1/47
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
stand out
làm nổi bật
apologize for
xin lỗi về
in charge of/ be responsible for
chịu trách nhiệm
be entitled to
được quyền làm gì
take part in/ to engage in
tham gia
in favour of
tán thành, ủng hộ
specialize in
chuyên về/ nổi tiếng về
be concerned about
lo lắng về vấn đề gì
be able/ unable to
có thể/ không thể
make sure
đảm bảo
apply to
áp dụng đối về
be different from
khác với
at the latest
chậm nhất là
look into
xem xét kĩ lưỡng
look forward to
trông mong
be convenient for
tiện lợi cho
be contrary to
trái lại, đối lập với
apply for
nộp đơn xin ( việc, học bổng )
on behalf of sb
thay mặt cho ai
in a row
liên tục
be famous for
nổi tiếng về
be equal to
tương đương với
be familiar to
quen thuộc với
belong to
thuộc về ( ai,cái gì )
be excited with
hào hứng với
take on
đảm nhận ( công việc )
prior to (V-ing)/ before
trước khi làm gì
be exposed to
phơi bày, tiếp xúc với
in compliance with
tuân theo ( quy định )
take place
diễn ra
be opposite to
đối diện với
be pleased with
hài lòng với
make room for
dọn chỗ, nhường chỗ
attribute A to B
cho rằng A là do B
be necessary to
cần thiết đối với ( ai )
take effect/ be in effect
có hiệu lực
distinguish A from B
phân biệt A so với B
be necessary for
cần thiết đối với ( cái gì )
contribute to
đóng góp
interfere with
can thiệp
divide…into
chia thành
to combine with
kết hợp với
deal with
giải quyết, xử lí
to enroll in
đăng kí/ ghi danh vào
be eager to
đăng kí/ ghi danh vào
to keep track of
theo dõi vấn đề nào đó
to have access to
có quyền sử dụng/ truy cập
take care of sb
chăm sóc ai đó