1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
property (n)
tài sản
urbanization (n)
đô thị hóa
clay (n)
đất sét
made from sth
được làm từ cgi
environment (n)
môi trường
not at all
hoàn toàn không
commonly (adv)
một cách phổ biến
both
cả hai
antique (n)
đồ cổ
textile (n)
vải dệt, sản phẩm dệt may
turn down sth
từ chối cái gì
tour guide (n)
hướng dẫn viên du lịch
meet the demands of = meet the needs of
đáp ứng nhu cầu của cgi
keep up with
theo kịp, bắt kịp với
communicate with sb
giao tiếp với ai
have a day off
có 1 ngày nghỉ
a lot of >< a few
nhiều >< 1 ít
ceramic (a/n)
gốm sứ, đồ gốm sứ
necklace (n)
vòng cổ
bracelet (n)
vòng tay
key chain
móc treo chìa khóa
nation (n)
nước, quốc gia
surround (v)
bao quanh
citizen = resident (n)
cư dân
religion (n)
tôn giáo
wealthy = rich (a)
giàu
so + adj + that
quá … đến nỗi mà
earn a living
kiếm sống
live on sth
sống dựa vào việc gì
with >< without
cùng với >< không cùng với