1/52
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
たべます
ăn
のみます
uống
すいます
hút
みます
xem, nhìn, trông
ききます
nghe
よみます
đọc
かきます
viết, vẽ
かいます
mua
とります
chụp
します
làm
あいます
gặp
ごはん
cơm, bữa ăn
あさごはん
cơm sáng
ひるごはん
cơm trưa
ばんごはん
cơm tối
パン
bánh mì
たまご
trứng
にく
thịt
さかな
cá
やさい
rau
くだもの
hoa quả, trái cây
みず
nước
おちゃ
trà (nói chung)
こうちゃ
trà đen
ぎゅうにゅう
sữa bò
ジュース
nước hoa quả
ビール
bia
「お」さけ
rượu, rượu sake
ビデオ
video, băng video, đầu video
えいが
phim, điện ảnh
CD
đĩa CD
てがみ
thư
レポート
báo cáo
しゃしん
ảnh
みせ
cửa hàng, tiệm
レストラン
nhà hàng
にわ
vườn
しゅくだい
bài tập về nhà (~を します: làm bài tập)
テニス
quần vợt (~を します: đánh quần vợt)
サッカー
bóng đá (~を します: chơi bóng đá)
「お」はなみ
việc ngắm hoa anh đào (~を します: ngắm hoa anh đào)
なに
cái gì, gì
いっしょに
cùng, cùng nhau
ちょっと
một chút
いつも
luôn luôn, lúc nào cũng
ときどき
thỉnh thoảng
それから
sau đó, tiếp theo
ええ
vâng/được (cách nói thân mật của「はい」)
いいですね
Được đấy nhỉ./ Hay quá.
わかりました
Tôi hiểu rồi./ Vâng ạ.
なんですか
Có gì đấy ạ?/ Cái gì vậy?/ Vâng có tôi. (câu trả lời khi ai đó gọi tên mình)
じゃ、また「あした」
Hẹn gặp lại [ngày mai].
メキシコ
Mexico