Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
Language
Korean
4c - đọc b6
0.0
(1)
Rate it
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/127
Earn XP
Description and Tags
Korean
University/Undergrad
Add tags
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
128 Terms
View all (128)
Star these 128
1
New cards
벌
con ong
2
New cards
벌통
tổ ong
3
New cards
폭우
mưa to
4
New cards
숨어들다
trốn vào
5
New cards
개미
con kiến
6
New cards
홍수
lũ lụt
7
New cards
떼
bầy, đàn, nhóm
8
New cards
이동하다
di động, di chuyển
9
New cards
기이하다
kỳ dị, dị thường
10
New cards
미신
mê tín
11
New cards
치부되다
được xem như, được nghĩ như
12
New cards
현상
hiện tượng
13
New cards
특수
đặc biệt
14
New cards
예민하다
nhạy cảm, nhạy bén
15
New cards
철새
chim di cư
16
New cards
탐지하다
dò tìm
17
New cards
돌고래
cá voi
18
New cards
사냥하다
săn bắt
19
New cards
뱀
con rắn
20
New cards
지진
động đất
21
New cards
민감하다
nhạy cảm
22
New cards
미세하다
cực nhỏ
23
New cards
음파
sóng âm
24
New cards
감지하다
cảm nhận
25
New cards
양반
quý tộc
26
New cards
의하다
dựa vào
27
New cards
종사하다
tận tụy, toàn tâm toàn ý
28
New cards
중인
quần chúng
29
New cards
관청
cơ quan chính phủ
30
New cards
마비되다
bị tê liệt
31
New cards
행정
hành chính
32
New cards
실무
nghiệp vụ
33
New cards
지위
địa vị, chức vụ
34
New cards
계층
tầng lớp, giai cấp
35
New cards
관측하다
dự đoán
36
New cards
재판
sự xét xử
37
New cards
형법
luật hình sự
38
New cards
통신사
nhà mạng
39
New cards
능통하다
thông thạo
40
New cards
중대하다
trọng đại
41
New cards
좌우되다
bị phụ thuộc
42
New cards
근간
căn nguyên, gốc rễ
43
New cards
유연하다
mềm dẻo, linh hoạt
44
New cards
역량
năng lực
45
New cards
입지
vị trí, địa thế
46
New cards
강화하다
tăng cường, đẩy mạnh
47
New cards
실용적
tính thực tế
48
New cards
익히다
Đã thuần thục, làm chín
49
New cards
평등
sự bình đẳng
50
New cards
구현하다
biểu hiện, cụ thể hoá
51
New cards
지탱하다
giữ vững, duy trì
52
New cards
탁월하다
tuyệt vời, xuất chúng
53
New cards
인류
nhân loại
54
New cards
문명
văn minh
55
New cards
농경
Nông canh, canh tác
56
New cards
혹자
ai đó
57
New cards
풍요롭다 \= 풍성하다
sung túc, phong phú
58
New cards
싹트다
nảy mầm
59
New cards
굶주림
sự đói khát
60
New cards
영양실조
sự thiếu dinh dưỡng
61
New cards
화석
hóa thạch
62
New cards
수확
thu hoạch
63
New cards
요소
yếu tố
64
New cards
정착
sự định cư
65
New cards
다산
Đẻ nhiều
66
New cards
연이은
Liên tục vài lần
67
New cards
출산
sự sinh con
68
New cards
구성원
thành viên
69
New cards
노동력
sức lao động
70
New cards
종말
kết thúc
71
New cards
수치
chỉ số
72
New cards
곁들이다
xen vào
73
New cards
상세히
một cách chi tiết
74
New cards
두서없이
lộn xộn
75
New cards
인용하다
trích dẫn, dẫn chứng
76
New cards
숫자
con số
77
New cards
노련하다
lão luyện
78
New cards
말쟁이
người nói
79
New cards
어림
sự phỏng đoán
80
New cards
순전히
một cách hoàn toàn
81
New cards
논쟁
tranh luận
82
New cards
억지로
một cách cưỡng ép
83
New cards
상식적
tính thường thức
84
New cards
판단하다
phán đoán, nhận xét
85
New cards
주눅이 들다
mất tinh thần
86
New cards
논하다
bàn luận
87
New cards
집단
tập thể
88
New cards
발명
sự phát minh
89
New cards
획기적
Tính đột phá
90
New cards
소리를 지르다
la hét, hét lên, gào lên
91
New cards
율동적
mang tính nhịp nhàng
92
New cards
행위
hành vi
93
New cards
강력하다
mạnh mẽ
94
New cards
조화
sự điều hòa, sự hài hòa
95
New cards
놀랍다
đáng ngạc nhiên
96
New cards
정서적
mang tính tình cảm
97
New cards
연대감
cảm giác liên đới
98
New cards
전사
chiến sĩ
99
New cards
기꺼이
tự nguyện
100
New cards
부족
bộ tộc
Load more