Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
Language
Korean
교육제도
0.0
(0)
Rate it
Studied by 0 people
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/95
Earn XP
Description and Tags
Korean
tienghan
Add tags
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
96 Terms
View all (96)
Star these 96
1
New cards
교육제도
Chế độ giáo dục (n)
2
New cards
초등교육
Giáo dục tiểu học (n)
3
New cards
중등교육
giáo dục trung học (n)
4
New cards
고등교육
giáo dục phổ thông trung học (n)
5
New cards
국립학교
trường nhà nước (n)
6
New cards
공립학교
trường công lập (n)
7
New cards
사립학교
trường tư thục (n)
8
New cards
의무교육
giáo dục bắt buộc (nghĩa vụ giáo dục) (n)
9
New cards
공교육
Giáo dục công (n)
10
New cards
사교육
giáo dục tư (n)
11
New cards
입시
thi tuyển sinh (nhập thí) (n)
12
New cards
대학수학능력시험
thi đại học (đại học tu học năng lực thí nghiệm) (n)
13
New cards
검정고시
thi để lấy bằng, chứng chỉ, thi kiểm tra học lực hay trình độ chuyên môn (kiểm định khảo thí) (n)
14
New cards
내신 성적
thành tích riêng (nạp thân thành tích) (n)
15
New cards
논술 고사
Xem xét báo cáo, luận văn (n)
16
New cards
심층 면접
phỏng vấn chuyên sâu (quy trình phỏng vấn nhằm tìm hiểu các thông tin sâu hơn về người ứng tuyển) (n)
17
New cards
특별 전형
sàng lọc đặc biệt (n)
18
New cards
정시 / 수시
thời gian quy định/bất kì lúc nào (n)
19
New cards
학생 생활기록부
sổ ghi chép sinh hoạt của học sinh (n)
20
New cards
입학사정관
người có quyền kiểm tra hồ sơ và quyết định cho phép nhập học (n)
21
New cards
조기교육
giáo dục sớm (n)
22
New cards
영재교육
đào tạo anh tài (n)
23
New cards
특수교육
đào tạo đặc biệt (n)
24
New cards
온라인교육
đào tạo qua mạng (n)
25
New cards
평생교육
giáo dục thường xuyên, giáo dục suốt đời (n)
26
New cards
학원 / 과외
trung tâm/ học thêm (n)
27
New cards
놀이방
nhà trẻ (n)
28
New cards
유치원
trường mẫu giáo (n)
29
New cards
전문대학
trường cao đẳng, trường nghề (n)
30
New cards
사이버 대학교
đại học đào tạo từ xa (n)
31
New cards
수험생
thí sinh (thụ nghiệm sanh) (n)
32
New cards
해외 유학
du học nước ngoài (n)
33
New cards
가정교육
Giáo dục gia đình (n)
34
New cards
선발하다
Tuyển chọn (chọn và rút ra trong số nhiều) (tuyến bội) (n)
35
New cards
경쟁이 치열하다
cạnh tranh khốc liệt (xí liệt) (v)
36
New cards
교육열이 높다
coi trọng giáo dục, nhiệt huyết cao trong giáo dục
37
New cards
가계
thu chi trong nhà( gia kế) (n)
38
New cards
가족애
Tình cảm gia đình (n)
39
New cards
강제성
tính cưỡng chế (n)
40
New cards
거부감
có tính phản cảm (n)
41
New cards
거주하다
(v) ngụ tại, sống ở, cư trú
42
New cards
검증하다
kiểm tra lại, kiểm chứng (v)
43
New cards
경쟁력
sức cạnh tranh (n)
44
New cards
교육부 장관
bộ trưởng bộ giáo dục (trưởng quan) (n)
45
New cards
관리
quản lý (n)
46
New cards
구성원
thành viên (cấu thành viên) (n)
47
New cards
구체화하다
cụ thể hóa (v)
48
New cards
굴레
sự kìm chế (n)
49
New cards
극복하다
khắc phục, vượt qua (v)
50
New cards
나뉘다
được chia ra, phân chia (v)
51
New cards
(문제를) 다루다
xử lý vấn đề (v)
52
New cards
들이다
thi đậu (v)
53
New cards
또래
cùng tuổi, cùng cỡ (n)
54
New cards
마련하다
chuẩn bị, sắp xếp, sửa soạn (v)
55
New cards
막막하다
đơn độc, lẻ loi, tối tăm (adj)
56
New cards
맞추다
gắn lại, làm cho hợp nhau (v)
57
New cards
매달리다
phụ thuộc vào, đeo đuổi, treo leo lửng, gắn vào, trì hoãn (v)
58
New cards
물음
câu hỏi (n)
59
New cards
방안
kế hoạch, phương án, dự kiến. (n)
60
New cards
보육원
viện giáo dục trẻ, trung tâm nuôi dưỡng và giáo dục trẻ em cơ nhỡ (bảo dục viện) (n)
61
New cards
보충하다
bổ sung (v)
62
New cards
부작용
tác dụng phụ, hệ quả không mong muốn (n)
63
New cards
불황
sự suy thoái kinh tế, sự khủng hoảng kinh tế (bất huống) (n)
64
New cards
비롯하다
bao gồm, trong đó có... (v)
65
New cards
사설
bài xã luận, ý kiến cá nhân (n)
66
New cards
생산적
có tính sản xuất (n)
67
New cards
소속감
cảm giác thuộc về một đoàn thể, nhóm, tổ chức nào đó (sở chúc cảm) (n)
68
New cards
시행되다
được thi hành, có hiệu lực (v)
69
New cards
실시하다
thực thi, thực hiện (v)
70
New cards
에너지
năng lượng (energy) (n)
71
New cards
운영하다
vận hành, điều hành, hoạt động (v)
72
New cards
원어민
người nói tiếng mẹ đẻ (n)
73
New cards
유도하다
dẫn dắt, điều khiển (dụ đạo) (v)
74
New cards
인문계
hệ/ khối nhân văn (n)
75
New cards
인정하다
công nhận, thừa nhận (v)
76
New cards
일부
một phần, một bộ phận (n)
77
New cards
일정하다
lập kế hoạch (v)
78
New cards
자격
tư cách (n)
79
New cards
자율적
tính tự điều chỉnh, tính tự quản (n)
80
New cards
적응력
sức thích ứng, chịu đựng (n)
81
New cards
적응하다
thích ứng (v)
82
New cards
전부
toàn bộ, tất cả (n, adv)
83
New cards
정책
chính sách (n)
84
New cards
정하다
định, chọn, quy định, quyết định (v)
85
New cards
조화
sự điều hòa, sự hài hòa (n)
86
New cards
지원하다
tình nguyện, hỗ trợ (v)
87
New cards
지정되다
được chỉ định (v)
88
New cards
지출하다
trả tiền (v)
89
New cards
창의적
ý tưởng sáng tạo (định từ, n)
90
New cards
창조적
tính sáng tạo (định từ, n)
91
New cards
총액
tổng số tiền (n)
92
New cards
치르다
trả tiền, đi qua (v)
93
New cards
해석하다
giải thích, phân tích (v)
94
New cards
현저히
một cách rõ ràng (adv)
95
New cards
형편
tình hình, hoàn cảnh, gia cảnh (n)
96
New cards
협의회
ban hoà giải, hội đồng tư vấn (hiệp nghị hội) (n)