
New cards

OUTLET (n) /ˈaʊtlet/

lối ra, lối thoát, nơi tiêu thụ

4
New cards

PATRON (n) /ˈpeɪtrən/

khách hàng quen

5
New cards

PICK UP (v) /pɪk ʌp/

đón ai đó, nhặt lên

6
New cards

PLAN (n) /plæn/

kế hoạch; dự kiến, dự định

7
New cards

PREDICT (v) /prɪˈdɪkt/

dự đoán, dự báo

8
New cards

PROFESSION (n) /prəˈfeʃn̩/

nghề nghiệp

9
New cards

PROXIMITY (n) /prɒkˈsɪmɪti/

sự gần gũi, trạng thái gần

10
New cards

RANDOM (adj) /ˈrændəm/

ngẫu nhiên, tình cờ, ẩu, bừa

11
New cards

REGULATION (n) /ˌreɡjʊˈleɪʃn̩/

sự điều chỉnh, qui tắc, điều lệ

12
New cards

RELINQUISH (v) /rɪˈlɪŋkwɪʃ/

từ bỏ, buông, thả

13
New cards

RELY (v) /rɪˈlaɪ/

tin cậy vào, dựa vào

14
New cards

REMIND (v) /rɪˈmaɪnd/

nhắc nhở

15
New cards

SECURE (v) /sɪˈkjʊə/

bảo đảm

16
New cards

SETTLE (v) /ˈsetl̩/

giải quyết,hoà giải, thanh toán

17
New cards

SITE (n) /saɪt/

. vị trí, địa điểm

18
New cards

STAGE (v) /steɪdʒ/

sân khấu, giai đoạn

19
New cards

SUBJECTIVE (adj) /səbˈdʒektɪv/

chủ quan

20
New cards

SUGGEST (v) /səˈdʒest/

gợi ý, đề nghị

21
New cards

THEME (n) /θiːm/

chủ đề, đề tài