折れる
おれる/Bị gãy
折る
おる/Làm gãy, bẻ
倒れる
たおれる/- Ngã, đổ; - Bị đổ; - Đổ bệnh, quỵ ngã
倒す
たおす/- Làm đổ, ném đổ; - Quật ngã
破れる
やぶれる/Bị rách
破る
やぶる/Xé rách
曲がる
まがる/Rẽ, cong
曲げる
まげる/- Gập, bẻ; - Uốn
外れる
はずれる/- Bị tuột; - Bung ra; - Trượt, sai lệch
外す
はずす/- Tháo; - Bỏ ra; - Khác
建つ
たつ/Được xây dựng
建てる
たてる/Xây dựng
育つ
そだつ/Phát triển, lớn lên, nuôi dạy
育てる
そだてる/- Nuôi; - Trồng
飛ぶ
とぶ/- Bay, tung bay; - Bị bắn ra; - Phi tới
飛ばす
とばす/- Phóng, thả, phi; - Bỏ qua
開く
ひらく/- Mở; - (hoa) nở, - nới rộng
閉じる
とじる/- Đóng, đậy; - Nhắm (mắt)
隠れる
かくれる/Ẩn náu, trốn
隠す
かくす/- Giấu; - Che
こぼれる
Bị đổ
立つ
たつ/- Đứng; - Được dựng lên/ xây lên
こぼす
- Làm đổ, vãi; - Rơi (nước mắt)
立てる
たてる/Dựng lên, cắm lên
汚れる
よごれる/Bị bẩn
汚す
よごす/Làm bẩn
壊れる
こわれる/Bị hỏng
壊す
こわす/- Làm hỏng, phá; - Ốm, bị đau
割れる
われる/Bị vỡ
割る
わる/- Làm vỡ, đập; - Chia; - Xen vào, chen vào