第二课 : 商务汉语

0.0(0)
studied byStudied by 4 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/40

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

41 Terms

1
New cards

档中 ( adj )

Tầm trung

2
New cards

全额 ( n )

Toàn bộ số tiền

3
New cards

观念 ( n )

Quan niệm

4
New cards

攒 ( v )

Gom, góp, tích góp

5
New cards

一次性

1 lần, duy nhất ( adj )

6
New cards

推迟

Trì hoãn ( v )

7
New cards

实现

Thực hiện ( v )

8
New cards

梦想

Giấc mơ ( n )

9
New cards

资金

Tiền vốn ( n )

10
New cards

投资

Đầu tư ( v )

11
New cards

高管

Quản lí cấp cao ( n )

12
New cards

消耗品

Đồ tiêu hao ( n )

13
New cards

贬值

Mất giá, sụt giá ( v )

14
New cards

周转

Xoay vòng ( tiền, tài chính ) (v)

15
New cards

划算

Có lợi ( adj ) = 合算

16
New cards

外企

Doanh nghiệp nước ngoài ( n )

17
New cards

看中

Vừa ý với ( v )

18
New cards

按揭

Thế chấp ( v )

19
New cards

中介公司

Công ty môi giới ( n )

20
New cards

签订

Ký kết ( v )

21
New cards

临时

Sát giờ, tạm thời ( adj )

22
New cards

成交价

Giá giao dịch ( n )

23
New cards

贷款

Vay tiền ( v ) khoản vay ( n )

24
New cards

期限

Kì hạn ( n )

25
New cards

利率

Tỉ lệ lãi suất ( n )

26
New cards

首付

Khoản tiền trả trước ( n )

27
New cards

审核

Xét duyệt ( v )

28
New cards

居留证

Thẻ cư trú ( n )

29
New cards

还款

Trả nợ ( v )

30
New cards

原件

Bản gốc ( n )

31
New cards

等额本息

Trả gốc & lãi hằng tháng

32
New cards

等额本金

Trả gốc hằng tháng

33
New cards

剩余

Còn dư lại ( v )

34
New cards

逐月

Từng tháng ( adv )

35
New cards

递减

Giảm dần ( v )

36
New cards

合算

Có lợi ( adj )

37
New cards

还贷

Trả tiền khoản vay ( v )

38
New cards

收取

Thu, thu nhận ( v )

39
New cards

违约金

Tiền vi phạm hợp đồng ( n )

40
New cards

否则

Nếu không thì

41
New cards