1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
不好意思 (bù hǎoyìsi)
Cụm từ có nghĩa là "xin lỗi", "ngại quá", "thật ngại".
打招呼 (dǎ zhāohu)
Động từ có nghĩa là "chào", "chào hỏi".
对话 (duìhuà)
Có nghĩa là "lời đối thoại", "cuộc hội thoại". Danh từ.
对话 (duìhuà)
Có nghĩa là "đối thoại", "trò chuyện". Động từ.
超过 (chāoguò)
Động từ có nghĩa là "vượt qua", "hơn".
等 (děng)
Trợ từ có nghĩa là "vân vân" (v.v…).
登机牌 (dēngjīpái)
Danh từ có nghĩa là "thẻ lên máy bay".
通知 (tōngzhī)
Có nghĩa là "thông báo", "thông cáo". Danh từ.
通知 (tōngzhī)
Có nghĩa là "thông báo", "báo tin". Động từ.
乘坐 (chéngzuò)
Động từ có nghĩa là "đi", "ngồi", "sử dụng" (phương tiện giao thông).
推迟 (tuīchí)
Động từ có nghĩa là "hoãn", "dời lại", "lùi lại".
签证 (qiānzhèng)
Danh từ có nghĩa là "thị thực", "visa".
座位 (zuòwèi)
Danh từ có nghĩa là "chỗ ngồi".
广播 (guǎngbō)
Danh từ có nghĩa là "(chương trình) phát thanh", "radio".
国籍 (guójí)
Danh từ có nghĩa là "quốc tịch".
国际 (guójì)
Tính từ có nghĩa là "quốc tế".
怀疑 (huáiyí)
Động từ có nghĩa là "nghi ngờ", "hoài nghi".
冷静 (lěngjìng)
Tính từ có nghĩa là "bình tĩnh", "điềm tĩnh".
排列 (páiliè)
Động từ có nghĩa là "sắp xếp", "xếp đặt".
增加 (zēngjiā)
Động từ có nghĩa là "tăng thêm", "gia tăng".
直接 (zhíjiē)
Tính từ / Phó từ có nghĩa là "trực tiếp", "thẳng".
收拾 (shōushi)
Động từ có nghĩa là "thu dọn", "dọn dẹp".