1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
MULTIPLE (adj) /ˈmʌltɪpl̩/
nhiều, phức tạp
NARROW (v) /ˈnærəʊ/
chật hẹp, hạn chế
OUTLET (n) /ˈaʊtlet/
lối ra, lối thoát, nơi tiêu thụ
PATRON (n) /ˈpeɪtrən/
khách hàng quen
PICK UP (v) /pɪk ʌp/
đón ai đó, nhặt lên
PLAN (n) /plæn/
kế hoạch; dự kiến, dự định
PREDICT (v) /prɪˈdɪkt/
dự đoán, dự báo
PROFESSION (n) /prəˈfeʃn̩/
nghề nghiệp
PROXIMITY (n) /prɒkˈsɪmɪti/
sự gần gũi, trạng thái gần
RANDOM (adj) /ˈrændəm/
ngẫu nhiên, tình cờ, ẩu, bừa
REGULATION (n) /ˌreɡjʊˈleɪʃn̩/
sự điều chỉnh, qui tắc, điều lệ
RELINQUISH (v) /rɪˈlɪŋkwɪʃ/
từ bỏ, buông, thả
RELY (v) /rɪˈlaɪ/
tin cậy vào, dựa vào
REMIND (v) /rɪˈmaɪnd/
nhắc nhở
SECURE (v) /sɪˈkjʊə/
bảo đảm
SETTLE (v) /ˈsetl̩/
giải quyết,hoà giải, thanh toán
SITE (n) /saɪt/
. vị trí, địa điểm
STAGE (v) /steɪdʒ/
sân khấu, giai đoạn
SUBJECTIVE (adj) /səbˈdʒektɪv/
chủ quan
SUGGEST (v) /səˈdʒest/
gợi ý, đề nghị
THEME (n) /θiːm/
chủ đề, đề tài