1/57
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
a disaster of Titanic proportions
thảm họa cực kỳ lớn
lookout
người quan sát (trên tàu)
eerie
kỳ lạ, rùng rợn
mass
khối, vật thể lớn
helm
tay lái / người điều khiển tàu
maritime
thuộc về hàng hải
maritime history lịch sử hàng hải
be set in motion
được khởi động, bắt đầu
submerged
bị chìm dưới nước
watertight compartments
các khoang kín nước
visual inspection
kiểm tra bằng mắt
lifeboat
thuyền cứu sinh
swing out
xoay ra ngoài (để sử dụng)
panic
sự hoảng loạn
stern
phần đuôi tàu
wireless message
tin nhắn vô tuyến
relieved of duty
được cho nghỉ việc
plunge
lao xuống, rơi mạnh
frigid waters
vùng nước lạnh giá
catastrophe
thảm họa
make do without
xoay sở mà không có gì đó
unbeknownst to sb
mà ai đó không biết
inquiry
cuộc điều tra
avert disaster
ngăn chặn thảm họa
jamming my signal
làm nhiễu sóng của tôi
clearing a backlog
giải quyết công việc tồn đọng
recklessly
một cách liều lĩnh
lifeboat drill
cuộc diễn tập sử dụng thuyền cứu sinh
maintain order
giữ trật tự
surge towards the stern
ùa về phía đuôi tàu
witnessed the ship's lights flash
chứng kiến ánh đèn của tàu lóe lên
did not carry enough lifeboats
không mang đủ thuyền cứu sinh
tied lifeboat capacity to ship size
quy định số thuyền cứu sinh theo kích thước tàu
confused about where to go
bối rối không biết đi đâu
cancelled the drill to allow passengers to attend church
hủy diễn tập để hành khách đi lễ
sighted
nhìn thấy, phát hiện
yelled
hét lên
bursting
nổ tung, vỡ ra
flooding
ngập lụt
surge
ùa về, đổ xô
plunging
lao xuống
avert
ngăn chặn, tránh được
counter
phản bác, đối lập
eerie
kỳ lạ, đáng sợ
submerged
chìm dưới nước
lookouts = người canh gác
helm
bánh lái
bow/stern
mũi/đuôi tàu
hull
thân tàu
waterline
đường nước
propellers
cánh quạt
frigid
lạnh giá
reckless
liều lĩnh, bất cẩn
sink
chìm
panic
hoảng loạn
aboard
trên tàu
capacity
sức chứa
regulations
quy định