Đề 10 - Moon

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/55

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

56 Terms

1
New cards

suspense

(n) sự hồi hộp

2
New cards

captivate

(adj) cuốn hút

3
New cards

intriguing

(adj) hấp dẫn

4
New cards

vigilance

(n) sự cảnh giác

5
New cards

reserve

(v) đặt trắc, dành riêng

6
New cards

deceive

(v) lừa dối

7
New cards

vivid

(adj) sinh động, dễ hình dung

8
New cards

moderate-intensity

cường độ vừa phải

9
New cards

take up

(pv) bắt đầu sth/tiếp quản/chiếm thời gian

10
New cards

rush out

(pv) sản xuất ra một cách nhanh chóng

11
New cards

break into

(pv) đột nhập vào

12
New cards

ailment

(n) bênh không nghiêm trọng

13
New cards

injury

(n) vết thương

14
New cards

disease

(n) bệnh nặng, dịch bệnh

15
New cards

fade into

(pv) phai mờ dẫn vào

16
New cards

contemporary

(n) đương đại/đồng thời

17
New cards

root

(n) cội nguồn

18
New cards

systematic

(adj) mang tính hệ thống

19
New cards

alongside

(prep) kết hợp với

20
New cards

endure

(v) kéo dài, chịu đựng, trường tồn

21
New cards

pioneering

(a) mang tính tiên phong

22
New cards

extensive documentation

tài liệu mở rộng

23
New cards

capture

(v) lưu trữ

24
New cards

gather

(v) tích lũy, thu thập

25
New cards

ancestral wisdom

trí tuệ tổ tiên

26
New cards

monolith

(n) đá nguyên khối

27
New cards

upright

(adj) thẳng đứng

28
New cards

sculpture

(n) tượng điêu khắc

29
New cards

scatter

(v) phân tán

30
New cards

associate

(v) liên kết

31
New cards

eventual

(adv) cuối cùng thì

32
New cards

hypothesis

(n) giả thiết

33
New cards

proponent

(n) người ủng hộ

34
New cards

prone

(adj) có xu hướng, dễ bị

35
New cards

collapse

(n) sự sụp đổ

36
New cards

impose

(adj) ấn tượng

37
New cards

obstruct

(v) cản trở

38
New cards

splendid

(adj) rực rỡ, huy hàng

39
New cards

merely

(adv) đơn giản là, chỉ là

40
New cards

stewardship

(n) sự quản lý

41
New cards

unconventional

không theo lẽ thông thường, độc đáo

42
New cards

take root

(cụm v) được chấp nhận rộng rãi

43
New cards

boundary

(n) ranh giới

44
New cards

apprentice to

(v) học nghề

45
New cards

renaissance

(n) sự hồi sinh, sự phục hưng

46
New cards

be bound to

(cụm v) bị ràng buộc bởi

47
New cards

ebb and flow

(collo) sự tăng giảm đều đặn về cường độ

48
New cards

formula

(n) công thức

49
New cards

rotation

(n) sự luân phiên

50
New cards

observer

(n) người quan sát

51
New cards

disperse

(v) giải tán

52
New cards

diffuse

(v) khuếch tán

53
New cards

venues

(n) địa điểm

54
New cards

distinguish

(v) phân biệt

55
New cards

stem from

(pv) bắt nguồn từ

56
New cards

versatile

(adj) đa năng, linh hoạt