day1-week2

0.0(0)
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1

Case study

phr. nghiên cứu tình huống

2

Observational study

phr. nghiên cứu quan sát

3

Ethologist

n. người nghiên cứu tập tính động vật

4

Naturalistic operation

phr. quan sát tự nhiên

5

Makeup

n. cấu tạo

6

Insight

n. cái nhìnm kiến thức

7

Peck

v. mổ, khoét

8

Set off

phr. khởi động, chăm ngòi

9

Coincide with

phr. xảy ra đồng thời với

10

Ally

n. nước đồng minh

11

Proclaim

v. tuyên bố

12

Radical

a. quyết liệt, có tính cấp tiến

13

Kiln

n. lò nung

14

In outline

phr. sơ bộ, chỉ ra những nét chính

15

Glossy

a. bóng loáng, hào nhoáng

16

Hellenic

a. (thuộc) Hy Lạp

17

Enduring

a. bền lâu

18

Derive from

phr. xuất phát từ, chuyển hoá từ, bắt nguồn từ

19

Waeriness

n. sự kiệt sức

20

Sought-after

a. được săn lùng, có nhu cầu lớn

21

Put forward

phr. đề xuất, nêu ra

22

Hand axe

phr. rìu đá

23

Paleoanthropologist

n. nhà cổ nhân học

24

More or less

phr. ít hay nhiều

25

Hierachy

n. hệ thống thức bậc