up in the air
không chắc chắn, chưa dứt khoát
thrown off balance
mất bình tĩnh, bối rối
1/87
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
up in the air
không chắc chắn, chưa dứt khoát
thrown off balance
mất bình tĩnh, bối rối
don't give up your day job
đừng mơ tưởng xa xôi
throw down the gauntlet
thách đấu
mitten (n)
găng tay
come to the fore
trở nên quan trọng
all at sea
bối rối
put down roots
lập nghiệp
in full swing
sôi nổi
under a cloud
mất uy tín
hit home
hiểu được hoàn toàn
become second nature
trở nên quen
be confined for
bị giam
up and coming
đầy triển vọng
incongruous (a)
lạc lõng, không phù hợp
vehement (a)
mãnh liệt, kịch liệt
gracious (a)
lịch thiệp, tử tế
as a rule of thumb
dựa vào kinh nghiệm
have one's head in the clouds
sống mơ mộng
count your blessings
biết ơn vì những gì mình đang có
rest on one's laurels
ngủ quên trên chiến thắng
toe the line
tuân thủ quy định
be given free rein
được tự do
be bowled over by
ngạc nhiên
backlash (n)
sự chỉ trích
backdrop (n)
phông nền
backlog (n)
công việc tồn đọng
suffice (v)
có đủ
in the back of beyond
ở nơi xa xôi, hẻo lánh
reminiscence (n)
sự nhớ lại
go against the grain
trái ý muốn
a blank look
cái nhìn ngơ ngác
take issue with
không đồng ý, tranh cãi
scare sb off
xua đuổi ai
spoilt for choice
lúng túng trong lựa chọn
on the level
có thể tin được
all and sundry
mọi người
head and shoulders above
vượt trội hơn hẳn
rank and file members
nhân viên
pay homage to
tỏ lòng thành kính
tribute (n)
vật tặng
take liberty with
đưa ra những thay đổi không cần thiết
diagnose (v)
chẩn đoán
grief-stricken (a)
mòn mỏi vì buồn phiền
disconsolate (a)
cực kì buồn phiền
slow-witted (a)
idiotic (chậm hiểu)
the last straw
giọt nước tràn ly
poignant (n)
đau lòng
self-confessed (a)
tự thú nhận
cut in on
xen vào
eccentric (a)
strange
assault (n)
công kích dữ dội
onslaught (n)
cuộc tấn công, sự dội
rigorous (a)
chặt chẽ, nghiêm khắc
aggressive treatment
sự đối xử khắc nghiệt
climb down (n)
sự nhượng bộ
look for a needle in a haystack
mò kim đáy bể
a drop in the ocean
muối bỏ bể
the salt of the earth
tốt bụng, lương thiện
repeal (v)
bãi bỏ
impel (v)
thúc ép
repulse (v)
đánh lui, đẩy lùi
repel (v)
làm khó, làm ghê tởm
stench (n)
mùi hôi
ameliorate (v)
cải thiện
amputate (v)
cắt cụt
let up
dịu đi
carry off
giành được
steal the show/scene
trở thành trung tâm của sự chú ý
basket case
thảm họa kinh tế
adroitly
khéo léo
abjectly
hèn hạ đáng khinh
in broad daylight
giữa ban ngày
an oral exam
phần thi vấn đáp
see red with anger
đầy giận dữ
on the dot
đúng giờ
get out of hand
ngoài tầm kiểm soát
culpable (a)
đáng khiển trách, có tội
inflict
(v) gây ra, bắt phải chịu
havoc
(n) sự tàn phá
predilection (n)
sự ưa chuộng, thiên hướng
supersede (v)
thay thế
tumble-down
(a) xiêu vẹo
run-down
kiệt sức
heedless of
không chú ý
annulment
n. sự hủy bỏ= repeal
mistrial (n)
vụ án xử sai
Đang học (6)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!