Thẻ ghi nhớ: tv 12 chưa thuộc | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/46

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

47 Terms

1
New cards

barrel

noun.

thùng tròn, thùng rượu

2
New cards

property

tài sản

3
New cards

renovate

(v) make new again, cải tạo

4
New cards

astounding

đáng kinh ngạc

5
New cards

endless

vô tận, vĩnh viễn

6
New cards

evolve

phát triển, tiến hóa

7
New cards

transform

thay đổi, biến đổi

8
New cards

bustling

adj.

rộn ràng, nhộn nhịp, hối hả, ồn ào, náo nhiệt

9
New cards

amenity

sự tiện nghi

10
New cards

prospect

triển vọng,viễn cảnh

11
New cards

decompose

phân hủy

12
New cards

compost

phân hữu cơ

13
New cards

pest control

kiểm soát dịch hại

14
New cards

pantry

Phòng để thức ăn

15
New cards

colonial

thuộc địa, thực dân

16
New cards

implement

(v) thực hiện, thi hành

17
New cards

alternative

(n) sự lựa chọn (một trong hai); phương án thay thế

18
New cards

collapse

v., n. /kз'læps/ đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ

19
New cards

tighten

(v) thắt chặt, siết chặt

20
New cards

municipal

thuộc thành phố, thuộc đô thị, thị xã

21
New cards

density

mật độ

22
New cards

rewarding

xứng đáng

23
New cards

vacancy

Vị trí, chức vụ bỏ trống

24
New cards

attendance

sự tham dự,

chuyên cần

25
New cards

rigid

cứng nhắc

26
New cards

apprentice

người học việc

27
New cards

expense

n.chi phí

28
New cards

pension

lương hưu

29
New cards

fine

tiền phạt

30
New cards

hone

v. rèn luyện, trau dồi, mài dũa

31
New cards

employability

Khả năng thích ứng với thị trường làm việc, lao động

32
New cards

automotive

tự động, thuộc ô tô

33
New cards

proficiency

.n. sự thành thạo

34
New cards

noble

cao quý

35
New cards

derive

xuất phát từ, bắt nguồn từ

36
New cards

alleviate

làm nhẹ bớt, làm giảm bớt

37
New cards

endure

cam chịu, chịu đựng

38
New cards

mud

n. bùn

39
New cards

bucket

Thùng, xô

40
New cards

crawl

trườn ,bò

41
New cards

pond

cái ao

42
New cards

commuter

(n.) đi làm xa mỗi ngày

43
New cards

handle

xử lý, giải quyết

44
New cards

diligent

siêng năng, cần cù

45
New cards

complaint

lời phàn nàn

46
New cards

desirable

mong muốn,đáng khát khao

47
New cards

Đang học (10)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!