CW

Chủ đề bài học: Giao tiếp, Sân bay và Du lịch (Chủ đề 2)


1. 不好意思 (bù hǎoyìsi)

  • Giải thích ngắn gọn: Cụm từ, có nghĩa là "xin lỗi", "ngại quá", "thật ngại".

  • Cách dùng chi tiết:

    • Dùng để bày tỏ sự áy náy, xin lỗi một cách nhẹ nhàng, lịch sự khi làm phiền người khác hoặc khi gây ra một sự bất tiện nhỏ (như đến muộn, ngắt lời).

    • Dùng khi muốn nhờ vả hoặc đưa ra một lời thỉnh cầu một cách lịch sự.

  • Ví dụ minh họa:

    1. 不好意思,我来晚了。

      • Pinyin: Bù hǎoyìsi, wǒ lái wǎn le.

      • Dịch: Xin lỗi cô, em đến muộn rồi.

    2. 不好意思,我刚才有电话。

      • Pinyin: Bù hǎoyìsi, wǒ gāngcái yǒu diànhuà.

      • Dịch: Xin lỗi nhé, ban nãy tôi có điện thoại.

  • Lưu ý đặc biệt: Phân biệt 不好意思对不起 (duìbuqǐ)

    • 不好意思 (bù hǎoyìsi): Ngữ khí nhẹ nhàng, lịch sự hơn, thường dùng cho các lỗi nhỏ, các tình huống gây bất tiện hoặc khi muốn thể hiện sự ngại ngùng.

    • 对不起 (duìbuqǐ): Ngữ khí trang trọng và mạnh hơn, dùng khi thừa nhận bản thân đã có lỗi và muốn bày tỏ lời xin lỗi chân thành hơn.

      • Ví dụ: 老师,对不起,我忘记做作业了。(Lǎoshī, duìbuqǐ, wǒ wàngjì zuò zuòyè le.) - Thầy ơi, em xin lỗi, em quên làm bài tập rồi.


2. 打招呼 (dǎ zhāohu)

  • Giải thích ngắn gọn: Động từ ly hợp, có nghĩa là "chào", "chào hỏi".

  • Cấu trúc: A 跟 B 打招呼 (A gēn B dǎ zhāohu): A chào hỏi B.

  • Ví dụ minh họa:

    1. 啊!那是小王!我去那边跟他打个招呼!

      • Pinyin: Ā! Nà shì Xiǎo Wáng! Wǒ qù nàbiān gēn tā dǎ ge zhāohu!

      • Dịch: A! Tiểu Vương kia! Tôi chạy sang bên kia chào anh ấy một cái!

    2. 你应该跟邻居打个招呼。

      • Pinyin: Nǐ yīnggāi gēn línjū dǎ ge zhāohu.

      • Dịch: Bạn nên chào hỏi hàng xóm.

    3. 上班时,我先跟同事打招呼。

      • Pinyin: Shàngbān shí, wǒ xiān gēn tóngshì dǎ zhāohu.

      • Dịch: Khi đi làm, tôi chào hỏi đồng nghiệp trước.


3. 对话 (duìhuà)

  • Giải thích ngắn gọn: Động từ hoặc Danh từ.

  • Cách dùng chi tiết:

    • Làm danh từ: có nghĩa là "lời đối thoại", "cuộc hội thoại".

      • Ví dụ 1: 电影中的对话很容易明白。(Diànyǐng zhōng de duìhuà hěn róngyì míngbai.) - Lời thoại trong phim rất dễ hiểu.

      • Ví dụ 2: 这本书里有很多有意思的对话。(Zhè běn shū li yǒu hěn duō yǒuyìsi de duìhuà.) - Trong cuốn sách này có rất nhiều lời thoại thú vị.

    • Làm động từ: có nghĩa là "đối thoại", "trò chuyện".

      • Ví dụ: 他们正在用中文对话。(Tāmen zhèngzài yòng Zhōngwén duìhuà.) - Họ đang trò chuyện bằng tiếng Trung.


4. 超过 (chāoguò)

  • Giải thích ngắn gọn: Động từ, có nghĩa là "vượt qua", "hơn".

  • Ví dụ minh họa:

    1. 超过五百个人参加了这次比赛。

      • Pinyin: Chāoguò wǔbǎi ge rén cānjiā le zhè cì bǐsài.

