11/6 lexical 6 bronzer

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/37

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

38 Terms

1
New cards

victory lap

vòng chạy ăn mừng chiến thắng (vdv điền kinh)

2
New cards

inauspicious

không hứa hẹn, không mang lại hy vọng

3
New cards

unambiguous

rõ ràng, ko mập mờ

4
New cards

injudicious

thiếu khôn ngoan

5
New cards

uncontentious

ko gây tranh cãi

6
New cards

deface

phá hủy, làm xấu bằng cách viết, vẽ bậy (công trình)

7
New cards

preface

lời giới thiệu

8
New cards

efface

xóa bỏ kí ức

9
New cards

outface

nhìn chằm chằm(khiến ai phải luống cuống)

10
New cards

lock horns with sb over sth

tranh cãi với ai về điều gì

11
New cards

pour/throw cold water on sth

dội gáo nước lạunh vào 1 chuyện gì, vì ko hài lòng và muốn dẹp bỏ chuyện đó

12
New cards

ride roughshod over sb/sth

làm điều mình muốn mà ko đếm xỉa gì đến lợi ích và mong muốn của người khác

13
New cards

spike one’s guns

phá hỏng kế hoạch của ai đó

14
New cards

fob sb off with sth

thuyết phục ai chấp nhận sản phẩm kém chất lượng

15
New cards

thumb your nose at

thiếu tôn trọng

16
New cards

strike back

tấn công đáp trả

17
New cards

walk/tread a tightrope

phân vân giữa 2 lựa chọn

18
New cards

brazen sth out

ra vẻ tự tin

19
New cards

put on/give airs and graces

ra vẻ ta đây

20
New cards

beer and skittles

thú vui

21
New cards

cock and bull story

câu chuyện huyền ảo

22
New cards

a nudge and a wink

nhạy cảm(vde, cau chuyện)

23
New cards

a battery of sth

nhóm

24
New cards

latent

t âm ỉ, tiềm tàng (diseae, talent)

25
New cards

exultant

hớn hở, đắc ý

26
New cards

doleful

đau buồn, sầu thảm

27
New cards

nonchalant

thờ ơ, lãnh đạm

28
New cards

nullify the effect of sth

làm giảm ảnh hưởng, tác dụng của cgd

29
New cards

abrogate sth

bãi bỏ, thủ tiêu(luật, phong tục, thỏa thuận)

30
New cards

stampede sb into sth

thúc giục ai đó làm gì

31
New cards

yawning gap

khác biệt lớn

32
New cards

testimonial

giấy chứng nhận, xác thực

33
New cards

testament to sth

minh chứng, bằng chứng, di chúc

34
New cards

vindication of sth

sự xác nhận, sự cm việc gì đúng

35
New cards

tight-fisted

keo kiệt

36
New cards

mealy-mouthed

nói vòng vo, nói tránh

37
New cards

thick-skinned

mặt dày

38
New cards

light-fingered

ăn cắp vặt