Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
Language
English
Vocabulary
Topic 12: family life
0.0
(0)
Rate it
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/119
Earn XP
Description and Tags
English
Vocabulary
9th
Add tags
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
120 Terms
View all (120)
Star these 120
1
New cards
Adoption
n. sự nhận con nuôi
2
New cards
Alienated
a. bị bệnh tâm thần
3
New cards
Amend
v. cải thiện, sửa lại cho tốt
4
New cards
Repair
v. sửa chữa
5
New cards
Impair
v. làm hư hỏng, làm suy yếu
6
New cards
Ancestry
n. dòng họ, tổ tông
7
New cards
Ancestor
n. tổ tiên
8
New cards
Anthropology
n. nhân loại học
9
New cards
Anthropological
a. thuộc nhân loại học
10
New cards
Automatically
adv. một cách tự động
11
New cards
Spontaneously
adv. một cách tự ý, tự phát
12
New cards
Ironically
adv. một cách trở trêu,mỉa mai
13
New cards
Immediately
adv. ngay lập tức
14
New cards
Bound
n. biên giới
15
New cards
Breadwinner
n. trụ cột gia đình
16
New cards
Caring
a. quan tâm
17
New cards
Careless
a. bất cẩn
18
New cards
Careful
a. cẩn thận
19
New cards
Celibacy
n. việc không lập gia đình
20
New cards
Child-rearing
a. nuôi con
21
New cards
Child-bearing
a. sinh con
22
New cards
Collaborate
v. cộng tác
23
New cards
Collaboration
n. sự công tác
24
New cards
Collaborative
a. có tính cộng tác
25
New cards
Conjugal
a. thuộc vợ chồng
26
New cards
Consanguinity
n. quan hệ máu mủ
27
New cards
Contumacious
a. bướng bỉnh, ngang ngạnh
28
New cards
Cooperate
v. hợp tác
29
New cards
Cooperation
n. sự hợp tác
30
New cards
Cooperative
a. có tính hợp tác
31
New cards
Dependent
a. phụ thuộc
32
New cards
Independent
a. không phụ thuộc, độc lập
33
New cards
Dependable
a. có thể tin cậy được
34
New cards
Dependence
n. sự phụ thuộc
35
New cards
Independence
n. sự độc lập, tự chủ
36
New cards
Dependant
n. người phụ thuộc
37
New cards
Disaffected
a. không bằng lòng, bất mãn
38
New cards
Embody
v. hiện thân của
39
New cards
Exogamy
n. chế độ ngoại hôn
40
New cards
Extended family
np. đại gia đình
41
New cards
Nuclear family
np. gia đình hạt nhân
42
New cards
Financial
a. thuộc tài chính
43
New cards
Financially
adv. về mặt tài chính
44
New cards
Finance
n. tài chính
45
New cards
Financier
n. chuyên gia tài chính
46
New cards
Genitor
n. cha, ba, bố (từ hiểm)
47
New cards
Homemaker
n. người nội trợ
48
New cards
Illuminate
v. soi sáng, tỏa sáng
49
New cards
Insertion
n. sự thêm vào, sự lồng vào
50
New cards
Integrate
v. hội nhập
51
New cards
Integration
n. sự hội nhập
52
New cards
Integrative
a. có tính hội nhập
53
New cards
Kinship
n. mối quan hệ họ hàng
54
New cards
Laundry
n. (tiệm) giặt ủi
55
New cards
Lineage
n. dòng dõi
56
New cards
Matrilineal
a. theo mẫu hệ
57
New cards
Mischievous
a. nghịch ngợm
58
New cards
Nurture
v. nuôi dưỡng
59
New cards
Obey
v. nghe lời, vâng lời
60
New cards
Obedient
a. biết nghe lời
61
New cards
Obedience
n. sự nghe lời
62
New cards
Offspring
n. con cái
63
New cards
Parenthood
n. bậc cha mẹ
64
New cards
Fatherhood
n. bậc làm cha
65
New cards
Motherhood
n. bậc làm mẹ
66
New cards
Parents in law
n. bố mẹ chồng
67
New cards
Patrilineal
a. theo phụ hệ
68
New cards
Permanence
n. sự lâu dài
69
New cards
Perpetuation
n. sự làm cho bất diệt, kéo dài mãi mãi
70
New cards
Predominant
a. chiếm ưu thế, nổi bật
71
New cards
Prioritize
v. dành ưu tiên
72
New cards
Prior
a. trước, bề trên
73
New cards
Priority
n. sự ưu thế, ưu tiên
74
New cards
Response
n. sự trả lời
75
New cards
Respond
v. trả lời
76
New cards
Responsive
a. sẵn sàng đáp lại, đáp ứng nhiệt tình, phản ứng nhanh
77
New cards
Security
n. sự bảo sự an toàn vệ,
78
New cards
Secure
a. bảo vệ, bảo đảm
79
New cards
Separate
v. chia ra, phân chia
80
New cards
Separation
n. sự phân chia, sự chia ra
81
New cards
Sibling
n. anh chị em ruột
82
New cards
Sociology
n. xã hội học
83
New cards
Stepparents
n. bố mẹ kế
84
New cards
Uncomplimentary
a. không khen ngợi
85
New cards
Variability
n. tính biến động
86
New cards
A blue - collar worker
lao động chân tay
87
New cards
A white - collar worker
nhân viên văn phòng
88
New cards
A chip off the old block
rất giống với cha/mẹ mình
89
New cards
Be dependent on/depend on
phụ thuộc vào
90
New cards
Be determined to do st
quyết tâm làm gì
91
New cards
Be disappointed with
thất vọng với
92
New cards
Be in charge of
đảm nhiệm, chịu trách nhiệm
93
New cards
Put sb in charge of st/doing st
giao phó/ ủy thác cho ai trách nhiệm làm gì
94
New cards
Be in the family way
có mang, có thai
95
New cards
Be independent of
độc lập/tự chủ với
96
New cards
Be on business
đi công tác
97
New cards
Be satisfied/contented with
hài lòng với
98
New cards
Domestic violence
bạo lực gia đình
99
New cards
Drop out (of)
bỏ, rút khỏi
100
New cards
Earn/make money
kiếm tiền
Load more