1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
be buttoning
cài cúc áo
be admiring
chiêm ngưỡng
be clearing
dọn dẹp
be exchanging
trao đổi
be facing
đối mặt ,đối diện
be getting on
đi lên,đi vào
be hanging
treo
be holding
nắm ,giữ
be loading
chất hàng
be engaged in
tham gia vào
be gathered
tụ tập
be seated
ngồi
having a meeting
họp
lining up
xếp hàng
shaking hands
bắt tay
chatting with each other
tán gẫu
sharing the office space
dùng chung văn phòng
attending a meeting
tham gia cuộc họp
be interviewing
phỏng vấn
Giving the direction
Chỉ đường
Sitting across from each other
Ngồi hai bên đối diện nhau
Passing each other
Đi ngang qua nhau
Looking at the same object
Nhìn cùng vào một vật
Waiting in line
Chờ theo hàng
Taking escalators
Đi thang cuốn
Be resting
Đang nghỉ ngơi
Playing the instruments
Chơi nhạc cụ
Marching in lines
Diễu hành theo hàng
Be purchasing
Mua sắm
Mowing the lawn
Cắt cỏ
Be applauding
Vỗ tay
Exiting the plane
Rời máy bay