1/14
no description
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
fleeting (adj)
thoáng qua (adj)
sheer (adj)
ngay thẳng (adj)
sheer away/off from (phr v)
chuyển hướng đột ngột (phr v)
throwaway (adj)
bỏ đi (adj)
rationalise (v)
hợp lý hóa (v)
tease out (phr v)
làm sáng tỏ (phr v)
risk-averse (adj)
không thích rủi ro (adj)
endorse (v)
xác nhận (v)
be versed in (phr v)
thành thạo (phr v)
ill-fated (adj)
yểu mệnh (adj)
be ousted from (phr v)
bị lật đổ (phr v)
thwart (v)
cản trở (v)
self-efficacy (n)
tự hiệu quả (n)
syndrome (n)
hội chứng (n)
resonate for (v)
tạo tiếng vang (v)