1/57
Thai Culture
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
วัฒนธรรม
Văn hoá
การแต่งกาย
Cách ăn mặc
ศาสนา
Tôn giáo
อาหาร
Ẩm thực
ชุดไทย
Trang phục
ชุดประจำชาติ
Trang phục truyền thống
ไหว้พระ
Lễ Phật
วัด
Chùa
ใส่บาตร
Cúng dường
ทำบุญ
Làm công đức
อธิษฐาน
Cầu nguyện
นับถือ
Tôn trọng/theo
ภาค
Vùng/miền
ธรรมเนียม
Tập tục
ประเพณี
Truyền thống
ความเชื่อ
Niềm tin
ถวาย
Dâng lễ
วันสำคัญ
Ngày quan trọng
สถานที่ท่องเที่ยว
Địa điểm du lịch
นักท่องเที่ยว
Khách du lịch
ขึ้นชื่อ
Nổi tiếng
นิยม
Ưa chuộng
เที่ยวชม
Tham quan
ศาสนาพุทธ
Phật giáo
ศาสนาอิสลาม
Hồi giáo
ศาสนาคริสต์
Thiên Chúa giáo
ตามความเชื่อ
theo niềm tin
เป็นประจำ
thường xuyên
ตามธรรมเนียม
theo tập tục
ตามประเพณี
theo truyền thống
รวมตัว
tụ họp
แตกต่างกัน
khác nhau
แกงเขียวหวาน
Cà ri xanh
ผัดไทย
Pad Thai
ต้มยำกุ้ง
Tom Yum Kung
ห่อหมก
Cà ri hấp
ขนมจีนน้ำเงี้ยว
Bún/Mì sợi cà ri
ข้าวซอย
Mì trứng chiên
ไส้อั่ว
Xúc xích
ส้มตำ
Gỏi đu đủ
ลาบ
Lạp
น้ำตก
Salad thịt thái lát
ซึ่ง
giống như mệnh đề quan hệ - dùng để cung cấp thêm thông tin cho đối tượng trước đó
เขาไปเที่ยวเชียงใหม่ ซึ่งเป็นเมืองที่มีธรรมชาติสวยงามมาก
ดัง
Nổi tiếng
เท่านั้น
Chỉ, chỉ có…thôi
น่าสนใจ
Thú vị
ลองดู
Thử xem
ทริป
Chuyến đi
แน่ใจ
Chắc chắn
ภาษากลาง
Tiếng phổ thông
สำเนียง
Giọng
การออกเสียง
Cách phát âm
คล้ายกัน
Na ná nhau
ยังไง
Dù thế nào
เต็มที่
Hết mình
ขอพร
Cầu xin
เช่า
Thuê
ไกด์
HDV du lịch