1/56
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
artificial
nhân tạo
automatic
adj. /,ɔ:tə'mætik/ tự động
complicated
adj. /'komplikeitid/ phức tạp, rắc rối
decrease
v., n. / 'di:kri:s/ giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút
digital
/ˈdɪdʒɪtəl/ adj thuộc về số, kĩ thuật số I bought a digital camera yesterday.
discover
v. /dis'kʌvə/ khám phá, phát hiện ra, nhận ra
effect
n. /i'fekt/ hiệu ứng, hiệu quả, kết quả
equipment
n. /i'kwipmənt/ trang, thiết bị
estimate
ước tính
exact
(adj) chính xác, đúng đắn
eg: We will need an _____ head count by noon tomorrow.
Expirement
thí nghiệm
gadget
(n) tiện ích, công cụ
hardware
/'hɑ:dweə/ phần cứng
invent
phát minh
involve
liên quan, bao gồm
laboratory
lab n. /ˈlæbrəˌtɔri/ phòng thí nghiệm
lack
n., v. /læk/ sự thiếu; thiếu
maximum
tối đa
minimum
tối thiểu
operate
(v) hoạt động, thực hiện chức năng
eg: The trains _____s on a punctual schedule.
plastic
n., adj. /'plæstik/ chất dẻo, làm bằng chất dẻo
program
chương trình
research
(n) sự nghiên cứu
run
(v) hoạt động
eg: As long as the computer is _____ing, you can keep adding new data.
sudden
adj. /'sʌdn/ thình lình, đột ngột
unique
độc nhất
break down
hư hỏng, hết hoạt động
come across
tình cờ gặp
find out
phát hiện ra
make up
bịa chuyện
pull off sth
kéo ra khỏi
throw away
ném đi , vứt hẳn đi
turn off
v. tắt (máy, công tắc)
turn on
bật lên
boil
boiler, boiling
chemist
chemical(adj), chemistry(n)
conclude
kết luận
(n) conclusion
examine (v)
examination, examiner
fascinate
mê hoặc, quyến rũ
fascination, fascinating
history
môn lịch sử
hictoric (adj), historian(n)
identical
giống nhau
long
length (n)
measure
đo lường
measurement(n)
Science
khoa học
scientist(n)
different from/to
khác với
begin something with
bắt đầu cái gì với
connect something to/with
(v) kết nối cái gì với
disconnect something from
ngắt kết nối với
fill something with
làm đầy cái gì bằng cái gì
by chance
tình cờ
in my opinion
theo quan điểm của tôi
out of order
hư hỏng
There is a difference between
có một sự khác biệt giữa...
I have an idea bout
tôi có ý tưởng về
a number of
một số
a reason for
lý do cho
type of
(n) một kiểu, loại