1/81
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
amazing (/ə'meiziɳ/)
adj. kinh ngạc, sửng sốt
climate (/'klaimit/)
n. khí hậu
countryside (/'kʌntri'said/)
miền nông thôn
environment (/in'vaiərənmənt/)
n. môi trường
extinct (/ɪkˈstɪŋkt/)
tuyệt chủng
forecast (/fɔ:'kɑ:st/)
sự dự đoán, dự báo
freezing (/ˈfriːzɪŋ/)
(adj.) Lạnh cóng
global (/´gloubl/)
toàn cầu
heatwave (/ˈhiːtweɪv/)
đợt nắng nóng
insect (/'insekt/)
sâu bọ, côn trùng
lightning (/ˈlaɪtnɪŋ/)
chớp
litter (['lɪtə(r)])
xả rác, rác
local (/'ləʊk(ə)l/)
adj. địa phương
locate (/loʊˈkeɪt/)
v. xác định vị trí, định vị
mammal (['mæml])
động vật có vú
mild (/maɪld/)
nhẹ, êm dịu
name (/neim/)
tên; đặt tên, gọi tên
origin (/'ɔridӡin/)
nguồn gốc
planet (/´plænit/)
hành tinh
preserve (/pri'zə:v/)
bảo quản, giữ gìn
recycle (/riːˈsaɪk(ə)l/)
v. tái chế
reptile (['reptl])
động vật bò sát
rescue (/´reskju:/)
giải thoát, cứu nguy
satellite (/'sætəlait/)
vệ tinh
shower (/ˈʃaʊər/)
mưa rào
solar system
hệ mặt trời
species (/'spi:ʃi:z/)
Loài
thunder (/ˈθʌndər/)
(n.) Sấm
wild (/waɪld/)
dại, hoang
wildlife
động vật hoang dã
blow up
làm nổ tung
build up
tích lũy
clear up
làm sáng tỏ
dọn dẹp, giải quyết
go out
đi chơi
keep out
tránh xa
put down
hạ xuống, cất đi
put out
dập tắt lửa
put up
treo lên
at most
/moust/ lớn nhất, nhiều nhất
at the top of
trên đỉnh của
at the bottom of
ở dưới đáy
in the beginning
n. phần đầu, lúc bắt đầu
in the distance (/'distəns/)
khoảng cách, tầm xa
in total (/'toutl/)
tổng cộng
on top of
kiểm soát, điều khiển
centre
trung tâm
central (/´sentrəl/)
ở giữa
circle (/'sə:kl/)
hình tròn, khoanh tròn
circular (/ˈsɜː.kjə.lər/)
có dáng tròn
danger (/'deindʤə/)
n.nguy cơ
dangerous (/´deindʒərəs/)
adj. nguy hiểm
depth (/depθ/)
n. chiều sâu, độ dày
deep (/di:p/)
adj. sâu, khó lường
destroy (/dis'trɔi/)
v. phá huỷ, tiêu diệt
destruction (/dis'trʌk∫n/)
n. sự phá hoại
destructive ([iˈstrʌktiv])
mang tính hủy diệt
fog (/fɔːɡ/)
Sương mu
foggy
có sương mù
garden (/'gɑ:dn/)
n. vườn
gardener
người làm vườn
gardening
việc làm vườn
invade (/ɪnˈveɪd/)
xâm lược
invasion (/ɪnˈveɪʒən/)
sự xâm chiếm
invader (/ɪnˈveɪdə((r)/)
(n): kẻ xâm lược
nature (/'neitʃə/)
n. tự nhiên, thiên nhiên
natural (/'nætʃrəl/)
adj. (thuộc) tự nhiên
naturally (/'næt∫rəli/)
vốn, đương nhiên
pollute (/pəˈluːt/)
v làm ô nhiễm
pollution (/pəˈluʃən/)
(n) sự ô nhiễm
polluted
bị ô nhiễm
be afraid of
lo sợ về
be aware of (sth)
ý thức được việc gì
enthusiastic about
nhiệt tình
be serious about (sth)
nghiêm túc về việc gì
be short of (sth)
thiếu cái gì
escape from (/ɪˈskeɪp/)
thoát khỏi
prevent (sb) from (/prɪˈvent/)
ngăn cản ai
save (sth) from
cứu cái gì khỏi
think about
nghĩ về
worry about
lo lắng về
damage to
sự hư hại đối với
an increase in
sự gia tăng