1/61
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
natural numbers
số tự nhiên
whole numbers
số tự nhiên bao gồm cả 0
integers
số nguyên
rational numbers
số hữu tỉ
irrational numbers
số vô tỉ
even numbers
số chẵn
odd numbers
số lẻ
perfect square numbers
số chính phương
prime numbers
số nguyên tố
positive numbers
số dương
negative numbers
số âm
constant
hằng số
variable
biến số
coefficient
hệ số
sum
tổng
subtrahend
số bị trừ
minuend
số trừ
difference
hiệu
addition
phép cộng
subtraction
phép trừ
multiplication
phép nhân
factor
thừa số
product
tích
division
phép chia
dividend
số bị chia
divisor
số chia
quotient
thương
power
luỹ thừa
exponent
số mũ
base
cơ số
roots
căn thức
radical
dấu căn
radicand
biểu thức dưới dấu căn
cube root
căn bậc 3
fourth root
căn bậc 4
geometry
hình học
triangle
tam giác
isosceles triangle
tam giác cân
equilateral triangle
tam giác đều
right triangle
tam giác vuông
parallelogram
hình bình hành
rectangular
hình chữ nhật
square
hình vuông
trapezoid
hình thang
rhombus
hình thoi
pentagon
hình ngũ giác
hexagon
hình lục giác
isosceles trapezoid
hình thang cân
circle
hình tròn/đường tròn
diameter
đường kính
radius
bán kính
chord
dây cung
tangent
đường tiếp tuyến
arc
cung tròn
angle
góc
semicircle
nửa đường tròn
cylinder
hình trụ
cone
hình nón
pyramid
hình chóp tam giác
sphere
hình cầu
vertical angle
góc đối đỉnh
parallel
song song