1 / 11
English
Vocabulary
Add tags
Goods
Hàng hoá
Cliff
Vách núi
Could hardly
Hầu như không
Dinosaur
Khủng long
Folder
Hộp đựng hồ sơ
Backpack
Ba lô
Platform
Ga ( tàu )
Hall
Phòng, hội trường
Cafeteria
Quán tự phục vụ