1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
view / sight
nhìn thấy từ 1 vị trí / điểm đáng tham quan
voyage / journey / trip / travel / excursion
dài + biển / dài + quá trình đi / có đi–về rõ / đi lại nói chung / ngắn + thư giãn
world / earth
thế giới nói chung / trái đất, mặt đất
area / territory
khu vực chung / lãnh thổ chính thức (quốc gia)
season / period
4 mùa trong năm / khoảng thời gian bất kỳ
fare / ticket / fee
tiền đi lại / vé / phí dịch vụ
miss / lose
lỡ, trễ (cơ hội, chuyến xe) / mất đồ, không còn sở hữu
take / bring/go
mang đi xa người nói / mang về phía người nói/đi, di chuyển (rời xa vị trí ban đầu)
arrive / reach
tới + in/at / tới + tân ngữ trực tiếp
live / stay
sống lâu dài / ở tạm, ngắn hạn
border / edge / line
biên giới quốc gia / rìa, mép ngoài / đường kẻ
length / distance
chiều dài (độ dài) / khoảng cách giữa 2 nơi
guide / lead
hướng dẫn đường đi / dẫn dắt, đi đầu
native / home
người bản xứ / quê nhà
book/keep
sắp xếp, giữ chỗ/giữ (tiếp tục giữ, sở hữu vật gì đó)