1/43
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
はります
dán
かけます (掛けます)
treo
かざります
trang trí
ならべます
xếp hàng
うえます
trồng
もどします (戻します)
để lại
まとめます
tổng hợp, gom lại
かたづけます (片づけます)
dọn dẹp
しまいます
cất
きめます
quyết định
知らせます
thông báo, báo
よしゅうします
chuẩn bị bài mới
ふくしゅうします
ôn bài cũ
そのままにします
để nguyên như thế
お子さん
con (dùng đối với người khác)
じゅぎょう
giờ học
こうぎ
bài giảng
ミーティング
cuộc họp
予定 (よてい)
kế hoạch, dự định
カレンダー
lịch, tờ lịch
ポスター
tờ pa-nô, áp phích, tờ quảng cáo
ごみ箱
thùng rác
人形 (にんぎょう)
con búp bê, con rối
かびん
lọ hoa
かがみ
cái gương
ひきだし (引き出し)
ngăn kéo
げんかん
lối vào
ろうか
hành lang
かべ
tường
いけ
ao
こうばん
đồn cảnh sát
もとのところ
chỗ cũ
まわり
xung quanh
まんなか
chính giữa
すみ
góc
まだ
vẫn
よていひょう(予定表)
lịch làm việc
まるい
tròn
月(つき)
mặt trăng, trăng
ある~nọ
nọ
うれしい
vui
すると
khi đó
めがきめます
thức giấc
いや
ghét