Phrasal Verbs 3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

run after

đuổi theo

2
New cards

run away with

chạy trốn cùng

3
New cards

run away from

chạy trốn khỏi

4
New cards

run across

tình cờ gặp

5
New cards

run over

cán qua / ôn lại

6
New cards

run through

chạy thử, duyệt qua

7
New cards

run out

cạn kiệt

8
New cards

run into

tình cờ gặp

9
New cards

run off

bỏ chạy

10
New cards

run down

giảm, cạn kiệt

11
New cards

see off

tiễn ai đó

12
New cards

see through

nhìn thấu, thấy rõ

13
New cards

see out

tiễn ra ngoài

14
New cards

see about

xem xét, lo liệu

15
New cards

see into

xem xét kỹ

16
New cards

set about

bắt đầu làm

17
New cards

set apart

làm khác biệt

18
New cards

set aside

dành ra

19
New cards

set back

trì hoãn

20
New cards

set down

ghi chép

21
New cards

show up

xuất hiện

22
New cards

show off

khoe khoang

23
New cards

show around

dẫn đi tham quan

24
New cards

show in

đưa vào trong

25
New cards

show out

tiễn ra ngoài

26
New cards

sort out

giải quyết

27
New cards

sort through

sắp xếp, phân loại

28
New cards

sort into

phân chia thành

29
New cards

sort up

gom lại

30
New cards

sort with

sắp xếp cùng

31
New cards

take after

giống ai

32
New cards

take apart

tháo rời

33
New cards

take aside

kéo riêng ra

34
New cards

take away

mang đi

35
New cards

take down

ghi chép / tháo xuống

36
New cards

take on

đảm nhận

37
New cards

take over

tiếp quản

38
New cards

take apart

tháo rời

39
New cards

take to

bắt đầu thích

40
New cards

take in

hiểu / lừa gạt

41
New cards

think about

suy nghĩ về

42
New cards

think of

nghĩ đến

43
New cards

think over

cân nhắc

44
New cards

think up

nghĩ ra

45
New cards

think through

suy nghĩ thấu đáo

46
New cards

throw away

vứt bỏ

47
New cards

throw out

vứt ra ngoài / trục xuất

48
New cards

throw up

nôn mửa

49
New cards

throw in

thêm vào

50
New cards

throw back

ném lại / phản đối

51
New cards

turn around

quay lại

52
New cards

turn away

quay đi / từ chối

53
New cards

turn back

quay lại

54
New cards

turn into

biến thành

55
New cards

turn out

hóa ra

56
New cards

turn over

lật lại

57
New cards

turn to

nhờ cậy

58
New cards

turn up

xuất hiện / vặn to

59
New cards

work out

tập thể dục / giải quyết

60
New cards

work on

tập trung vào

61
New cards

work off

xả (căng thẳng, năng lượng)

62
New cards

work through

giải quyết dần

63
New cards

work towards

hướng tới

64
New cards

work up

phát triển / khơi gợi

65
New cards

write down

ghi chép

66
New cards

write up

viết lại chi tiết

67
New cards

write out

viết ra đầy đủ

68
New cards

write off

xóa nợ / bỏ qua

69
New cards

write in

gửi thư vào

70
New cards

write back

hồi âm

71
New cards

back up

sao lưu / ủng hộ

72
New cards

back down

rút lui

73
New cards

back away

lùi lại

74
New cards

back off

rút lui / nhượng bộ

75
New cards

back out

rút khỏi cam kết

76
New cards

blow up

nổ tung / nổi giận

77
New cards

blow out

thổi tắt

78
New cards

blow over

qua đi (bão, khủng hoảng)

79
New cards

blow away

làm kinh ngạc

80
New cards

blow off

bỏ qua, xả hơi

81
New cards

break away

tách ra

82
New cards

break in

đột nhập / chen vào

83
New cards

break into

xông vào

84
New cards

break off

ngừng lại

85
New cards

break out of

thoát khỏi

86
New cards

break through

đột phá

87
New cards

break with

cắt đứt quan hệ

88
New cards

break down

hỏng / suy sụp

89
New cards

break up with

chia tay với

90
New cards

break out in

nổi (mụn, mồ hôi)

91
New cards

call in

gọi đến / mời vào

92
New cards

call on

kêu gọi / ghé thăm

93
New cards

call out

gọi lớn

94
New cards

call over

gọi sang

95
New cards

call up

gọi điện / gọi nhập ngũ

96
New cards

calm down

bình tĩnh lại

97
New cards

care for

chăm sóc / thích

98
New cards

care about

quan tâm đến

99
New cards

carry off

thành công

100
New cards

carry on with

tiếp tục với