Học vocab ok

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

hihi

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards
Plethora
sự thừa thãi, số lượng lớn hơn cần thiết
2
New cards
Surmise
phỏng đoán
3
New cards
Divulge
tiết lộ
4
New cards
Profligate
h*oang tàng, hoang phí*
5
New cards
Trepidation
s*ự rất lo lắng hoặc sợ hãi về điều gì đó khó chịu có thể xảy ra*
6
New cards
Essence
bản chất, cốt lõi, điều cốt yếu
7
New cards
Homage
l*òng tôn kính, kính trọng*
8
New cards
Sponsorship
sự tài trợ, tiền tài trợ
9
New cards
Elicit
gợi ra, moi ra (thông tin)
10
New cards
Mockery
trò đùa, chế nhạo, sự nhạo báng
11
New cards
Derision
sự nhạo báng, sự chế giễu 
12
New cards
Dichotomy
*Sự tách biệt, sự phân tách*
13
New cards
Category
loại, hạng
14
New cards
Elude
trốn tránh (luật pháp, trách nhiệm ...)
15
New cards
Eminent
xuất sắc, xuất chúng, kiệt suất, lỗi lạc
16
New cards
Havoc
sự tàn phá, sự phá hủy
17
New cards
Despair
sự tuyệt vọng
18
New cards
Heed
lưu ý, chú ý
19
New cards
Attribute
phẩm chất, biểu hiện, đặc tính 
20
New cards
Unequivocal
rõ ràng
21
New cards
Lethargic
ngủ lịm, hôn mê, bơ phờ mệt mỏi (chẳng buồn làm gì)
22
New cards
Rendezvous
cuộc hẹn, cuộc gặp
23
New cards
Swindle
vụ lừa đảo
24
New cards
Languid
uể oải, lừ đừ, chậm chạp
25
New cards
Largesse
sự hào phóng
26
New cards
Lethargic
n*gủ lịm, hôn mê, bơ phờ mệt mỏi (chẳng buồn làm gì)*
27
New cards
Rendezvous
cuộc hẹn, cuộc gặp
28
New cards
Swindle
vụ lừa đảo
29
New cards
Languid
u*ể oải, lừ đừ, chậm chạp*
30
New cards
Largesse
sự hào phóng
31
New cards
Placid
ôn hòa, bình tĩnh
32
New cards
Sponsor
tài trợ, bảo trợ
33
New cards
Epoch
thời đại, kỷ nguyên
34
New cards
Nascent
mới ra đời
35
New cards
Benign
lành tính
36
New cards
Feverish
phấn khích, bồn chồn
37
New cards
Benevolent
nhân từ
38
New cards
Ruse
mưu mẹo
39
New cards
Sultry
nóng bức
40
New cards
Lugubrious
sầu thảm, bi thảm
41
New cards
Sorrowful
buồn phiền
42
New cards
Magnanimous
hào hiệp, hào sảng
43
New cards
Level-headed
bình tĩnh, điềm tĩnh (có thể đưa ra quyết định trong tình cảnh khó khăn)
44
New cards
Malodorous
nặng mùi, hôi hám
45
New cards
Malevolent
đầy ác ý, có ác tâm 
46
New cards
Menacing
có thể gây nguy hại
47
New cards
Mortifying
làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện
48
New cards
Nebulous
không rõ ràng, mờ nhạt, mơ hồ
49
New cards
Painstaking
nhọc nhằn, bỏ nhiều công sức
50
New cards
Palatable
ngon, vừa miệng, dễ ăn
51
New cards
Palatial
nguy nga, tráng lệ 
52
New cards
Panic-stricken
hoảng sợ, hoảng loạn
53
New cards
Peculiar
lạ kỳ, khác thường, lập dị, kỳ dị (tả người)
54
New cards
Perilous
đầy hiểm nguy
55
New cards
Distraught
quẫn trí
56
New cards
Apoplectic
tức giận; đẫm máu (y học)
57
New cards
Extraordinary
phi thường, đặc biệt
58
New cards
Disposition
tính cách, tính tình
59
New cards
Inadvertently
một cách vô tình
60
New cards
Facet
khía cạnh
61
New cards
Dossier
hồ sơ
62
New cards
Extraneous
không quan trọng, không liên quan
63
New cards
Implicit
ngầm, ẩn, ngụ ý 
64
New cards
Efflorescence
s*ự nở rộ, sự phát triển bùng nổ*
65
New cards
Draconian
dã man, hà khắc (hình phạt, bộ luật,...)
66
New cards
Vigilant
cẩn trọng, cảnh giác
67
New cards
Abhor
căm ghét
68
New cards
Acute
nghiêm trọng, cấp tính
69
New cards
Onus
trách nhiệm, bổn phận
70
New cards
Acrimonious
gay gắt
71
New cards
Peregrination
c*huyến du lịch (cách nói văn vẻ, hài hước)*
72
New cards
Vengeance
s*ự trả thù, việc trả thù*
73
New cards
Crepuscular
hoàng hôn
74
New cards
Bloodthirsty
khát máu, tàn bạo
75
New cards
Illicit
trái phép, bất hợp pháp, bị cấm
76
New cards
Flawless
hoàn mỹ, không có khuyết điểm
77
New cards
Disabuse
thuyết phục ai rằng điều họ cho là đúng thực chất là sai, làm cho tỉnh ngộ
78
New cards
Epiphany
sự thấu hiểu, sự ngộ ra
79
New cards
Tantrum
cơn giận, cơn dỗi
80
New cards
Disparate
k*hác hẳn nhau, rất khác biệt*
81
New cards
Estranged
xa lạ, ghẻ lạnh
82
New cards
Quagmire
tình trạng khó khăn, nguy hiểm
83
New cards
Impervious
k*hông thấm (nước), không lọt qua*
84
New cards
Impenetrable
k*hông thể xuyên qua được, bất khả xâm phạm*
85
New cards
Consensus
sự đồng thuận, sự nhất trí
86
New cards
Duplicity
sự tráo trở, hành vi lừa dối
87
New cards
Conflagration
đám cháy lớn
88
New cards
Gauge
thước đo
89
New cards
Emollient
(dược học) làm mềm
90
New cards
Soothing
dễ chịu
91
New cards
Gaudy
l*òe loẹt, cầu kỳ*
92
New cards
Jovial
vui vẻ, vui tính
93
New cards
Bewildered
bối rối
94
New cards
Servant
người hầu, người đầy tớ
95
New cards
Sinfulness
sự độc ác, sự sai trái, sự có tội 
96
New cards
Vacillate
do dự, dao động
97
New cards
Trifling
không quan trọng, tầm thường, vặt vãnh
98
New cards
Nomenclature
thuật ngữ (của một ngành khoa học,…)
99
New cards
Unsavoury
nhạt nhẽo, vô vị
100
New cards
Proven
đã được kiểm chứng, đã được chứng minh