档中 ( adj )
Tầm trung
全额 ( n )
Toàn bộ số tiền
观念 ( n )
Quan niệm
攒 ( v )
Gom, góp, tích góp
一次性
1 lần, duy nhất ( adj )
推迟
Trì hoãn ( v )
实现
Thực hiện ( v )
梦想
Giấc mơ ( n )
资金
Tiền vốn ( n )
投资
Đầu tư ( v )
高管
Quản lí cấp cao ( n )
消耗品
Đồ tiêu hao ( n )
贬值
Mất giá, sụt giá ( v )
周转
Xoay vòng ( tiền, tài chính ) (v)
划算
Có lợi ( adj ) = 合算
外企
Doanh nghiệp nước ngoài ( n )
看中
Vừa ý với ( v )
按揭
Thế chấp ( v )
中介公司
Công ty môi giới ( n )
签订
Ký kết ( v )
临时
Sát giờ, tạm thời ( adj )
成交价
Giá giao dịch ( n )
贷款
Vay tiền ( v ) khoản vay ( n )
期限
Kì hạn ( n )
利率
Tỉ lệ lãi suất ( n )
首付
Khoản tiền trả trước ( n )
审核
Xét duyệt ( v )
居留证
Thẻ cư trú ( n )
还款
Trả nợ ( v )
原件
Bản gốc ( n )
等额本息
Trả gốc & lãi hằng tháng
等额本金
Trả gốc hằng tháng
剩余
Còn dư lại ( v )
逐月
Từng tháng ( adv )
递减
Giảm dần ( v )
合算
Có lợi ( adj )
还贷
Trả tiền khoản vay ( v )
收取
Thu, thu nhận ( v )
违约金
Tiền vi phạm hợp đồng ( n )
否则
Nếu không thì