여가 생활

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/69

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

70 Terms

1
New cards

여가 생활

Cuộc sống nhàn rỗi (dư hạ sinh hoạt) (n)

2
New cards

여가 활동

hoạt động giải trí (dư hạ hoạt động) (n)

3
New cards

레포츠

thể thao giải trí (leisure sports) (n)

4
New cards

동호회

hội người cùng sở thích (n)

5
New cards

체험

trải nghiệm (n)

6
New cards

사회 활동

hoạt động xã hội (n)

7
New cards

관람

sự thưởng lãm, ngắm cảnh (n)

8
New cards

휴식

nghỉ ngơi (hưu tức) (việc ngừng công việc đang làm và tạm thời nghỉ ngơi) (n)

9
New cards

여가 활동을 즐기다

vui thích tham gia hoạt động giải trí (v)

10
New cards

취미 활동을 하다

tham gia các hoạt động theo sở thích (v)

11
New cards

문화생활을 하다

sinh hoạt văn hóa (v)

12
New cards

여가

giải trí, thời gian nhàn rỗi (dư hạ) (n)

13
New cards

여가 시설

thiết bị giải trí (n)

14
New cards

여가 문화

Văn hoá giải trí (n)

15
New cards

여가를 즐기다

tận hưởng thời gian nghỉ ngơi (v)

16
New cards

휴식을 취하다

nghỉ ngơi (v)

17
New cards

여가 시간을 보내다

dành thời gian giải trí

18
New cards

시간을 내다

dành thời gian (v)

19
New cards

투자하다

đầu tư (v)

20
New cards

알차다

đầy đặn, đầy ấp (adj) (bên trong đầy ắp hoặc nội dung có thực chất)

21
New cards

활용하다

dùng, áp dụng, vận dụng, ứng dụng (hoạt dụng) (v)

22
New cards

창의적

một sáng kiến, có tính sáng tạo (sang ý đích) (định từ, n)

23
New cards

정신적

về mặt tinh thần (tinh thần đích) (định từ, n)

24
New cards

활기차다

đầy sinh khí, sôi động

25
New cards

재충전하다

sạc pin lại, làm mới, tiếp sức (tái sung điện) (v)

26
New cards

활력소가 되다

trở thành yếu tố thúc đẩy (hoạt lực tố)

27
New cards

활력을 주다

tiếp thêm sinh khí, tạo thêm sinh khí (hoạt lực) (v)

28
New cards

자기 계발

phát triển bản thân (tự kỉ khải phát) (n)

29
New cards

체력을 키우다

nuôi dưỡng thể lực (v)

30
New cards

가야금

đàn Gayakeum (n)

31
New cards

경쟁력

năng lực cạnh tranh, khả năng cảnh tranh (cạnh tranh lực) (n)

32
New cards

고소 공포증

chứng sợ độ cao (cao sở khủng phố chứng) (n)

33
New cards

구체화하다

cụ thể hóa (v)

34
New cards

귀찮다

phiền phức (adj)

35
New cards

다도

trà đạo (n)

36
New cards

더욱

càng, hơn nữa (adv)

37
New cards

던지다

(v) ném, vất, quăng, liệng

38
New cards

도전하다

thử thách (v)

39
New cards

돌아보다

nhìn lại (v)

40
New cards

마라톤

chạy ma-ra-tông (n)

41
New cards

마련하다

chuẩn bị (v)

42
New cards

막상

Thực ra, rút cục, thực tế là (adv)

43
New cards

명상

thiền (minh tưởng) (n)

44
New cards

물음

câu hỏi (n)

45
New cards

방안

phương án (n)

46
New cards

볼링

môn bowling (n)

47
New cards

분야

(n) lĩnh vực, khu vực, phạm vi.

48
New cards

사찰

chùa chiền, sự thị sát (n)

49
New cards

상류층

tầng thượng lưu, giới thượng lưu (thượng lưu tằng) (n)

50
New cards

생산적

tính sản xuất, tính năng suất (sanh sản đích) (định từ, n)

51
New cards

실시하다

thực thi, thực hiện (thật thi) (v)

52
New cards

암벽등반

leo núi nhân tạo, leo núi đá (nham bích đăng phàn) (n)

53
New cards

에너지

năng lượng (energy) (n)

54
New cards

요가

môn yoga (n)

55
New cards

운영하다

vận hành (vận doanh) (v)

56
New cards

유용하다

hữu dụng (adj)

57
New cards

일부

một phần (nhất bộ) (n)

58
New cards

일석이조

nhất cử lưỡng tiện, một mũi tên trúng hai đích (nhất thạch nhị điểu) (n)

59
New cards

장비

trang bị (n)

60
New cards

재즈댄스

nhảy điệu jazz (jazz dance) (n)

61
New cards

전부

toàn bộ, all, tất cả (không phải 모두) (n, adv)

62
New cards

제대로

nghiêm túc, đúng đắn (adv)

63
New cards

조화

điều hòa (n)

64
New cards

지속적

một cách liên tục, bền vững (định từ, n)

65
New cards

지원

sự viện trợ, hỗ trợ, tài trợ (chi viện) (n)

66
New cards

창조적

một cách sáng tạo (sang tạo đích) (định từ,n)

67
New cards

패러글라이딩

môn thể thao nhảy dù (paragliding) (n)

68
New cards

포함되다

được bao hàm, được bao gồm (v)

69
New cards

헬스

tập thể dục (heath) (n)

70
New cards

형편

tình hình, hoàn cảnh (hình tiện) (n)