1/39
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
путь
сon đường
пыл
bụi
бомба
bom
море
biển
мыло
xà phòng
нота
nốt nhạc
минута
đồ ăn
дата
ngày
дым
khói
звук
âm thanh
факт
dữ kiện, số liệu chính xác
зал
hội trường
зонт
cái ô
язык
ngôn ngữ/lưỡi
рот
miệng
рык
tiếng gầm
понятно
hiểu
много
nhiều
извините
xin lỗi/excuse me
аптека
bệnh viện
кино
rạp chiếu phim
радио
radio
журнал
tạp chí
телефон
điện thoại
тетрадь
quyển vở
очки
cái kính
музей
bảo tàng
дедушка
ông
бабушка
bà
сестра
chị/em gái
брат
anh/em trai
часы
đồng hồ
бизнесмен
doanh nhân
директор
giám đốc
кровать
giường
сад
vườn
спортсмен
vận động viên nam
секретарь
thư kí
школа
trường học
студент
sinh viên