Mina No Nihongo II Bài 30

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/43

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

44 Terms

1
New cards

はります

dán

2
New cards

かけます (掛けます)

treo

3
New cards

かざります

trang trí

4
New cards

ならべます

xếp hàng

5
New cards

うえます

trồng

6
New cards

もどします (戻します)

để lại

7
New cards

まとめます

tổng hợp, gom lại

8
New cards

かたづけます (片づけます)

dọn dẹp

9
New cards

しまいます

cất

10
New cards

きめます

quyết định

11
New cards

知らせます

thông báo, báo

12
New cards

よしゅうします

chuẩn bị bài mới

13
New cards

ふくしゅうします

ôn bài cũ

14
New cards

そのままにします

để nguyên như thế

15
New cards

お子さん

con (dùng đối với người khác)

16
New cards

じゅぎょう

giờ học

17
New cards

こうぎ

bài giảng

18
New cards

ミーティング

cuộc họp

19
New cards

予定 (よてい)

kế hoạch, dự định

20
New cards

カレンダー

lịch, tờ lịch

21
New cards

ポスター

tờ pa-nô, áp phích, tờ quảng cáo

22
New cards

ごみ箱

thùng rác

23
New cards

人形 (にんぎょう)

con búp bê, con rối

24
New cards

かびん

lọ hoa

25
New cards

かがみ

cái gương

26
New cards

ひきだし (引き出し)

ngăn kéo

27
New cards

げんかん

lối vào

28
New cards

ろうか

hành lang

29
New cards

かべ

 tường

30
New cards

いけ

ao

31
New cards

こうばん

đồn cảnh sát

32
New cards

もとのところ

chỗ cũ

33
New cards

まわり

xung quanh

34
New cards

まんなか

chính giữa

35
New cards

すみ

góc

36
New cards

まだ

vẫn

37
New cards

よていひょう(予定表)

lịch làm việc

38
New cards

まるい

tròn

39
New cards

月(つき)

mặt trăng, trăng

40
New cards

ある~nọ

nọ

41
New cards

うれしい

vui

42
New cards

すると

khi đó

43
New cards

めがきめます

thức giấc

44
New cards

いや

ghét