1/55
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
hand
bàn tay/ đưa cho
fit
vừa/ (thân hình) cân đối
department
phòng ban, bộ phận
current
hiện tại
outdated
lỗi thời
portable
có thể cầm tay
unexpected
bất ngờ
headquarters
trụ sở
flavor
vị
be sold out
bán hết
preference
sở thích, thị hiếu
upstairs
trên lầu
business hours
giờ làm việc
impress
gây ấn tượng
relocation
sự di dời
take apart something
tách, tháo cái gì ra
medicine
thuốc
develop
phát triển
publish
xuất bản, công bố
hand out something
phân phát cái gì
attendee
người tham dự
load
tải, gánh
utility
dịch vụ điện nước
policy
chính sách
presenter
người trình bày, thuyết trình
invitation
lời mời
lately
gần đây
possibility
khả năng, xác suất
lead
dẫn dắt
complete
hoàn thành
multiple
nhiều
personnel
nhân sự
manage
quản lý
complex
phức tạp
reserve
đặt (chỗ, bàn,…)
skip
bỏ qua
up-to-date
mới nhất
revision
sự ôn lại, sự chỉnh sửa
protect
bảo vệ
conservation
sự bảo tồn
effort
nỗ lực
guidance
hướng dẫn
recommendation
khuyến nghị, đề xuất
usage
cách sử dụng
exhibit
triển lãm
produce
sản xuất
positive
tích cực
understandable
có thể hiểu được
liquid
chất lỏng
leak
làm rò rỉ
register
đăng ký
promotional
có tính quảng bá
demand
nhu cầu
loan
khoản vay
operation
sự vận hành
fund
quỹ