1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Physical Security
Biện pháp bảo vệ tài sản hữu hình (tòa nhà, thiết bị, con người) khỏi hại hoặc truy cập trái phép.
Security Controls
Biện pháp bảo vệ tài sản hữu hình khỏi hại hoặc truy cập trái phép (ví dụ: khóa, camera).
Fencing
Hàng rào bao quanh khu vực, ngăn chặn truy cập trái phép, làm chậm kẻ xâm nhập.
Bollards
Cột ngắn, chắc chắn (thép/bê tông) để kiểm soát hoặc ngăn chặn xe cộ.
Brute Force Attacks
Tấn công vật lý như forcible entry, tampering, đối đầu nhân viên bảo vệ, hoặc đâm vào rào chắn.
Forcible Entry
Giành truy cập trái phép bằng cách phá vỡ rào cản (cửa, cửa sổ, hàng rào).
Tampering with Security Devices
Thao túng thiết bị bảo mật để tạo lỗ hổng (ví dụ: vô hiệu hóa camera).
Confronting Security Personnel
Đối đầu hoặc tấn công nhân viên bảo vệ trực tiếp.
Ramming Barriers with Vehicles
Dùng xe đâm vào hàng rào, cổng, hoặc tòa nhà.
Surveillance System
Chiến lược quan sát và báo cáo hoạt động trong khu vực (bao gồm video surveillance).
Video Surveillance
Hệ thống camera với motion detection, night vision, facial recognition, có thể có dây hoặc Wi-Fi.
Pan-Tilt-Zoom (PTZ) System
Camera di chuyển/điều chỉnh góc để phát hiện vấn đề trong xâm nhập.
Security Guards
Dạng giám sát linh hoạt, trấn an nhân viên/khách hàng, cung cấp sự an toàn.
Lighting
Ánh sáng phù hợp để ngăn tội phạm, giảm điểm mù, cải thiện chất lượng video surveillance.
Infrared Sensors
Cảm biến phát hiện bức xạ hồng ngoại từ cơ thể người/động vật.
Pressure Sensors
Cảm biến kích hoạt khi phát hiện trọng lượng tối thiểu trên sàn hoặc thảm.
Microwave Sensors
Phát hiện chuyển động bằng cách phát sóng vi ba và đo phản xạ.
Ultrasonic Sensors
Đo phản xạ sóng siêu âm từ vật thể chuyển động.
Visual Obstruction
Chặn tầm nhìn camera bằng sơn, băng dính, hoặc vật cản như bóng bay.
Blinding Sensors and Cameras
Dùng ánh sáng mạnh để vô hiệu hóa cảm biến/camera tạm thời.
Interfering with Acoustics
Gây nhiễu âm thanh (như nhạc lớn) để làm gián đoạn micro.
Interfering with Electromagnetic
Gây nhiễu tín hiệu của hệ thống giám sát.
Physical Tampering
Cắt dây hoặc vô hiệu hóa thiết bị giám sát vật lý.
Access Control Vestibules
Hệ thống hai cửa điều khiển điện tử, chỉ một cửa mở tại một thời điểm, ngăn piggybacking/tailgating.
Piggybacking
Hai người hợp tác, người có quyền cố ý cho người không được phép vào khu vực an toàn.
Tailgating
Người không được phép đi sát người có quyền vào khu vực an toàn mà không có sự đồng ý.
Piggybacking vs Tailgating
Piggybacking dùng social engineering để được đồng ý; tailgating không cần sự đồng ý.
Door Locks
Biện pháp kiểm soát vật lý để hạn chế truy cập, bảo vệ dữ liệu và con người.
Traditional Padlocks
Khóa truyền thống, dễ bị phá, bảo vệ kém.
Basic Door Locks
Khóa cửa cơ bản, dễ bị lock picking.
Electronic Door Locks
Khóa điện tử dùng authentication methods như ID, wireless signals, hoặc biometrics.
Identification Numbers
Khóa yêu cầu mã số độc đáo, cân bằng giữa bảo mật và tiện lợi.
Wireless Signals
Khóa dùng NFC, Wi-Fi, Bluetooth, hoặc RFID để mở.
Biometrics
Khóa dùng đặc điểm sinh học (fingerprint, retinal scan, facial recognition) để xác thực.
False Acceptance Rate (FAR)
Hệ thống xác thực sai cho người không được phép, giảm bằng cách tăng độ nhạy scanner.
False Rejection Rate (FRR)
Hệ thống từ chối người được phép, tăng khi điều chỉnh độ nhạy.
Crossover Error Rate (CER)
Cân bằng giữa FAR và FRR để tối ưu hóa xác thực.
Cipher Locks
Khóa cơ với nút bấm số, yêu cầu mã đúng, dùng cho khu vực bảo mật cao.
Access Badges
Thẻ dùng RFID hoặc NFC để xác thực.
Access Badge Cloning
Sao chép dữ liệu từ thẻ RFID/NFC sang thẻ/thiết bị khác để truy cập trái phép.
Access Badge Cloning Steps
Scan thẻ.
Trích xuất dữ liệu.
Ghi dữ liệu vào thẻ mới.
Dùng thẻ sao chép để truy cập.
Access Badge Cloning Risks
Dễ thực hiện, khó phát hiện, gây nguy cơ bảo mật vật lý lớn.
Stop Access Badge Cloning
Dùng mã hóa nâng cao, MFA, cập nhật protocol, giáo dục người dùng, dùng ví chống RFID, kiểm tra log.