1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
affordable /əˈfɔːrdəbl/
phải chăng, hợp túi tiền
commute /kəˈmjuːt/
đi làm hằng ngày; việc đi làm hằng ngày
downtown /ˈdaʊntaʊn/
trung tâm thành phố; thuộc về trung tâm thành phố
nightmare /ˈnaɪtmer/
cơn ác mộng, nỗi kinh hoàng
rush hour /ˈrʌʃ aʊər/
giờ cao điểm
convenient /kənˈviːniənt/
thuận tiện
fluctuating /ˈflʌktʃueɪtɪŋ/
dao động, thay đổi liên tục
facility /fəˈsɪləti/
cơ sở vật chất
density /ˈdensəti/
mật độ
grid /ɡrɪd/
lưới điện
slum /slʌm/
khu ổ chuột
facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/
tạo điều kiện, thuận tiện cho
spread /spred/
sự lan truyền
wage /weɪdʒ/
tiền công
sanitation /ˌsænɪˈteɪʃn/
vệ sinh
inequality /ˌɪnɪˈkwɑːləti/
sự bất bình đẳng
overpopulation /ˌoʊvəˌpɑːpjuˈleɪʃn/
quá đông dân
essentials /ɪˈsenʃəlz/
đồ thiết yếu
overloaded /ˌoʊvərˈloʊdɪd/
quá tải
expand /ɪkˈspænd/
mở rộng
influx /ˈɪnflʌks/
sự đổ xô
migrant /ˈmaɪɡrənt/
người di cư
considerable /kənˈsɪdərəbl/
đáng kể, khá lớn
strain /streɪn/
áp lực, căng thẳng
gain traction
trở nên phổ biến, được ưa chuộng
a sense of community
tinh thần cộng đồng
place strain on somebody/something
gây áp lực lên ai/cái gì