Section 4: Physical Security

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/42

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

43 Terms

1
New cards

Physical Security

Biện pháp bảo vệ tài sản hữu hình (tòa nhà, thiết bị, con người) khỏi hại hoặc truy cập trái phép.

2
New cards

Security Controls

Biện pháp bảo vệ tài sản hữu hình khỏi hại hoặc truy cập trái phép (ví dụ: khóa, camera).

3
New cards

Fencing

Hàng rào bao quanh khu vực, ngăn chặn truy cập trái phép, làm chậm kẻ xâm nhập.

4
New cards

Bollards

Cột ngắn, chắc chắn (thép/bê tông) để kiểm soát hoặc ngăn chặn xe cộ.

5
New cards

Brute Force Attacks

Tấn công vật lý như forcible entry, tampering, đối đầu nhân viên bảo vệ, hoặc đâm vào rào chắn.

6
New cards

Forcible Entry

Giành truy cập trái phép bằng cách phá vỡ rào cản (cửa, cửa sổ, hàng rào).

7
New cards

Tampering with Security Devices

Thao túng thiết bị bảo mật để tạo lỗ hổng (ví dụ: vô hiệu hóa camera).

8
New cards

Confronting Security Personnel

Đối đầu hoặc tấn công nhân viên bảo vệ trực tiếp.

9
New cards

Ramming Barriers with Vehicles

Dùng xe đâm vào hàng rào, cổng, hoặc tòa nhà.

10
New cards

Surveillance System

Chiến lược quan sát và báo cáo hoạt động trong khu vực (bao gồm video surveillance).

11
New cards

Video Surveillance

Hệ thống camera với motion detection, night vision, facial recognition, có thể có dây hoặc Wi-Fi.

12
New cards

Pan-Tilt-Zoom (PTZ) System

Camera di chuyển/điều chỉnh góc để phát hiện vấn đề trong xâm nhập.

13
New cards

Security Guards

Dạng giám sát linh hoạt, trấn an nhân viên/khách hàng, cung cấp sự an toàn.

14
New cards

Lighting

Ánh sáng phù hợp để ngăn tội phạm, giảm điểm mù, cải thiện chất lượng video surveillance.

15
New cards

Infrared Sensors

Cảm biến phát hiện bức xạ hồng ngoại từ cơ thể người/động vật.

16
New cards

Pressure Sensors

Cảm biến kích hoạt khi phát hiện trọng lượng tối thiểu trên sàn hoặc thảm.

17
New cards

Microwave Sensors

Phát hiện chuyển động bằng cách phát sóng vi ba và đo phản xạ.

18
New cards

Ultrasonic Sensors

Đo phản xạ sóng siêu âm từ vật thể chuyển động.

19
New cards

Visual Obstruction

Chặn tầm nhìn camera bằng sơn, băng dính, hoặc vật cản như bóng bay.

20
New cards

Blinding Sensors and Cameras

Dùng ánh sáng mạnh để vô hiệu hóa cảm biến/camera tạm thời.

21
New cards

Interfering with Acoustics

Gây nhiễu âm thanh (như nhạc lớn) để làm gián đoạn micro.

22
New cards

Interfering with Electromagnetic

Gây nhiễu tín hiệu của hệ thống giám sát.

23
New cards

Physical Tampering

Cắt dây hoặc vô hiệu hóa thiết bị giám sát vật lý.

24
New cards

Access Control Vestibules

Hệ thống hai cửa điều khiển điện tử, chỉ một cửa mở tại một thời điểm, ngăn piggybacking/tailgating.

25
New cards

Piggybacking

Hai người hợp tác, người có quyền cố ý cho người không được phép vào khu vực an toàn.

26
New cards

Tailgating

Người không được phép đi sát người có quyền vào khu vực an toàn mà không có sự đồng ý.

27
New cards

Piggybacking vs Tailgating

Piggybacking dùng social engineering để được đồng ý; tailgating không cần sự đồng ý.

28
New cards

Door Locks

Biện pháp kiểm soát vật lý để hạn chế truy cập, bảo vệ dữ liệu và con người.

29
New cards

Traditional Padlocks

Khóa truyền thống, dễ bị phá, bảo vệ kém.

30
New cards

Basic Door Locks

Khóa cửa cơ bản, dễ bị lock picking.

31
New cards

Electronic Door Locks

Khóa điện tử dùng authentication methods như ID, wireless signals, hoặc biometrics.

32
New cards

Identification Numbers

Khóa yêu cầu mã số độc đáo, cân bằng giữa bảo mật và tiện lợi.

33
New cards

Wireless Signals

Khóa dùng NFC, Wi-Fi, Bluetooth, hoặc RFID để mở.

34
New cards

Biometrics

Khóa dùng đặc điểm sinh học (fingerprint, retinal scan, facial recognition) để xác thực.

35
New cards

False Acceptance Rate (FAR)

Hệ thống xác thực sai cho người không được phép, giảm bằng cách tăng độ nhạy scanner.

36
New cards

False Rejection Rate (FRR)

Hệ thống từ chối người được phép, tăng khi điều chỉnh độ nhạy.

37
New cards

Crossover Error Rate (CER)

Cân bằng giữa FAR và FRR để tối ưu hóa xác thực.

38
New cards

Cipher Locks

Khóa cơ với nút bấm số, yêu cầu mã đúng, dùng cho khu vực bảo mật cao.

39
New cards

Access Badges

Thẻ dùng RFID hoặc NFC để xác thực.

40
New cards

Access Badge Cloning

Sao chép dữ liệu từ thẻ RFID/NFC sang thẻ/thiết bị khác để truy cập trái phép.

41
New cards

Access Badge Cloning Steps

  1. Scan thẻ.

  2. Trích xuất dữ liệu.

  3. Ghi dữ liệu vào thẻ mới.

  4. Dùng thẻ sao chép để truy cập.

42
New cards

Access Badge Cloning Risks

Dễ thực hiện, khó phát hiện, gây nguy cơ bảo mật vật lý lớn.

43
New cards

Stop Access Badge Cloning

Dùng mã hóa nâng cao, MFA, cập nhật protocol, giáo dục người dùng, dùng ví chống RFID, kiểm tra log.