Mina No Nihongo II Bài 28

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/28

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1
New cards

うれます

Bán chạy

<p>Bán chạy</p>
2
New cards

おどります

múa

<p>múa</p>
3
New cards

かみます

nhai

<p>nhai</p>
4
New cards

えらびます

lựa chọn

<p>lựa chọn</p>
5
New cards

かよいます

đi lại

<p>đi lại</p>
6
New cards

メモします

ghi chú

<p>ghi chú</p>
7
New cards

まじめ

nghiêm túc

<p>nghiêm túc</p>
8
New cards

ねっしん

quyết tâm

<p>quyết tâm</p>
9
New cards

えらい

Siêu, giỏi

<p>Siêu, giỏi</p>
10
New cards

ちょうどいい

Vừa vặn

<p>Vừa vặn</p>
11
New cards

けいけん

Kinh nghiệm

12
New cards

ちから

Sức mạnh

<p>Sức mạnh</p>
13
New cards

いろ

Màu

14
New cards

あじ

Vị

15
New cards

ガム

Kẹo cao su

16
New cards

しなもの

Hàng hoá

<p>Hàng hoá</p>
17
New cards

ねだん

Giá cả

<p>Giá cả</p>
18
New cards

ボーナス

Thưởng

<p>Thưởng</p>
19
New cards

ばんぐみ

Chương trình

<p>Chương trình</p>
20
New cards

ドラマ

Drama

<p>Drama</p>
21
New cards

しょうせつ

Tiểu thuyết

<p>Tiểu thuyết</p>
22
New cards

しょうせつか

Tiểu thuyết gia

23
New cards

かしゅ

Ca sĩ

24
New cards

むすこ

Con trai

<p>Con trai</p>
25
New cards

むすめ

Con gái

<p>Con gái</p>
26
New cards

しばらく

một lúc

27
New cards

たいてい

thường thì

28
New cards

それに

hơn nữa

29
New cards

それで

vì thế