Home
Explore
Exams
Search for anything
Search for anything
Login
Get started
Home
Language
Korean
요리
Studied by 0 people
0.0
(0)
Add a rating
Learn
A personalized and smart learning plan
Practice Test
Take a test on your terms and definitions
Spaced Repetition
Scientifically backed study method
Matching Game
How quick can you match all your cards?
Flashcards
Study terms and definitions
1 / 127
Earn XP
Description and Tags
Korean
tienghan
Add tags
128 Terms
View all (128)
Star these 128
1
요리
1. nghệ thuật chế biến2. sự nấu nướng3. thức ăn (liệu lí) (n)
New cards
2
음식
thức ăn (ẩm thực) (n)
New cards
3
한식
món Hàn Quốc (n)
New cards
4
양식
món ăn Âu (dương thực) (n)
New cards
5
중식
Món ăn Trung Quốc (n)
New cards
6
간식
bữa phụ, quà vặt (gian thực) (n)
New cards
7
분식
cơm phần, ăn theo suất (n)
New cards
8
한국 음식
Món ăn hàn quốc (n)
New cards
9
탕
canh hầm (là món ăn chung nên có nhiều thành phần hơn cả 찌개 và 국) (n)
New cards
10
볶음
món rang, xào (n)
New cards
11
찜
món hấp (n)
New cards
12
조림
món rim (n)
New cards
13
찌개
món canh (nấu với các thứ như tương, tương ớt, rau, thịt). (n)
New cards
14
설렁탕
canh sườn và lòng bò (n)
New cards
15
김치찌개
canh kim chi (n)
New cards
16
장조림
thịt bò rim tương (n)
New cards
17
갈비찜
sườn hấp (n)
New cards
18
멸치볶음
cá cơm xào (n)
New cards
19
갈비탕
súp sườn (n)
New cards
20
된장찌개
Canh tương (n)
New cards
21
두부조림
đậu phụ rim (n)
New cards
22
아귀찜
cá chày hấp (n)
New cards
23
오징어볶음
mực xào (n)
New cards
24
삼계탕
gà tần sâm (n)
New cards
25
순두부찌개
canh đậu phụ non (n)
New cards
26
생선조림
cá rim, cá kho (n)
New cards
27
계란찜
trứng hấp (n)
New cards
28
볶음밥
cơm chiên, cơm rang (n)
New cards
29
썰다
thái, cưa (v)
New cards
30
다지다
Băm,giã (v)
New cards
31
버무리다
trộn đều, trộn chung (cho nhiều thứ vào một chỗ rồi trộn chung) (v)
New cards
32
담그다
Muối, ướp, ngâm (v)
New cards
33
절이다
ướp muối (làm cho muối, dấm, đường… thấm vào nguyên liệu) (n)
New cards
34
굽다
nướng (n)
New cards
35
볶다
xào, rang (n)
New cards
36
찌다
hấp, hầm (n)
New cards
37
끓이다
đun, nấu (n)
New cards
38
삶다
luộc (n)
New cards
39
조리다
kho, rim (v)
New cards
40
두르다
cuốn (n)
New cards
41
부치다
rán, chiên (v)
New cards
42
튀기다
rán ngập mỡ (v)
New cards
43
불리다
ngâm nở (ngâm cái gì đó trong nước làm cho kích thước to ra và mộng nước) (v)
New cards
44
맛이 나다
Có vị ngon
New cards
45
맛을 보다
nếm thử (v)
New cards
46
입맛에 맞다
hợp khẩu vị
New cards
47
간을 하다
thêm gia vị (v)
New cards
48
간을 보다
nếm độ mặn nhạt (v)
New cards
49
간이 맞다
vừa
New cards
50
간장
xì dầu (tương) (n)
New cards
51
견과
quả hạch (kiên quả) (n)
New cards
52
고추장 양념
gia vị tương ớt (n)
New cards
53
고춧가루
bột ớt (n)
New cards
54
궁중
trong cung (cung trung) (n)
New cards
55
깎다
Cắt, gọt (n)
New cards
56
깨소금
muối vừng (n)
New cards
57
껍질
vỏ (n)
New cards
58
꼬치
xiên, xiên nướng (n)
New cards
59
끼우다
bỏ vào, cho vào (v)
New cards
60
나물
rau, rau cỏ (n)
New cards
61
단백질
chất đạm (đản bạch chất) (n)
New cards
62
달구다
làm nóng, nung (v)
New cards
63
달콤하다
ngọt dịu (adj)
New cards
64
담백하다
đạm bạc (đạm bạch) (adj)
New cards
65
당근
cà rốt (n)
New cards
66
당면
miến (n)
New cards
67
대파
hành paro (n)
New cards
68
덜
ít hơn (adv)
New cards
69
도전하다
thử thách (thiêu chiến) (v)
New cards
70
독특하다
đặc sắc, đặc biệt (khác biệt so với những thứ khác) (độc đặc) (adj)
New cards
71
든든하다
rắn chắc, khỏe (adj)
New cards
72
등뼈
xương sống (n)
New cards
73
마늘
tỏi (n)
New cards
74
매력적
có sức hấp dẫn (mị lực đích) (định từ, n)
New cards
75
멥쌀
gạo tẻ (n)
New cards
76
무
củ cải (n)
New cards
77
물엿
Mạch nha (n)
New cards
78
발효
lên men (bát diếu) (n)
New cards
79
배다
ngâm (v)
New cards
80
배즙
nước cốt lê (n)
New cards
81
배추
Cải thảo (n)
New cards
82
버섯
nấm (n)
New cards
83
변신
sự lột xác (biến thân) (n)
New cards
84
비비다
xoa,trộn (gom nhiều thức ăn lại một chỗ và trộn lẫn) (v)
New cards
85
빼놓다
bỏ ra, bóc ra (nhổ cái được cắm hay được đóng) (v)
New cards
86
섞다
trộn (gộp hai thứ trở lên vào một chỗ) (v)
New cards
87
섭취하다
hấp thu, đưa vào, uống vào (nhiếp thủ) (v)
New cards
88
성분
thành phần (n)
New cards
89
소스
Nước sốt ( sauce ) (n)
New cards
90
순두부
đậu phụ non (n)
New cards
91
식품
thực phẩm (n)
New cards
92
싸먹다
gói vào ăn (v)
New cards
93
양파
hành tây, hành củ (n)
New cards
94
어묵
Chả cá (n)
New cards
95
어버이날
ngày của bố mẹ (n)
New cards
96
영양
dinh dưỡng (n)
New cards
97
오븐
lò nướng (oven) (n)
New cards
98
육수
nước dùng (nước hầm từ thịt) (nhục thủy) (n)
New cards
99
재다
đo (v)
New cards
100
주무르다
xoa bóp (v)
New cards
Load more