1/46
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
mutation
(n) đột biến
anthropology
(n) nhân khẩu học
remediation
(n) sự khắc phục
devastating
(a) tàn phá
cluster
(n) cụm, nhóm
sacred
(a) thiêng liêng
prevail
(v) chiếm ưu thế
violate
(v) chiếm ưu thế
appression
(n) sự áp bức
intercourse
(n) giao tiếp
countenance
(v) ủng hộ
despotic
(a) độc tài
presecution
(n) sự đàn áp
utmost
(a) tối đa
subversive
(a) phá hoại
tyranny
(n) bạo ngược
dispose
(v) xử lí
transcribe
(v) chép lại, ghi lại
conundrum
(n) vấn đề nan giải
posturing
(n) sự làm màu
derive
(v) nhận được từ
strenuous
(a) vất vả, căng thẳng
primitive
(a) nguyên thuỷ
inanimate
(a) vô tri vô giác
infliction
(n) sự gây ra
resolute
(a) kiên quyết
strained
(a) căng thẳng
imitation
(n) sự bắt chước
instinct
(n) bản năng
abhorrent
(a) đáng ghê gớm
incidence
(n) tỷ lệ xảy ra cái gì
indignation
(n) sự phẫn nộ vì bất công
weary
(a) mệt mỏi
empirical
(a) thực nghiệm
vacuum
(n) khoảng trống, máy hút bụi
arbitrariness
(n) tính tuỳ tiện
thermoregulation
(n) sự điều hoà nhiệt độ cơ thể
humidity
(n) độ ẩm
fatality
(n) ca tử vong
communist
(a) thuộc cộng sản
momentum
(n) đà
circulation
(n) sự lưu thông
impediment
(n) trở ngại
obliterate
(v) xoá sổ
outrageous
(a) quá đáng
wither
(v) héo úa
impractical
(a) thiếu thực tế