tuvungn3-bai1

5.0(1)
studied byStudied by 6 people
5.0(1)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/29

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Japanese

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

折れる

おれる/Bị gãy

2
New cards

折る

おる/Làm gãy, bẻ

3
New cards

倒れる

たおれる/- Ngã, đổ; - Bị đổ; - Đổ bệnh, quỵ ngã

4
New cards

倒す

たおす/- Làm đổ, ném đổ; - Quật ngã

5
New cards

破れる

やぶれる/Bị rách

6
New cards

破る

やぶる/Xé rách

7
New cards

曲がる

まがる/Rẽ, cong

8
New cards

曲げる

まげる/- Gập, bẻ; - Uốn

9
New cards

外れる

はずれる/- Bị tuột; - Bung ra; - Trượt, sai lệch

10
New cards

外す

はずす/- Tháo; - Bỏ ra; - Khác

11
New cards

建つ

たつ/Được xây dựng

12
New cards

建てる

たてる/Xây dựng

13
New cards

育つ

そだつ/Phát triển, lớn lên, nuôi dạy

14
New cards

育てる

そだてる/- Nuôi; - Trồng

15
New cards

飛ぶ

とぶ/- Bay, tung bay; - Bị bắn ra; - Phi tới

16
New cards

飛ばす

とばす/- Phóng, thả, phi; - Bỏ qua

17
New cards

開く

ひらく/- Mở; - (hoa) nở, - nới rộng

18
New cards

閉じる

とじる/- Đóng, đậy; - Nhắm (mắt)

19
New cards

隠れる

かくれる/Ẩn náu, trốn

20
New cards

隠す

かくす/- Giấu; - Che

21
New cards

こぼれる

Bị đổ

22
New cards

立つ

たつ/- Đứng; - Được dựng lên/ xây lên

23
New cards

こぼす

- Làm đổ, vãi; - Rơi (nước mắt)

24
New cards

立てる

たてる/Dựng lên, cắm lên

25
New cards

汚れる

よごれる/Bị bẩn

26
New cards

汚す

よごす/Làm bẩn

27
New cards

壊れる

こわれる/Bị hỏng

28
New cards

壊す

こわす/- Làm hỏng, phá; - Ốm, bị đau

29
New cards

割れる

われる/Bị vỡ

30
New cards

割る

わる/- Làm vỡ, đập; - Chia; - Xen vào, chen vào