      • Dịch: Hơn 500 người đã tham gia cuộc thi lần này.

    2. 他每天的工作时间都超过八个小时。

      • Pinyin: Tā měitiān de gōngzuò shíjiān dōu chāoguò bā ge xiǎoshí.

      • Dịch: Thời gian làm việc mỗi ngày của anh ấy đều hơn 8 tiếng đồng hồ.


5. 等 (děng)

  • Giải thích ngắn gọn: Trợ từ, có nghĩa là "vân vân" (v.v...).

  • Cách dùng chi tiết: Đặt ở cuối một chuỗi liệt kê các sự vật, sự việc tương tự nhau.

  • Ví dụ minh họa:

    1. 妹妹喜欢吃香蕉、西瓜、葡萄等。

      • Pinyin: Mèimei xǐhuān chī xiāngjiāo, xīguā, pútáo děng.

      • Dịch: Em gái tôi thích ăn chuối, dưa hấu, nho, v.v.

    2. 这个动物园有很多动物:马、鸟、熊猫等。

      • Pinyin: Zhège dòngwùyuán yǒu hěn duō dòngwù: mǎ, niǎo, xióngmāo děng.

      • Dịch: Vườn thú này có rất nhiều động vật: ngựa, chim, gấu trúc, v.v.


6. 登机牌 (dēngjīpái)

  • Giải thích ngắn gọn: Danh từ, có nghĩa là "thẻ lên máy bay" (Boarding Pass).

  • Ví dụ minh họa:

    1. 上飞机前要检查登机牌。

      • Pinyin: Shàng fēijī qián yào jiǎnchá dēngjīpái.

      • Dịch: Trước khi lên máy bay phải kiểm tra thẻ lên máy bay.

    2. 哎呀,我忘了带登机牌,怎么办?

      • Pinyin: Āiyā, wǒ wàng le dài dēngjīpái, zěnme bàn?

      • Dịch: Ôi, tôi quên mang thẻ lên máy bay rồi, phải làm sao đây?


7. 通知 (tōngzhī)

  • Giải thích ngắn gọn: Danh từ hoặc Động từ.

  • Cách dùng chi tiết:

    • Làm danh từ: có nghĩa là "thông báo", "thông cáo".

      • Ví dụ 1: 学校发了通知,明天不上课。(Xuéxiào fā le tōngzhī, míngtiān bú shàngkè.) - Nhà trường đã gửi thông báo, ngày mai không phải đi học.

      • Ví dụ 2: 他没有看到早上的通知。(Tā méiyǒu kàndào zǎoshang de tōngzhī.) - Anh ấy không nhìn thấy thông báo của buổi sáng.

    • Làm động từ: có nghĩa là "thông báo", "báo tin".

      • Ví dụ 1: 他通知我会议时间改成下周一了。(Tā tōngzhī wǒ huìyì shíjiān gǎichéng xià zhōuyī le.) - Anh ấy thông báo với tôi rằng thời gian họp đã dời sang thứ hai tuần sau.

      • Ví dụ 2: 下周一考试,你发邮件通知学生吧!(Xià zhōuyī kǎoshì, nǐ fā yóujiàn tōngzhī xuésheng ba!) - Thứ hai tuần sau thi, bạn gửi email thông báo cho sinh viên nhé!


8. 乘坐 (chéngzuò)

  • Giải thích ngắn gọn: Động từ, có nghĩa là "đi", "ngồi", "sử dụng" (phương tiện giao thông).

  • Cách dùng chi tiết: Đây là cách nói trang trọng, thường dùng trong văn viết hoặc các thông báo, thay cho từ (zuò).

  • Ví dụ minh họa:

    1. 我们乘坐飞机去旅游。

      • Pinyin: Wǒmen chéngzuò fēijī qù lǚyóu.

      • Dịch: Chúng tôi đi máy bay để du lịch.

  • Lưu ý đặc biệt:

    • Từ liên quan: 乘客 (chéngkè) - Hành khách.


9. 推迟 (tuīchí)

  • Giải thích ngắn gọn: Động từ, có nghĩa là "hoãn", "dời lại", "lùi lại".

