1/55
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
suspense
(n) sự hồi hộp
captivate
(adj) cuốn hút
intriguing
(adj) hấp dẫn
vigilance
(n) sự cảnh giác
reserve
(v) đặt trắc, dành riêng
deceive
(v) lừa dối
vivid
(adj) sinh động, dễ hình dung
moderate-intensity
cường độ vừa phải
take up
(pv) bắt đầu sth/tiếp quản/chiếm thời gian
rush out
(pv) sản xuất ra một cách nhanh chóng
break into
(pv) đột nhập vào
ailment
(n) bênh không nghiêm trọng
injury
(n) vết thương
disease
(n) bệnh nặng, dịch bệnh
fade into
(pv) phai mờ dẫn vào
contemporary
(n) đương đại/đồng thời
root
(n) cội nguồn
systematic
(adj) mang tính hệ thống
alongside
(prep) kết hợp với
endure
(v) kéo dài, chịu đựng, trường tồn
pioneering
(a) mang tính tiên phong
extensive documentation
tài liệu mở rộng
capture
(v) lưu trữ
gather
(v) tích lũy, thu thập
ancestral wisdom
trí tuệ tổ tiên
monolith
(n) đá nguyên khối
upright
(adj) thẳng đứng
sculpture
(n) tượng điêu khắc
scatter
(v) phân tán
associate
(v) liên kết
eventual
(adv) cuối cùng thì
hypothesis
(n) giả thiết
proponent
(n) người ủng hộ
prone
(adj) có xu hướng, dễ bị
collapse
(n) sự sụp đổ
impose
(adj) ấn tượng
obstruct
(v) cản trở
splendid
(adj) rực rỡ, huy hàng
merely
(adv) đơn giản là, chỉ là
stewardship
(n) sự quản lý
unconventional
không theo lẽ thông thường, độc đáo
take root
(cụm v) được chấp nhận rộng rãi
boundary
(n) ranh giới
apprentice to
(v) học nghề
renaissance
(n) sự hồi sinh, sự phục hưng
be bound to
(cụm v) bị ràng buộc bởi
ebb and flow
(collo) sự tăng giảm đều đặn về cường độ
formula
(n) công thức
rotation
(n) sự luân phiên
observer
(n) người quan sát
disperse
(v) giải tán
diffuse
(v) khuếch tán
venues
(n) địa điểm
distinguish
(v) phân biệt
stem from
(pv) bắt nguồn từ
versatile
(adj) đa năng, linh hoạt