1/62
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
admit
thừa nhận
arrest
bắt giữ
charity
tổ chức từ thiện
commit
phạm tội, phạm phải
community
cộng đồng
court
tòa án
criminal
(N) tội phạm
(adj) thuộc về tội phạm, có tội
familiar to/with …
(adj phrep.) quen thuộc với = tobe used to ...
government
chính phủ
habit
thói quen
identity card
chứng minh thư, hoặc căn cước công dân
illegal
(adj) bất hợp pháp
politics
political
politician
policy
(N) chính trị
(ADJ) thuộc về chính trị
(N) chính trị gia
(N) chính sách
population
dân số
prison
prisoner
(N) nhà tù
(N) tù nhân
protest
(V) chống đối, phản đối
(N) cuộc biểu tình
resident
dân cư, inhabitant, citizen
responsible for …
(adj phrep.) chịu trách nhiệm
rob
(V) cướp bóc
routine
(N) thói quen, thói quen hàng ngày
Steal
(V) ăn trộm, trộm vặt
typical (adj)
điển hình
youth club (n)
clb thanh niên
break in
break into
(V phr.) đột nhập
catch up with …
(V phr.) bắt kịp với …
get away with
(V phr.) thoát tội
move in
(V phr.) chuyển nhà
put away
(V phr.)trả lại đồ
= take back, give back
wash up …
(Vphr.)dọn rửa …
against the law
(prep phr.) chống lại luật
at the age of
(prep phr.) ở độ tuổi
in public
(prep phr.) ở nơi công cộng
in response to
(prep phr.) trả lời cho, đáp trả
in touch with …
(prep phr.) giữ liên lạc với …
= in contact with
in your teens/twenties …
(prep phr.) ở độ tuổi teens/20s ….
"to agree with sb (v), an agreement (n), to disagree with sb"
đồng ý với ai
belief
believe
believable
unbelievable
(N) niềm tin, tín ngưỡng
(V) tin
(adj) đáng tin
(adj) không đáng tin
courage
courageous
(N) lòng dũng cảm = bravery
(adj) dũng cảm= brave
elect
election
(V) bầu cử
(N) cuộc bầu cử
equal
unequal
equality
(adj) cân bằng, bằng nhau
(adj) không bằng
(N) sự công bằng
life
live
alive
(N) cuộc sống
(V) sống
(adj) sống xót, tồn tại
nation
nationality
national
international
(N) quốc gia
(N)quốc tịch
(adj) thuộc về quốc gia
(adj,N) thuộc về quốc tế, quốc tế
peace
peaceful
peacefully
(N) bình yên
(adj) thuộc về bình yên
(adv) một cách bình yên
angry with … about…
tức giận với … về…
guilty of
(adj phr.) tội lỗi, phạm tội về
accuse … of …
(V phr.) buộc tội … cho việc …
blame … for …
(V phr.) đổ lỗi cho ai về điều gì
blame … on …
(V phr.) đổ lỗi việc gì cho ai
critise … for …
(V phr.) chỉ trích ai về việc gì
Forget about sth
(V phr.) quên cái gì …
forgive … for …
(V phr.) tha thứ cho ai vì điều gì
invite … to …
(V phr.) mời ai đó làm …, hoặc đến …
punish … for …
(V phr.) trừng phạt … vì …
share … with …
(v phr.) chia sẻ … với …
smile at
(V phr.) mỉm cười với ...
guilty
(ADJ) có tội ,phạm tội = criminal
behaviour
(N) hành vi
wage
(N) tiền công (cho những người lao động chân tay)
= charge
Violence
Violent
(N) bạo lực
(adj) thuộc về bạo lực
accuse
(V) cáo buộc
punish
punishment
(V) trừng phạt
(N) sự trừng phạt
democrative
(adj) dân chủ
in democrative society, people have right to vote for anyone
parliament
(N) quốc hội