Unit 19 - 20 - 21

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/98

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

99 Terms

1
New cards

motorway (n)

đường cao tốc

<p>đường cao tốc</p>
2
New cards

mechanic (n)

thợ sửa máy

<p>thợ sửa máy</p>
3
New cards

ice floats

băng nổi

<p>băng nổi</p>
4
New cards

MP3s

tệp tin âm thanh (đuôi .mp3)

<p>tệp tin âm thanh (đuôi .mp3)</p>
5
New cards

Whereas

trong khi mà

6
New cards

awareness (n)

nhận thức

7
New cards

obligation (n)

nghĩa vụ, bổn phận

8
New cards

probability (n)

xác suất

9
New cards

possibility (n)

khả năng có thể xảy ra

10
New cards

seatbelt (n)

dây an toàn

<p>dây an toàn</p>
11
New cards

by either ... or ...

một trong hai

12
New cards

spare room

phòng trống (dành cho khách)

<p>phòng trống (dành cho khách)</p>
13
New cards

perhaps (adv)

có lẽ (trang trọn hơn maybe)

14
New cards

certain (adj)

(certainly > definitely)

chắc chắn

15
New cards

expect sb to do sth

mong đợi ai đó làm gì

16
New cards

by [email / phone / letter]

bằng email/điện thoại/thư

17
New cards

on the Internet

trên mạng

18
New cards

on the news

trên báo

19
New cards

on the phone

trên điện thoại

20
New cards

on the radio

trên đài phát thanh radio

21
New cards

on TV

trên TV

22
New cards

certain (adj)

chắc chắn

23
New cards

certainly (adv)

một cách chắc chắn, nhất định

24
New cards

certainty (n)

sự chắc chắn

25
New cards

communicate (v)

giao tiếp

26
New cards

communication (n)

sự giao tiếp

27
New cards

deliver (v)

phân phối, vận chuyển

28
New cards

delivery (n)

sự phân phối

29
New cards

express (v)

diễn tả

30
New cards

expression (n)

sự diễn đạt, sự biểu lộ

31
New cards

expressive (adj)

diễn cảm

32
New cards

inform (v)

thông báo, truyền tải

33
New cards

informative (adj)

(mang tính chất) nhiều thông tin

34
New cards

(un)predictable (adj)

(không thể) dự đoán trước

35
New cards

secretly (adv)

một cách bí mật

36
New cards

secrecy (n)

sự bí mật , tính kín đáo

37
New cards

speaker (n)

người phát biểu

38
New cards

speech (n)

bài phát biểu

39
New cards

translation (n)

bản dịch, sự giải thích

40
New cards

transcript (n)

bản ghi chép (lời nói)

học bạ

41
New cards

translator (n)

người dịch (văn bản)

42
New cards

comment on

cho ý kiến về

43
New cards

communicate with

giao tiếp với

44
New cards

glance at ...

liếc nhìn ....

45
New cards

receive sth from

nhận được .... từ ....

46
New cards

reply to

trả lời cho ....

47
New cards

send sth to sb

gửi (cái gì) cho (ai)

48
New cards

talk (to sb) about

nói cho (ai) về ...

49
New cards

tell sb about

kể cho (ai) về ...

50
New cards

translate (from sth) into

dịch từ (cái gì) sang

51
New cards

write (to sb) about ...

viết cho (ai) về ...

52
New cards

information about

thông tin về ...

53
New cards

a letter (from sb) about ...

thư từ (ai đó) về (cái gì)

54
New cards

accent (n)

trọng âm

<p>trọng âm</p>
55
New cards

announcement (n)

thông báo

<p>thông báo</p>
56
New cards

broadcast (v, n)

phát thanh

57
New cards

channel (n)

eo biển

kênh truyền hình

<p>eo biển</p><p>kênh truyền hình</p>
58
New cards

clear (adj)

rõ ràng

<p>rõ ràng</p>
59
New cards

click (v)

nhấp chuột

<p>nhấp chuột</p>
60
New cards

contact (v)

liên lạc

<p>liên lạc</p>
61
New cards

formal (adj)

trang trọng

<p>trang trọng</p>
62
New cards

informal (adj)

thân mật (không trang trọng)

<p>thân mật (không trang trọng)</p>
63
New cards

interrupt (v)

làm gián đoạn

<p>làm gián đoạn</p>
64
New cards

link (n)

liên kết

<p>liên kết</p>
65
New cards

media (n)

phương tiện truyền thông

<p>phương tiện truyền thông</p>
66
New cards

persuade (v)

thuyết phục

<p>thuyết phục</p>
67
New cards

pronounce (v)

phát âm

<p>phát âm</p>
68
New cards

publish (v)

công bố, xuất bản

<p>công bố, xuất bản</p>
69
New cards

request (v)

yêu cầu, đề nghị (lịch sự)

<p>yêu cầu, đề nghị (lịch sự)</p>
70
New cards

signal (n)

dấu hiệu

<p>dấu hiệu</p>
71
New cards

swear (v)

thề

<p>thề</p>
72
New cards

type (v)

phân loại

<p>phân loại</p>
73
New cards

relative (n)

người quen

<p>người quen</p>
74
New cards

the underground

tàu điện ngầm

<p>tàu điện ngầm</p>
75
New cards

execuse (n)

lời biện minh

<p>lời biện minh</p>
76
New cards

politician (n)

chính trị gia

<p>chính trị gia</p>
77
New cards

adventure (n)

cuộc phiêu lưu

<p>cuộc phiêu lưu</p>
78
New cards

interpreter (n)

phiên dịch viên

<p>phiên dịch viên</p>
79
New cards

call back (phr)

gọi lại

<p>gọi lại</p>
80
New cards

come out (phr)

công bố

<p>công bố</p>
81
New cards

cut off (phr)

ngắt kết nối (điện, điện thoại,...)

<p>ngắt kết nối (điện, điện thoại,...)</p>
82
New cards

fill in (phr)

điền thông tin vào ...

<p>điền thông tin vào ...</p>
83
New cards

hang up (phr)

gác máy

<p>gác máy</p>
84
New cards

log off (phr)

ngưng kết nối (ở trang web, internet...)

<p>ngưng kết nối (ở trang web, internet...)</p>
85
New cards

log on(to) (phr)

kết nối vào

<p>kết nối vào</p>
86
New cards

print out (phr)

in

<p>in</p>
87
New cards

hang on

đợi một chút

<p>đợi một chút</p>
88
New cards

tell no one

đừng nói với ai cả

<p>đừng nói với ai cả</p>
89
New cards

personally (adv)

cá nhân tôi

đích thân, trực tiếp

<p>cá nhân tôi</p><p>đích thân, trực tiếp</p>
90
New cards

tunnel (n)

đường hầm

<p>đường hầm</p>
91
New cards

hang - hung - hung (v)

móc lên, treo lên

<p>móc lên, treo lên</p>
92
New cards

keep sb up to date

cập nhập thông tin cho (ai đó)

<p>cập nhập thông tin cho (ai đó)</p>
93
New cards

other side of ...

mặt khác của ...

<p>mặt khác của ...</p>
94
New cards

give a speech

phát biểu

<p>phát biểu</p>
95
New cards

give a prensentation

thuyết trình

<p>thuyết trình</p>
96
New cards

frightened (adj)

hoảng sợ, khiếp sợ

<p>hoảng sợ, khiếp sợ</p>
97
New cards

chimpanzee (n)

con tinh tinh

<p>con tinh tinh</p>
98
New cards

sign language

ngôn ngữ ký hiệu

<p>ngôn ngữ ký hiệu</p>
99
New cards

Đang học (33)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!