people and daily life

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/62

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

63 Terms

1
New cards

admit

thừa nhận

2
New cards

arrest

bắt giữ

3
New cards

charity

tổ chức từ thiện

4
New cards

commit

phạm tội, phạm phải

5
New cards

community

cộng đồng

6
New cards

court

tòa án

7
New cards

criminal

(N) tội phạm

(adj) thuộc về tội phạm, có tội

8
New cards

familiar to/with …

(adj phrep.) quen thuộc với = tobe used to ...

9
New cards

government

chính phủ

10
New cards

habit

thói quen

11
New cards

identity card

chứng minh thư, hoặc căn cước công dân

12
New cards

illegal

(adj) bất hợp pháp

13
New cards

politics

political

politician

policy

(N) chính trị

(ADJ) thuộc về chính trị

(N) chính trị gia

(N) chính sách

14
New cards

population

dân số

15
New cards

prison

prisoner

(N) nhà tù

(N) tù nhân

16
New cards

protest

(V) chống đối, phản đối

(N) cuộc biểu tình

17
New cards

resident

dân cư, inhabitant, citizen

18
New cards

responsible for …

(adj phrep.) chịu trách nhiệm

19
New cards

rob

(V) cướp bóc

20
New cards

routine

(N) thói quen, thói quen hàng ngày

21
New cards

Steal

(V) ăn trộm, trộm vặt

22
New cards

typical (adj)

điển hình

23
New cards

youth club (n)

clb thanh niên

24
New cards

break in

break into

(V phr.) đột nhập

25
New cards

catch up with …

(V phr.) bắt kịp với …

26
New cards

get away with

(V phr.) thoát tội

27
New cards

move in

(V phr.) chuyển nhà

28
New cards

put away

(V phr.)trả lại đồ

= take back, give back

29
New cards

wash up …

(Vphr.)dọn rửa …

30
New cards

against the law

(prep phr.) chống lại luật

31
New cards

at the age of

(prep phr.) ở độ tuổi

32
New cards

in public

(prep phr.) ở nơi công cộng

33
New cards

in response to

(prep phr.) trả lời cho, đáp trả

34
New cards

in touch with …

(prep phr.) giữ liên lạc với …

= in contact with

35
New cards

in your teens/twenties …

(prep phr.) ở độ tuổi teens/20s ….

36
New cards

"to agree with sb (v), an agreement (n), to disagree with sb"

đồng ý với ai

37
New cards

belief

believe

believable

unbelievable

(N) niềm tin, tín ngưỡng

(V) tin

(adj) đáng tin

(adj) không đáng tin

38
New cards

courage

courageous

(N) lòng dũng cảm = bravery

(adj) dũng cảm= brave

39
New cards

elect

election

(V) bầu cử

(N) cuộc bầu cử

40
New cards

equal

unequal

equality

(adj) cân bằng, bằng nhau

(adj) không bằng

(N) sự công bằng

41
New cards

life

live

alive

(N) cuộc sống

(V) sống

(adj) sống xót, tồn tại

42
New cards

nation

nationality

national

international

(N) quốc gia

(N)quốc tịch

(adj) thuộc về quốc gia

(adj,N) thuộc về quốc tế, quốc tế

43
New cards

peace

peaceful

peacefully

(N) bình yên

(adj) thuộc về bình yên

(adv) một cách bình yên

44
New cards

angry with … about…

tức giận với … về…

45
New cards

guilty of

(adj phr.) tội lỗi, phạm tội về

46
New cards

accuse … of …

(V phr.) buộc tội … cho việc …

47
New cards

blame … for …

(V phr.) đổ lỗi cho ai về điều gì

48
New cards

blame … on …

(V phr.) đổ lỗi việc gì cho ai

49
New cards

critise … for …

(V phr.) chỉ trích ai về việc gì

50
New cards

Forget about sth

(V phr.) quên cái gì …

51
New cards

forgive … for …

(V phr.) tha thứ cho ai vì điều gì

52
New cards

invite … to …

(V phr.) mời ai đó làm …, hoặc đến …

53
New cards

punish … for …

(V phr.) trừng phạt … vì …

54
New cards

share … with …

(v phr.) chia sẻ … với …

55
New cards

smile at

(V phr.) mỉm cười với ...

56
New cards

guilty

(ADJ) có tội ,phạm tội = criminal

57
New cards

behaviour

(N) hành vi

58
New cards

wage

(N) tiền công (cho những người lao động chân tay)

= charge

59
New cards

Violence

Violent

(N) bạo lực

(adj) thuộc về bạo lực

60
New cards

accuse

(V) cáo buộc

61
New cards

punish

punishment

(V) trừng phạt

(N) sự trừng phạt

62
New cards

democrative

(adj) dân chủ

in democrative society, people have right to vote for anyone

63
New cards

parliament

(N) quốc hội