1/69
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
여가 생활
Cuộc sống nhàn rỗi (dư hạ sinh hoạt) (n)
여가 활동
hoạt động giải trí (dư hạ hoạt động) (n)
레포츠
thể thao giải trí (leisure sports) (n)
동호회
hội người cùng sở thích (n)
체험
trải nghiệm (n)
사회 활동
hoạt động xã hội (n)
관람
sự thưởng lãm, ngắm cảnh (n)
휴식
nghỉ ngơi (hưu tức) (việc ngừng công việc đang làm và tạm thời nghỉ ngơi) (n)
여가 활동을 즐기다
vui thích tham gia hoạt động giải trí (v)
취미 활동을 하다
tham gia các hoạt động theo sở thích (v)
문화생활을 하다
sinh hoạt văn hóa (v)
여가
giải trí, thời gian nhàn rỗi (dư hạ) (n)
여가 시설
thiết bị giải trí (n)
여가 문화
Văn hoá giải trí (n)
여가를 즐기다
tận hưởng thời gian nghỉ ngơi (v)
휴식을 취하다
nghỉ ngơi (v)
여가 시간을 보내다
dành thời gian giải trí
시간을 내다
dành thời gian (v)
투자하다
đầu tư (v)
알차다
đầy đặn, đầy ấp (adj) (bên trong đầy ắp hoặc nội dung có thực chất)
활용하다
dùng, áp dụng, vận dụng, ứng dụng (hoạt dụng) (v)
창의적
một sáng kiến, có tính sáng tạo (sang ý đích) (định từ, n)
정신적
về mặt tinh thần (tinh thần đích) (định từ, n)
활기차다
đầy sinh khí, sôi động
재충전하다
sạc pin lại, làm mới, tiếp sức (tái sung điện) (v)
활력소가 되다
trở thành yếu tố thúc đẩy (hoạt lực tố)
활력을 주다
tiếp thêm sinh khí, tạo thêm sinh khí (hoạt lực) (v)
자기 계발
phát triển bản thân (tự kỉ khải phát) (n)
체력을 키우다
nuôi dưỡng thể lực (v)
가야금
đàn Gayakeum (n)
경쟁력
năng lực cạnh tranh, khả năng cảnh tranh (cạnh tranh lực) (n)
고소 공포증
chứng sợ độ cao (cao sở khủng phố chứng) (n)
구체화하다
cụ thể hóa (v)
귀찮다
phiền phức (adj)
다도
trà đạo (n)
더욱
càng, hơn nữa (adv)
던지다
(v) ném, vất, quăng, liệng
도전하다
thử thách (v)
돌아보다
nhìn lại (v)
마라톤
chạy ma-ra-tông (n)
마련하다
chuẩn bị (v)
막상
Thực ra, rút cục, thực tế là (adv)
명상
thiền (minh tưởng) (n)
물음
câu hỏi (n)
방안
phương án (n)
볼링
môn bowling (n)
분야
(n) lĩnh vực, khu vực, phạm vi.
사찰
chùa chiền, sự thị sát (n)
상류층
tầng thượng lưu, giới thượng lưu (thượng lưu tằng) (n)
생산적
tính sản xuất, tính năng suất (sanh sản đích) (định từ, n)
실시하다
thực thi, thực hiện (thật thi) (v)
암벽등반
leo núi nhân tạo, leo núi đá (nham bích đăng phàn) (n)
에너지
năng lượng (energy) (n)
요가
môn yoga (n)
운영하다
vận hành (vận doanh) (v)
유용하다
hữu dụng (adj)
일부
một phần (nhất bộ) (n)
일석이조
nhất cử lưỡng tiện, một mũi tên trúng hai đích (nhất thạch nhị điểu) (n)
장비
trang bị (n)
재즈댄스
nhảy điệu jazz (jazz dance) (n)
전부
toàn bộ, all, tất cả (không phải 모두) (n, adv)
제대로
nghiêm túc, đúng đắn (adv)
조화
điều hòa (n)
지속적
một cách liên tục, bền vững (định từ, n)
지원
sự viện trợ, hỗ trợ, tài trợ (chi viện) (n)
창조적
một cách sáng tạo (sang tạo đích) (định từ,n)
패러글라이딩
môn thể thao nhảy dù (paragliding) (n)
포함되다
được bao hàm, được bao gồm (v)
헬스
tập thể dục (heath) (n)
형편
tình hình, hoàn cảnh (hình tiện) (n)