TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG HSK2 PHẦN 10

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/30

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Chinese

HSK2

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

31 Terms

1

front

back

2
早上
zǎoshang • BUỔI SÁNG
🎯 Cách nhớ: 早 (日 + 十) - mặt trời (日) lúc 10h sáng | 上 là "bắt đầu"
→ Khoảng thời gian từ 6-10h sáng
📌 早上七点起床 (Zǎoshang qī diǎn qǐchuáng) - Thức dậy lúc 7h sáng
3
丈夫
zhàngfu • CHỒNG
🎯 Cách nhớ: 丈 (cây gậy) + 夫 (đàn ông) → người đàn ông cầm gậy bảo vệ gia đình
→ Phân biệt với 妻子 (vợ)
📌 我丈夫是老师 (Wǒ zhàngfu shì lǎoshī) - Chồng tôi là giáo viên
4
zhǎo • TÌM
🎯 Cách nhớ: Bộ 扌(tay) + 戈 (vũ khí) → dùng tay "soi" tìm đồ như cầm đèn pin
→ Khác với 看见 (nhìn thấy)
📌 找钥匙 (Zhǎo yàoshi) - Tìm chìa khóa
5
zhe • (TRỢ TỪ)
🎯 Cách nhớ: ⺶(sừng dê) + 目 (mắt) → con dê nhìn chằm chằm (trạng thái liên tục)
→ Thường đứng sau động từ: 看着,听着
📌 门开着 (Mén kāizhe) - Cửa đang mở
6
zhēn • THẬT
🎯 Cách nhớ: 十 + 目 + 一 + 八 → "10 mắt nhìn 1 vật 8 phương" → cực kỳ chính xác
→ Phản nghĩa với 假 (giả)
📌 真的吗?(Zhēn de ma?) - Thật không?
7
正在
zhèngzài • ĐANG
🎯 Cách nhớ: 正 (ngay ngắn) + 在 (tại chỗ) → hành động đang diễn ra chính xác lúc này
→ Thường đi với động từ: 正在吃饭
📌 正在上课 (Zhèngzài shàngkè) - Đang trong giờ học
8
知道
zhīdào • BIẾT
🎯 Cách nhớ: 知 (tri thức) + 道 (con đường) → hiểu biết như có bản đồ dẫn đường
→ Phân biệt với 认识 (quen biết)
📌 我不知道 (Wǒ bù zhīdào) - Tôi không biết
9
准备
zhǔnbèi • CHUẨN BỊ
🎯 Cách nhớ: 准 (chuẩn xác) + 备 (dự trữ) → sắp xếp mọi thứ chính xác trước khi làm
→ Như soạn vali trước khi đi du lịch
📌 准备考试 (Zhǔnbèi kǎoshì) - Chuẩn bị thi
10
自行车
zìxíngchē • XE ĐẠP
🎯 Cách nhớ: 自 (tự) + 行 (đi) + 车 (xe) → xe tự chạy bằng sức người
→ Khác với 电动车 (xe điện)
📌 骑自行车去学校 (Qí zìxíngchē qù xuéxiào) - Đi xe đạp đến trường
11
zǒu • ĐI BỘ
🎯 Cách nhớ: Hình người (大) đang bước với 2 nét chân ↓ → hành động đi lại
→ Phân biệt với 跑 (chạy)
📌 走路回家 (Zǒulù huí jiā) - Đi bộ về nhà
12
zuì • NHẤT
🎯 Cách nhớ: 日 (mặt trời) + 取 (lấy) → "lấy mặt trời làm chuẩn" → cao nhất
→ Dùng so sánh: 最好 (tốt nhất)
13
左边
zuǒbiān • BÊN TRÁI
🎯 Cách nhớ: 左 (tay trái cầm công cụ 工) + 边 (bộ ⻌ + 力) → phía tay yếu
→ Đối lập với 右边 (bên phải)
📌 在左边 (Zài zuǒbiān) - Ở bên trái
14
de • (TRỢ TỪ SỞ HỮU)
🎯 Cách nhớ: 白 (trắng) + 勺 (muỗng) → cái muỗng trắng "của" ai đó
→ Luôn đứng sau danh từ: 我的,你的
📌 我的书包 (Wǒ de shūbāo) - Cặp sách của tôi
15
