1/98
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
motorway (n)
đường cao tốc

mechanic (n)
thợ sửa máy

ice floats
băng nổi

MP3s
tệp tin âm thanh (đuôi .mp3)

Whereas
trong khi mà
awareness (n)
nhận thức
obligation (n)
nghĩa vụ, bổn phận
probability (n)
xác suất
possibility (n)
khả năng có thể xảy ra
seatbelt (n)
dây an toàn

by either ... or ...
một trong hai
spare room
phòng trống (dành cho khách)

perhaps (adv)
có lẽ (trang trọn hơn maybe)
certain (adj)
(certainly > definitely)
chắc chắn
expect sb to do sth
mong đợi ai đó làm gì
by [email / phone / letter]
bằng email/điện thoại/thư
on the Internet
trên mạng
on the news
trên báo
on the phone
trên điện thoại
on the radio
trên đài phát thanh radio
on TV
trên TV
certain (adj)
chắc chắn
certainly (adv)
một cách chắc chắn, nhất định
certainty (n)
sự chắc chắn
communicate (v)
giao tiếp
communication (n)
sự giao tiếp
deliver (v)
phân phối, vận chuyển
delivery (n)
sự phân phối
express (v)
diễn tả
expression (n)
sự diễn đạt, sự biểu lộ
expressive (adj)
diễn cảm
inform (v)
thông báo, truyền tải
informative (adj)
(mang tính chất) nhiều thông tin
(un)predictable (adj)
(không thể) dự đoán trước
secretly (adv)
một cách bí mật
secrecy (n)
sự bí mật , tính kín đáo
speaker (n)
người phát biểu
speech (n)
bài phát biểu
translation (n)
bản dịch, sự giải thích
transcript (n)
bản ghi chép (lời nói)
học bạ
translator (n)
người dịch (văn bản)
comment on
cho ý kiến về
communicate with
giao tiếp với
glance at ...
liếc nhìn ....
receive sth from
nhận được .... từ ....
reply to
trả lời cho ....
send sth to sb
gửi (cái gì) cho (ai)
talk (to sb) about
nói cho (ai) về ...
tell sb about
kể cho (ai) về ...
translate (from sth) into
dịch từ (cái gì) sang
write (to sb) about ...
viết cho (ai) về ...
information about
thông tin về ...
a letter (from sb) about ...
thư từ (ai đó) về (cái gì)
accent (n)
trọng âm

announcement (n)
thông báo

broadcast (v, n)
phát thanh
channel (n)
eo biển
kênh truyền hình

clear (adj)
rõ ràng

click (v)
nhấp chuột

contact (v)
liên lạc

formal (adj)
trang trọng

informal (adj)
thân mật (không trang trọng)

interrupt (v)
làm gián đoạn

link (n)
liên kết

media (n)
phương tiện truyền thông

persuade (v)
thuyết phục

pronounce (v)
phát âm

publish (v)
công bố, xuất bản

request (v)
yêu cầu, đề nghị (lịch sự)

signal (n)
dấu hiệu

swear (v)
thề

type (v)
phân loại

relative (n)
người quen

the underground
tàu điện ngầm

execuse (n)
lời biện minh

politician (n)
chính trị gia

adventure (n)
cuộc phiêu lưu

interpreter (n)
phiên dịch viên

call back (phr)
gọi lại

come out (phr)
công bố

cut off (phr)
ngắt kết nối (điện, điện thoại,...)

fill in (phr)
điền thông tin vào ...

hang up (phr)
gác máy

log off (phr)
ngưng kết nối (ở trang web, internet...)

log on(to) (phr)
kết nối vào

print out (phr)
in

hang on
đợi một chút

tell no one
đừng nói với ai cả

personally (adv)
cá nhân tôi
đích thân, trực tiếp

tunnel (n)
đường hầm

hang - hung - hung (v)
móc lên, treo lên

keep sb up to date
cập nhập thông tin cho (ai đó)

other side of ...
mặt khác của ...

give a speech
phát biểu

give a prensentation
thuyết trình

frightened (adj)
hoảng sợ, khiếp sợ

chimpanzee (n)
con tinh tinh

sign language
ngôn ngữ ký hiệu

Đang học (33)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!