  • Ví dụ minh họa:

    1. 英语考试推迟到下个星期五。

      • Pinyin: Yīngyǔ kǎoshì tuīchí dào xià ge xīngqīwǔ.

      • Dịch: Bài thi tiếng Anh được hoãn lại đến thứ Sáu tuần sau.

    2. 因为下大雨,飞机推迟了两个小时才起飞。

      • Pinyin: Yīnwèi xià dàyǔ, fēijī tuīchí le liǎng ge xiǎoshí cái qǐfēi.

      • Dịch: Vì mưa lớn, máy bay bị hoãn hai tiếng mới cất cánh.


10. 签证 (qiānzhèng)

  • Giải thích ngắn gọn: Danh từ, có nghĩa là "thị thực", "visa".

  • Cụm từ thường gặp: 办签证 (bàn qiānzhèng) - Làm visa.

  • Ví dụ minh họa:

    1. 我的签证还没办好,出不了国。

      • Pinyin: Wǒ de qiānzhèng hái méi bàn hǎo, chū bù liǎo guó.

      • Dịch: Visa của tôi vẫn chưa làm xong, không thể đi nước ngoài được.

    2. 他们签证的问题已经解决了。

      • Pinyin: Tāmen qiānzhèng de wèntí yǐjīng jiějué le.

      • Dịch: Vấn đề visa của họ đã được giải quyết.


11. 座位 (zuòwèi)

  • Giải thích ngắn gọn: Danh từ, có nghĩa là "chỗ ngồi".

  • Ví dụ minh họa:

    1. 不好意思,请问这个座位有人坐吗?

      • Pinyin: Bù hǎoyìsi, qǐngwèn zhège zuòwèi yǒu rén zuò ma?

      • Dịch: Xin lỗi, cho tôi hỏi chỗ ngồi này có ai ngồi chưa?

    2. 登机牌上写了你的座位号。

      • Pinyin: Dēngjīpái shang xiě le nǐ de zuòwèi hào.

      • Dịch: Trên thẻ lên máy bay đã ghi số ghế của bạn.


12. 广播 (guǎngbō)

  • Giải thích ngắn gọn: Danh từ, có nghĩa là "(chương trình) phát thanh", "radio".

  • Ví dụ minh họa:

    1. 广播里说今天有大雨。

      • Pinyin: Guǎngbō li shuō jīntiān yǒu dàyǔ.

      • Dịch: Đài phát thanh nói hôm nay có mưa lớn.

    2. 机场的广播通知他们的航班降落了。

      • Pinyin: Jīchǎng de guǎngbō tōngzhī tāmen de hángbān jiàngluò le.

      • Dịch: Đài phát thanh của sân bay thông báo chuyến bay của họ đã hạ cánh.


13. 国籍 (guójí)

  • Giải thích ngắn gọn: Danh từ, có nghĩa là "quốc tịch".

  • Ví dụ minh họa:

    1. 飞机上有不同国籍的乘客。

      • Pinyin: Fēijī shang yǒu bùtóng guójí de chéngkè.

      • Dịch: Trên máy bay có hành khách thuộc các quốc tịch khác nhau.

    2. 我的国籍是越南。

      • Pinyin: Wǒ de guójí shì Yuènán.

      • Dịch: Quốc tịch của tôi là Việt Nam.


14. 国际 (guójì)

  • Giải thích ngắn gọn: Tính từ, có nghĩa là "quốc tế".

  • Cụm từ thường gặp:

    • 国际公司 (guójì gōngsī): Công ty quốc tế.

    • 国际学生 (guójì xuésheng): Sinh viên quốc tế / Du học sinh.

  • Ví dụ minh họa:

    1. 他在一家国际公司工作。

      • Pinyin: Tā zài yì jiā guójì gōngsī gōngzuò.

      • Dịch: Anh ấy làm việc tại một công ty quốc tế.

    2. 我们学校有很多国际学生。

      • Pinyin: Wǒmen xuéxiào yǒu hěn duō guójì xuésheng.

      • Dịch: Trường chúng tôi có rất nhiều học sinh quốc tế.


15. 怀疑 (huáiyí)

  • Giải thích ngắn gọn: Động từ, có nghĩa là "nghi ngờ", "hoài nghi".

  • Ví dụ minh họa:

    1. 你要相信自己,不要怀疑自己。

      • Pinyin: Nǐ yào xiāngxìn zìjǐ, bú yào huáiyí zìjǐ.

