Chủ đề bài học: Giao tiếp, Sân bay và Du lịch (Chủ đề 2)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/21

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

22 Terms

1
New cards

不好意思 (bù hǎoyìsi)

Cụm từ có nghĩa là "xin lỗi", "ngại quá", "thật ngại".

2
New cards

打招呼 (dǎ zhāohu)

Động từ có nghĩa là "chào", "chào hỏi".

3
New cards

对话 (duìhuà)

Có nghĩa là "lời đối thoại", "cuộc hội thoại". Danh từ.

4
New cards

对话 (duìhuà)

Có nghĩa là "đối thoại", "trò chuyện". Động từ.

5
New cards

超过 (chāoguò)

Động từ có nghĩa là "vượt qua", "hơn".

6
New cards

等 (děng)

Trợ từ có nghĩa là "vân vân" (v.v…).

7
New cards

登机牌 (dēngjīpái)

Danh từ có nghĩa là "thẻ lên máy bay".

8
New cards

通知 (tōngzhī)

Có nghĩa là "thông báo", "thông cáo". Danh từ.

9
New cards

通知 (tōngzhī)

Có nghĩa là "thông báo", "báo tin". Động từ.

10
New cards

乘坐 (chéngzuò)

Động từ có nghĩa là "đi", "ngồi", "sử dụng" (phương tiện giao thông).

11
New cards

推迟 (tuīchí)

Động từ có nghĩa là "hoãn", "dời lại", "lùi lại".

12
New cards

签证 (qiānzhèng)

Danh từ có nghĩa là "thị thực", "visa".

13
New cards

座位 (zuòwèi)

Danh từ có nghĩa là "chỗ ngồi".

14
New cards

广播 (guǎngbō)

Danh từ có nghĩa là "(chương trình) phát thanh", "radio".

15
New cards

国籍 (guójí)

Danh từ có nghĩa là "quốc tịch".

16
New cards

国际 (guójì)

Tính từ có nghĩa là "quốc tế".

17
New cards

怀疑 (huáiyí)

Động từ có nghĩa là "nghi ngờ", "hoài nghi".

18
New cards

冷静 (lěngjìng)

Tính từ có nghĩa là "bình tĩnh", "điềm tĩnh".

19
New cards

排列 (páiliè)

Động từ có nghĩa là "sắp xếp", "xếp đặt".

20
New cards

增加 (zēngjiā)

Động từ có nghĩa là "tăng thêm", "gia tăng".

21
New cards

直接 (zhíjiē)

Tính từ / Phó từ có nghĩa là "trực tiếp", "thẳng".

22
New cards

收拾 (shōushi)

Động từ có nghĩa là "thu dọn", "dọn dẹp".