1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Case study
phr. nghiên cứu tình huống
Observational study
phr. nghiên cứu quan sát
Ethologist
n. người nghiên cứu tập tính động vật
Naturalistic operation
phr. quan sát tự nhiên
Makeup
n. cấu tạo
Insight
n. cái nhìnm kiến thức
Peck
v. mổ, khoét
Set off
phr. khởi động, chăm ngòi
Coincide with
phr. xảy ra đồng thời với
Ally
n. nước đồng minh
Proclaim
v. tuyên bố
Radical
a. quyết liệt, có tính cấp tiến
Kiln
n. lò nung
In outline
phr. sơ bộ, chỉ ra những nét chính
Glossy
a. bóng loáng, hào nhoáng
Hellenic
a. (thuộc) Hy Lạp
Enduring
a. bền lâu
Derive from
phr. xuất phát từ, chuyển hoá từ, bắt nguồn từ
Waeriness
n. sự kiệt sức
Sought-after
a. được săn lùng, có nhu cầu lớn
Put forward
phr. đề xuất, nêu ra
Hand axe
phr. rìu đá
Paleoanthropologist
n. nhà cổ nhân học
More or less
phr. ít hay nhiều
Hierachy
n. hệ thống thức bậc