Học với Giao

5.0(1)
studied byStudied by 8 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/755

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

756 Terms

1
New cards

agreement

(n) sự đồng ý, hợp đồng

2
New cards

assurance

(n) sự đảm bảo

3
New cards

cancellation

(n) sự hủy bỏ

4
New cards

engage

(v) thuê, mướn

5
New cards

establish

(v) thành lập

6
New cards

obligation

(n) nghĩa vụ, bổn phận, trách nhiệm

7
New cards

obligatory

(adj) bắt buộc

8
New cards

party

(n) đảng phái, bên, nhóm làm việc chung

9
New cards

provider

(n) nhà cung cấp

10
New cards

resolve

(v) kiên quyết, quyết định, giải quyết vấn đề

11
New cards

specify

(v) chỉ rõ, định rõ

12
New cards

specification

(n) Thông số kỹ thuật, sự chỉ rõ

13
New cards

specific

(adj) đặc trưng, riêng biệt

14
New cards

hunger

(n) cơn đói

15
New cards

charity

(n) từ thiện, lòng nhân ái

16
New cards

schoolboy

(n) nam sinh

17
New cards

full moon

(n) trăng tròn, trăng rằm

18
New cards

rainfall

(n) lượng mưa, trận mưa rào

19
New cards

sunshine

(n) ánh nắng mặt trời

20
New cards

weightlifting

(n) cử tạ

21
New cards

fruit picking

(n) việc hái quả

22
New cards

driving licence

(n) giấy phép lái xe

23
New cards

whitewash

(n) nước vôi

24
New cards

pickpocket

(n) kẻ móc túi

25
New cards

overthrow

(n) lật đổ, đánh bại

26
New cards

breakdown

(n) sự suy sụp

27
New cards

drawback

(n) khiếm khuyết, hạn chế

28
New cards

passer-by

(n) người qua đường

29
New cards

looker-on

(n) người đứng ngoài xem

30
New cards

purchase

(n, v) sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu

31
New cards

garment

(n) hàng may mặc, vải quần áo

32
New cards

hanger

móc treo quần áo

33
New cards

microscope

kính hiển vi

34
New cards

occupied

(adj) bận rộn

35
New cards

console

(n) bảng điều khiển

36
New cards

raffle

(n) xổ số

37
New cards

conference

(n) hội nghị, sự bàn bạc

38
New cards

in charge of

chịu trách nhiệm

39
New cards

catering

phục vụ đồ ăn

40
New cards

hand out

phân phát (= give out)

41
New cards

annual

adj. hàng năm, từng năm

42
New cards

proofread

v. đọc và sửa bản in thử

43
New cards

promotional handouts

tờ rơi quảng cáo

44
New cards

due to

bởi vì

45
New cards

due back

được trả lại

46
New cards

committee

ủy ban

47
New cards

hold a meeting

tổ chức cuộc họp

48
New cards

distribute

(v) phân phát, phân phối (phạm vi rộng hơn)

49
New cards

participate in

tham gia vào cái gì

50
New cards

request to do something

yêu cầu làm gì

51
New cards

convey

(v) vận chuyển

52
New cards

preserve

(v) bảo quản, giữ gìn

53
New cards

enclose

(v) gửi kèm theo

54
New cards

combat

(v) chiến đấu, chống lại

55
New cards

mental illness

bệnh tâm thần

56
New cards

clinic

phòng khám

57
New cards

comprehensive

(adj) toàn diện, sự bao quát

58
New cards

approach

(v, n) tiếp cận, lại gần

59
New cards

withdrawal

(n) sự rút tiền, sự lấy lại, sự rút lại

60
New cards

branch

chi nhánh

61
New cards

reward

(n, v) phần thưởng, thưởng

62
New cards

progress

sự tiến bộ

63
New cards

personalized name card

thẻ định danh

64
New cards

address issues, address a problem

giải quyết vấn đề

65
New cards

active

(adj) tích cực hoạt động, nhanh nhẹn

66
New cards

politically

(adv) về mặt chính trị

67
New cards

throughout

(prep, adv) trên khắp, trong suốt

68
New cards

toward

hướng đến, hướng tới

69
New cards

entire

(adj) toàn thể, toàn bộ

70
New cards

the entire month

cả tháng

71
New cards

reluctantly

(adv) miễn cưỡng

72
New cards

mutually

(adv) lẫn nhau, qua lại, tương hỗ

73
New cards

passenger

hành khách

74
New cards

representative

(n) người đại diện

75
New cards

representation

(n) sự đại diện

76
New cards

protesters

người biểu tình

77
New cards

inventory

(n) hàng tồn kho, bảng kê hàng hóa

78
New cards

coverage

(n) mức độ bao phủ, phạm vi, phủ sóng

79
New cards

extensive

(adj) rộng rãi, bao quát

80
New cards

conduct

(v) tiến hành, thể hiện, cư xử; (n) cách cư xử

81
New cards

reveal

(v) tiết lộ, phát giác, thổ lộ

82
New cards

factor

(n) nhân tố, yếu tố tạo thành

83
New cards

remind

(v) nhắc nhở, làm nhớ lại

84
New cards

approve

chấp thuận

85
New cards

perishable

(adj) dễ hỏng, không bền (hàng hóa, đồ ăn)

86
New cards

imperative

(adj) cấp bách, có tính chất mệnh lệnh

87
New cards

accustomed

(adj) thói quen, thường lệ

88
New cards

tentative

(adj) tạm thời, có thể thay đổi

89
New cards

remarkably

(adv) đáng chú ý

90
New cards

account for something

giải thích cái gì, chiếm một phần (của tổng)

91
New cards

to point out that

chỉ ra rằng

92
New cards

athletic

(adj) điền kinh, thể thao

93
New cards

convince

(v) thuyết phục (= persuade)

94
New cards

accelerated

(adj) đẩy nhanh, tăng tốc

95
New cards

direct

(v) chỉ đạo

96
New cards

circulate

(v) lưu hành

97
New cards

invest

(v) đầu tư

98
New cards

increase/decrease by/to [number]

Tăng/Giảm một lượng là/lên tới (xuống còn) [số cụ thể]

99
New cards

layout

bố cục

100
New cards

periodically

(adv) một cách định kỳ