1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
enigma (noun): bí ẩn
strike (noun): xảy ra
take off (phrasal verb): cất cánh, phát triển
cheap labour (noun): lao động trẻ
affluent (adj): giàu có
fuel (verb): tiếp nhiên liệu
succumb to something (verb): nhiễm bệnh
dysentery (noun): dịch kiết lị
eccentric (adj): kỳ cục
give way to something (verb): nhường chỗ cho
appraisal (noun): sự tán dương, sự ca ngợi
burst (noun): sự bùng nổ
infant (noun): trẻ sơ sinh
mortality (noun): tử vong
malaria (noun): bệnh sốt rét
draw a blank: để lại một chỗ trống/ vẫn bỏ ngỏ
reveal (verb): chỉ ra, cho thấy
antibacterial (adj): kháng khuẩn
sanitation (noun): vệ sinh
prevalence (noun): sự phổ biến
purify (verb): thanh lọc
literacy rate (noun): tỉ lệ biết chữ
labour-saving (adj): tiết kiệm sức lao động
advanced (adj): tiên tiến