1/60
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
feature (n)
đặc điểm,tính năng
coherent (adj)
mạch lạc dễ hiểu chặt chẽ
incoherent (adj)
không mạch lạc,không chặt chẽ
descriptipn(n)
mô tả
apart (adv)
xa nhau,xa cách
proficiency (n)
sự thành thạo, trình độ
submit(v)
nộp,trình,gửi
inquire(v)
hỏi thắc mắc
instruction
sự hướng dẫn
functionality(n)
tính năng
functional (adj)
hữu dụng
aesthetic(adj)(n)
thẩm mỹ
summarise(v)
tóm tắt
summary(n)
bản tóm tắt
reliance(n)
phụ thuộc,dự vào
susceptible (adj)
dễ bị tổn thương,dễ bị mắc phải
malfunction (n)
sự trục trặc,bị hỏng
breakdown(n)(v)
bị hỏng
evolve (v)
phát triển dần dần,tiến hoá
innovative (adj)
có tính sáng tạo,đổi mới
innovate(v)
đổi mới,sáng tạo
surveillance(n)
giám sát,theo dõi
inclined (adj)
có xu hướng thiên về
incline(v)
khiến ai đó có xu hướng
slope(n)
con dốc
imaginative (adj)
có trí tưởng tượng phong phú
imagine(v)
tưởng tượng
mark (v)
đánh dấu,chấm điểm
marked (adj)
rõ ràng
Accurate(adj)
chính xác
limit(n)(v)
giới hạn,tối thiểu
tropical(adj)
thuộc vùng nhiệt đới
grant(v)
ban,cấp ,cho phép,trợ cấp
Authorise(v)
cho phép,cấp quyền,uỷ quyền
personnel (n)
nhân viên
mimic(v)
bắt chước
gesture(n)
cử chỉ
interpret(v)
giải thích,phiên dịch,hiểu
diminish(v)
làm giảm dần
perform (v)
biểu diễn
sedentary (adj)
ít vận động
associated(adj)
liên quan kết hợp
risk (n)
rủi ro nguy cơ
risky (adj)
mạo hiểm
volcano(n)
núi lửa
eruption (n)
phun trào
react to
phản ứng
text(n)
đoạn văn,văn bản
text message (n)
tin nhắn
text(v)
gửi tin nhắn
compose(v)
sáng tác,soạn nhạc
composition
tác phẩm,bài luận,sự sáng tác
composer
nhà soạn nhạc,người sáng tác
produce(v)
sản xuất
producer(n)
nhà sản xuất
reproduce (v)
sinh sản
simulation
sự mô phỏng
simulate(v)
mô phỏng
Innovative (v)
sáng tạo,đổi mới