TỪ VỰNG HSK2 TỔNG HỢP

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/14

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Chinese

HSK2

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

15 Terms

1
公共
gōnggòng • CÔNG CỘNG
🎯 Cách nhớ: 公 (chung) + 共 (cùng)
→ Dùng chung cho mọi người
📌 公共场所 (Gōnggòng chǎngsuǒ) - Nơi công cộng
2
安全
ānquán • AN TOÀN
🎯 Cách nhớ: 安 (yên) + 全 (toàn)
→ Không nguy hiểm
📌 注意安全 (Zhùyì ānquán) - Chú ý an toàn
3
危险
wēixiǎn • NGUY HIỂM
🎯 Cách nhớ: 危 (nguy) + 险 (hiểm)
→ Có thể gây hại
📌 危险的地方 (Wēixiǎn de dìfāng) - Nơi nguy hiểm
4
方便
fāngbiàn • TIỆN LỢI
🎯 Cách nhớ: 方 (phương) + 便 (tiện)
→ Dễ dàng sử dụng
📌 很方便 (Hěn fāngbiàn) - Rất tiện lợi
5
困难
kùnnán • KHÓ KHĂN
🎯 Cách nhớ: 困 (khốn) + 难 (nan)
→ Không dễ dàng
📌 有困难 (Yǒu kùnnán) - Có khó khăn
6
重要
zhòngyào • QUAN TRỌNG
🎯 Cách nhớ: 重 (nặng) + 要 (yêu)
→ Cần ưu tiên
📌 很重要 (Hěn zhòngyào) - Rất quan trọng
7
特别
tèbié • ĐẶC BIỆT
🎯 Cách nhớ: 特 (đặc) + 别 (biệt)
→ Khác biệt rõ rệt
📌 特别的日子 (Tèbié de rìzi) - Ngày đặc biệt
8
热闹
rènao • NHỘN NHỊP
🎯 Cách nhớ: 热 (nóng) + 闹 (ồn)
→ Nhiều người vui vẻ
📌 很热闹 (Hěn rènao) - Rất nhộn nhịp
9
安静
ānjìng • YÊN TĨNH
🎯 Cách nhớ: 安 (yên) + 静 (tĩnh)
→ Không ồn ào
📌 图书馆很安静 (Túshūguǎn hěn ānjìng) - Thư viện rất yên tĩnh
10
干净
gānjìng • SẠCH SẼ
🎯 Cách nhớ: 干 (khô) + 净 (sạch)
→ Không bẩn
📌 房间很干净 (Fángjiān hěn gānjìng) - Phòng rất sạch
11
zāng • BẨN
🎯 Cách nhớ: Bộ 月 (thịt) + 庄 (trang)
→ Bị vấy bẩn
📌 衣服脏了 (Yīfu zāng le) - Quần áo bẩn rồi
12
容易
róngyì • DỄ DÀNG
🎯 Cách nhớ: 容 (dung) + 易 (dị)
→ Không khó khăn
📌 很容易 (Hěn róngyì) - Rất dễ
13
简单
jiǎndān • ĐƠN GIẢN
🎯 Cách nhớ: 简 (đơn) + 单 (giản)
→ Không phức tạp
📌 很简单 (Hěn jiǎndān) - Rất đơn giản
14
复杂
fùzá • PHỨC TẠP
🎯 Cách nhớ: 复 (phục) + 杂 (tạp)
→ Nhiều chi tiết rắc rối
📌 问题很复杂 (Wèntí hěn fùzá) - Vấn đề rất phức tạp
15
免费
miǎnfèi • MIỄN PHÍ
🎯 Cách nhớ: 免 (miễn) + 费 (phí)
→ Không mất tiền
📌 免费咖啡 (Miǎnfèi kāfēi) - Cà phê miễn phí