1/4
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
reassure
(v) trấn an
inconclusive
(adj). không đi đến kết luận, bỏ lửng; không quyết định, không xác định; không thuyết phục được
definite
(adj). Xác đinh, định rõ
attempt
(verb). Cố gắng; thử, toan
premises
(noun). cơ ngơi, nhà cửa, dinh cơ, vườn tược