      • Dịch: Bạn phải tin tưởng bản thân, đừng nghi ngờ chính mình.

    2. 她怀疑这件事是不是真的。

      • Pinyin: Tā huáiyí zhè jiàn shì shì bu shì zhēn de.

      • Dịch: Cô ấy nghi ngờ liệu chuyện này có thật hay không.


16. 冷静 (lěngjìng)

  • Giải thích ngắn gọn: Tính từ, có nghĩa là "bình tĩnh", "điềm tĩnh".

  • Ví dụ minh họa:

    1. 你冷静一点儿,我们再想办法。

      • Pinyin: Nǐ lěngjìng yìdiǎnr, wǒmen zài xiǎng bànfǎ.

      • Dịch: Bạn hãy bình tĩnh một chút, chúng ta lại nghĩ cách tiếp.

    2. 她非常冷静地解决了这个问题。

      • Pinyin: Tā fēicháng lěngjìng de jiějué le zhège wèntí.

      • Dịch: Cô ấy đã rất bình tĩnh giải quyết vấn đề này.


17. 排列 (páiliè)

  • Giải thích ngắn gọn: Động từ, có nghĩa là "sắp xếp", "xếp đặt" (theo một thứ tự nhất định).

  • Cách dùng chi tiết: Là sự kết hợp của (pái - xếp hàng) và (liè - liệt kê, bày ra).

  • Ví dụ minh họa:

    1. 把这些水果排列在盘子里。

      • Pinyin: Bǎ zhèxiē shuǐguǒ páiliè zài pánzi li.

      • Dịch: Xếp những loại trái cây này vào trong đĩa.

    2. 你能帮我把这些照片排列一下吗?

      • Pinyin: Nǐ néng bāng wǒ bǎ zhèxiē zhàopiàn páiliè yíxià ma?

      • Dịch: Bạn có thể giúp tôi sắp xếp những bức ảnh này không?


18. 增加 (zēngjiā)

  • Giải thích ngắn gọn: Động từ, có nghĩa là "tăng thêm", "gia tăng".

  • Ví dụ minh họa:

    1. 最近小明增加了学习时间。

      • Pinyin: Zuìjìn Xiǎo Míng zēngjiā le xuéxí shíjiān.

      • Dịch: Gần đây Tiểu Minh đã tăng thời gian học tập.

    2. 老师说要给我们增加更多的作业。

      • Pinyin: Lǎoshī shuō yào gěi wǒmen zēngjiā gèng duō de zuòyè.

      • Dịch: Thầy giáo nói sẽ giao thêm cho chúng ta nhiều bài tập hơn.


19. 直接 (zhíjiē)

  • Giải thích ngắn gọn: Tính từ / Phó từ, có nghĩa là "trực tiếp", "thẳng".

  • Ví dụ minh họa:

    1. 你可以直接问老师这个问题。

      • Pinyin: Nǐ kěyǐ zhíjiē wèn lǎoshī zhège wèntí.

      • Dịch: Bạn có thể hỏi thẳng thầy giáo về vấn đề này.

    2. 门打开后,你拿了票直接过去就可以了。

      • Pinyin: Mén dǎkāi hòu, nǐ ná le piào zhíjiē guòqù jiù kěyǐ le.

      • Dịch: Sau khi cửa mở, bạn chỉ cần cầm vé và đi thẳng qua là được.


20. 收拾 (shōushi)

  • Giải thích ngắn gọn: Động từ, có nghĩa là "thu dọn", "dọn dẹp".

  • Cụm từ thường gặp:

    • 收拾房间 (shōushi fángjiān): Dọn phòng.

    • 收拾桌子 (shōushi zhuōzi): Thu dọn bàn.

  • Ví dụ minh họa:

    1. 你把房间收拾好了吗?

      • Pinyin: Nǐ bǎ fángjiān shōushi hǎo le ma?

      • Dịch: Con đã dọn phòng của mình sạch sẽ chưa?

    2. 吃完饭后,我帮妈妈收拾桌子。

      • Pinyin: Chī wán fàn hòu, wǒ bāng māma shōushi zhuōzi.

      • Dịch: Sau khi ăn xong, tôi giúp mẹ thu dọn bàn.