bù • KHÔNG
🎯 Cách nhớ: Hình bàn tay 🖐️ đang xua đi → từ chối
→ Dùng phủ định: 不是,不去
📌 不要说话 (Búyào shuōhuà) - Đừng nói chuyện
16
shì • LÀ
🎯 Cách nhớ: 日 (mặt trời) + 正 (đúng) → "mặt trời mọc đúng hướng Đông" → khẳng định
→ Dùng trong câu khẳng định: A是B
📌 我是学生 (Wǒ shì xuéshēng) - Tôi là học sinh
17
zài • Ở/ĐANG
🎯 Cách nhớ: 土 (đất) + 才 (tài năng) → "tài năng bám rễ vào đất" → hiện diện tại chỗ
→ Chỉ vị trí: 在家 (ở nhà) hoặc trạng thái: 在睡觉 (đang ngủ)
📌 妈妈在家 (Māma zài jiā) - Mẹ đang ở nhà
18
yǒu • CÓ
🎯 Cách nhớ: 月 (trăng) + 又 (lại) → "trăng lại xuất hiện" → sự tồn tại
→ Phản nghĩa với 没有 (không có)
📌 我有问题 (Wǒ yǒu wèntí) - Tôi có câu hỏi
19
zhè • NÀY
🎯 Cách nhớ: 文 (văn bản) + ⻌ (di chuyển) → "văn bản đang chỉ vào đây" → gần người nói
→ Đối lập với 那 (kia)
📌 这是什么?(Zhè shì shénme?) - Đây là gì?
20
nà • ĐÓ
🎯 Cách nhớ: 阝(đất) + 冄(nhiều) → "vùng đất ở xa" → chỉ vật cách xa
→ Thường dùng với 边: 那边 (phía đó)
📌 那个人 (Nà gè rén) - Người đó
21
wǒ • TÔI
🎯 Cách nhớ: 手 (tay) + 戈 (vũ khí) → "tay cầm vũ khí tự vệ" → đại từ ngôi thứ nhất
→ Phân biệt với 你 (bạn)
22
nǐ • BẠN
🎯 Cách nhớ: 亻(người) + 尔 (mày) → cách gọi thân mật "mày" → ngôi thứ 2
→ Dạng lịch sự: 您 (ngài)
📌 你好吗?(Nǐ hǎo ma?) - Bạn khỏe không?
23
tā • ANH ẤY
🎯 Cách nhớ: 亻(người) + 也 (cũng) → "người khác cũng vậy" → chỉ nam giới
→ Phân biệt với 她 (cô ấy)
📌 他是医生 (Tā shì yīshēng) - Anh ấy là bác sĩ
24
tā • CÔ ẤY
🎯 Cách nhớ: 女 (nữ) + 也 (cũng) → "người nữ cũng vậy" → chỉ nữ giới
→ Phát âm giống 他 nhưng khác bộ
📌 她很漂亮 (Tā hěn piàoliang) - Cô ấy rất xinh
25
hǎo • TỐT
🎯 Cách nhớ: 女 (phụ nữ) + 子 (con trai) → "mẹ bế con" → hình ảnh đẹp
26
hěn • RẤT
🎯 Cách nhớ: 彳(bước chân) + 艮 (dừng lại) → "đi đến mức không thể hơn" → cực độ
→ Bổ nghĩa tính từ: 很好,很大
📌 很忙 (Hěn máng) - Rất bận
27
dà • TO/LỚN
🎯 Cách nhớ: Hình người dang rộng hai tay → kích thước lớn
→ Phản nghĩa với 小 (nhỏ)
📌 大城市 (Dà chéngshì) - Thành phố lớn
28
xiǎo • NHỎ
🎯 Cách nhớ: Hình đứa trẻ co người lại → kích thước nhỏ bé
→ Thường dùng: 小孩 (trẻ con)
29
duō • NHIỀU
🎯 Cách nhớ: 夕 (đêm) + 夕 → "nhiều đêm liên tiếp" → số lượng lớn
→ Dùng trong câu hỏi: 多少?(Bao nhiêu?)
📌 很多人 (Hěn duō rén) - Rất nhiều người
30
shǎo • ÍT
🎯 Cách nhớ: 小 (nhỏ) + 丿(nét phẩy) → "nhỏ đến mức gần như biến mất"
→ Thành ngữ: 少见多怪 (ít thấy nên lạ lùng)
📌 很少 (Hěn shǎo) - Rất ít
31
qù • ĐI
🎯 Cách nhớ: 土 (đất) + 厶 (riêng tư) → "rời khỏi mảnh đất quen thuộc"
→ Phân biệt với 来 (đến)
📌 去医院 (Qù yīyuàn) - Đi bệnh viện