1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
동호회
hội nhóm sở thích.
N에 가입하다
tham gia vào N.
모임
cuộc gặp gỡ.
역사
lịch sử.
특별하다
đặc biệt.
소리
âm thanh.
회비
hội phí.
모이다
tập trung.
물고기
cá (còn sống bơi trong nước)
휴가 때
lúc nghỉ phép. khi/lúc/hồi….. Kì nghỉ
담배를 피우다
hút thuốc
문화 센터
trung tâm văn hoá.
블로그에 올리다
đăng tải lên blog.
처음
lần đầu tiên