1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
beak down
/breɪk daʊn/ bị hư, bị hỏng
bungalow
/ˈbʌŋ.ɡəl.əʊ/ nhà một tầng
castle
/ˈkɑː.səl/ lâu đài
delay
/dɪˈleɪ/ làm chậm trễ, hoãn
dolphin
/ˈdɒl.fɪn/ cá heo
fire alarm
/ˈfaɪər əˌlɑːm/ chuông báo cháy
food poisoning
/ˈfuːd ˌpɔɪ.zən.ɪŋ/ ngộ độc thực phẩm
heritage
/ˈher.ɪ.tɪdʒ/ di sản
national park
/ˌnæʃ.ən.əl ˈpɑːk/ vườn quốc gia
restore
/rɪˈstɔːr/ khôi phục, phục hồi
safari
/səˈfɑːri/ cuộc đi săn
sightseeing
/ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ việc tham quan
snorkeling
/ˈsnɔːr.kəl.ɪŋ/ lặn có ống thở
steal
/stiːl/ ăn cắp, ăn trộm
tower
/taʊər/ tòa tháp
view
tầm nhìn, quang cảnh
World Heritage Site
/ˌwɜːld ˈher.ɪ.tɪdʒ ˌsaɪt/ di sản thế giới