1/103
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
gregarious (a)
thân thiện
let alone
không đề cập đến
gene pool (n)
quỹ gen
mark sb out
làm ai khác biệt
stare (n)
nhìn chằm chằm
age-old (a)
tồn tại lâu đời
solidarity (n)
tương trợ, hỗ trợ
tumbling (n)
thể thao nhào lộn
acrobatic (a)
liên qua đến nhào lộn, uốn dẻo
preconception (n)
quan niệm có sẵn trước khi trải nghiệm bằng chứng
aristocracy (n)
quý tộc
joint-stock company
công ty cổ phần
usher (v)
chỉ đường
piecemeal (adv)
dần dần
peasant (n)
nông dân
labourer (n)
người lao động
surplus (n)
số thừa, số thặng dư
nobility (n)
giới quý tộc
aristocracy (n)
tâng lớp quý tộc
fence sth off
ngăn cản thứ gì
joint-stock company
công ty cổ phần
mitigate (v)
làm nhẹ đi
merchant (n)
thương gia
sluggishly (adv)
chậm chạp
utensil (n)
dụng cụ
alloy (n)
hợp kim
inherently (adv)
vỗn dĩ, vốn có
witty (a)
hóm hỉnh
monumentally
cực kì, tột bậc
triumphant (a)
chiến thắng
premiere (n)
buổi công chiếu
posthumous (a)
xảy ra sau khi chết
frantically (adv)
cuống cuồng
see through
làm đến cùng, nhìn thấu, không bị lừa
back and forth (phs)
đi qua đi lại
exclusion (n)
sự loại trừ
unease (n)
sự bất ổn, bất an
all in all
nhìn chung
clergy (n)
giới tăng lữ
affluent (a)
giàu có
scribe (n)
người sao chép bản thảo
incite (v)
khuyến khích
spice (n)
gia vị
the Crusades
cuộc thập tự chinh
lucrative (a)
có lời
domestically (a)
trong nước
precious metal
kim loại quý
piecemeal (adv)
từng phần một, dần dần
tend (v)
chăm sóc
congregate (v)
tụ họp, tập hợp
relegate (v)
loại bỏ, bỏ riêng ra
demographics (n)
nhân khẩu học, đặc điểm dân số
prevalence (n)
sự phổ biến
slum
khu ổ chuột
dire (a)
khốc liệt, kinh hoàng
unrest (n)
tình trạng bất ổn
rampant (a)
tràn lan ( theo hướng ngày càng tệ và trở nên mất kiểm soát )
propensity (n)
xu hướng
produce (n)
nông sản
burdensome (n)
nặng nề, phiền toái
impoverished (a)
bị làm úy yếu, nghèo nàn
intended (a)
có dự định từ trước
hunch (n)
linh cảm
naive (a)
ngây thơ
plausible (a)
hợp lí
conscientious (a)
tận tâm ( careful and hard-working )
seminar (n)
buổi chuyên đề
hit upon
đột nhiên nảy ra ý tưởng
swot up
học hành chăm chỉ
dubious (a)
hoài nghi
take stock of
đặt mình vào vị trí gì trước khi đưa ra quyết định
split hairs
tức giận về những điều nhỏ nhoi
presume (v)
cho là, đoán là
query (n)
câu hỏi