1/45
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
solvable
có thể giải quyết đc (a)
obedience
sự vâng lời, làm theo (n)
obedient
ngoan ngoãn, vâng lời (a)
secure
an toàn, đảm bảo (a)
agreeable
dễ chịu, có thể đồng ý đc (a)
agreement
thảo thuận, sự tán thành, đồng ý (n)
destructive
gây ra nhiều hư hỏng, thiệt hại (a)
destruction
sự phá hủy (n)
destructor
kẻ phá hoại, lò đốt rác (n)
sacrificial
có tính hi sinh (a)
candlelit
dưới ánh sáng đèn nền (a)
proposal
lời cầu hôn, đề xuất (n)
differential
chênh lệch, khác nhau (a)
attractiveness
nét quyến rũ (n)
tropical
có t/c nhiệt đới (a)
contractual
theo hợp đồng (a)
determination
lòng quyết tâm (n)
determined
quyết tâm (a)
questionnaire
bảng câu hỏi (n)
increasingly = progressively
tăng dần (adv)
formalize
trang trọng hóa, nghi thức hóa (v)
informality
sự thoải mái, ko trang trọng (n)
communicative
cởi mở (a)
communication
sự giao tiếp (n)
communicator
người truyền đạt (n)
selective
cẩn trọng, có chọn lọc (a)
selection
sự lựa chọn (n)
juvenile
thuộc thanh thiếu niên (a)
deliquency
sự phạm pháp, phạm tội (n)
educator = pedagogue
nhà giáo dục (n)
educative
có tính giáo dục (a)
academy
viện hàn lâm (n)
academician
thành viên của viện hàn lâm (n)
publicize
đưa ra công khai (v)
requirement = prerequisite
sự đòi hỏi, yêu cầu (n)
requisite
đc đòi hỏi (a)
usage
cách sdung, vc sdung (n)
cruel = brutal
độc ác, dữ tợn (a)
candidate
ứng cử viên (n)
virtual
ảo, thực sự, 1 cách chính thức (a)
simultaneously
đồng thời, cùng lúc (adv)
informative
cung cấp nhiều tin tức (a)
conscious
có ý thức, nhận thức đc (a)
consciousness
sự nhận thức (n)
unconsciously
ko có ý thức, vô tình (adv)
probably
có lẽ, có khả năng (adv)