24. วัฒนธรรม - Thai Culture

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/57

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Thai Culture

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

58 Terms

1
New cards

วัฒนธรรม

Văn hoá

2
New cards

การแต่งกาย

Cách ăn mặc

3
New cards

ศาสนา

Tôn giáo

4
New cards

อาหาร

Ẩm thực

5
New cards

ชุดไทย

Trang phục

6
New cards

ชุดประจำชาติ

Trang phục truyền thống

7
New cards

ไหว้พระ

Lễ Phật

8
New cards

วัด

Chùa

9
New cards

ใส่บาตร

Cúng dường

10
New cards

ทำบุญ

Làm công đức

11
New cards

อธิษฐาน

Cầu nguyện

12
New cards

นับถือ

Tôn trọng/theo

13
New cards

ภาค

Vùng/miền

14
New cards

ธรรมเนียม

Tập tục

15
New cards

ประเพณี

Truyền thống

16
New cards

ความเชื่อ

Niềm tin

17
New cards

ถวาย

Dâng lễ

18
New cards

วันสำคัญ

Ngày quan trọng

19
New cards

สถานที่ท่องเที่ยว

Địa điểm du lịch

20
New cards

นักท่องเที่ยว

Khách du lịch

21
New cards

ขึ้นชื่อ

Nổi tiếng

22
New cards

นิยม

Ưa chuộng

23
New cards

เที่ยวชม

Tham quan

24
New cards

ศาสนาพุทธ

Phật giáo

25
New cards

ศาสนาอิสลาม

Hồi giáo

26
New cards

ศาสนาคริสต์

Thiên Chúa giáo

27
New cards

ตามความเชื่อ

theo niềm tin

28
New cards

เป็นประจำ

thường xuyên

29
New cards

ตามธรรมเนียม

theo tập tục

30
New cards

ตามประเพณี

theo truyền thống

31
New cards

รวมตัว

tụ họp

32
New cards

แตกต่างกัน

khác nhau

33
New cards

แกงเขียวหวาน

Cà ri xanh

34
New cards

ผัดไทย

Pad Thai

35
New cards

ต้มยำกุ้ง

Tom Yum Kung

36
New cards

ห่อหมก

Cà ri hấp

37
New cards

ขนมจีนน้ำเงี้ยว

Bún/Mì sợi cà ri

38
New cards

ข้าวซอย

Mì trứng chiên

39
New cards

ไส้อั่ว

Xúc xích

40
New cards

ส้มตำ

Gỏi đu đủ

41
New cards

ลาบ

Lạp

42
New cards

น้ำตก

Salad thịt thái lát

43
New cards

ซึ่ง

giống như mệnh đề quan hệ - dùng để cung cấp thêm thông tin cho đối tượng trước đó

เขาไปเที่ยวเชียงใหม่ ซึ่งเป็นเมืองที่มีธรรมชาติสวยงามมาก

44
New cards

ดัง

Nổi tiếng

45
New cards

เท่านั้น

Chỉ, chỉ có…thôi

46
New cards

น่าสนใจ

Thú vị

47
New cards

ลองดู

Thử xem

48
New cards

ทริป

Chuyến đi

49
New cards

แน่ใจ

Chắc chắn

50
New cards

ภาษากลาง

Tiếng phổ thông

51
New cards

สำเนียง

Giọng

52
New cards

การออกเสียง

Cách phát âm

53
New cards

คล้ายกัน

Na ná nhau

54
New cards

ยังไง

Dù thế nào

55
New cards

เต็มที่

Hết mình

56
New cards

ขอพร

Cầu xin

57
New cards

เช่า

Thuê

58
New cards

ไกด์

HDV du lịch