TOP VOCABULARY IN CONTRAST

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/14

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

15 Terms

1
New cards

view / sight

nhìn thấy từ 1 vị trí / điểm đáng tham quan

2
New cards

voyage / journey / trip / travel / excursion

dài + biển / dài + quá trình đi / có đi–về rõ / đi lại nói chung / ngắn + thư giãn

3
New cards

world / earth

thế giới nói chung / trái đất, mặt đất

4
New cards

area / territory

khu vực chung / lãnh thổ chính thức (quốc gia)

5
New cards

season / period

4 mùa trong năm / khoảng thời gian bất kỳ

6
New cards

fare / ticket / fee

tiền đi lại / vé / phí dịch vụ

7
New cards

miss / lose

lỡ, trễ (cơ hội, chuyến xe) / mất đồ, không còn sở hữu

8
New cards

take / bring/go

mang đi xa người nói / mang về phía người nói/đi, di chuyển (rời xa vị trí ban đầu)

9
New cards

arrive / reach

tới + in/at / tới + tân ngữ trực tiếp

10
New cards

live / stay

sống lâu dài / ở tạm, ngắn hạn

11
New cards

border / edge / line

biên giới quốc gia / rìa, mép ngoài / đường kẻ

12
New cards

length / distance

chiều dài (độ dài) / khoảng cách giữa 2 nơi

13
New cards

guide / lead

hướng dẫn đường đi / dẫn dắt, đi đầu

14
New cards

native / home

người bản xứ / quê nhà

15
New cards

book/keep

sắp xếp, giữ chỗ/giữ (tiếp tục giữ, sở hữu vật gì đó)

Explore top flashcards