1/28
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
うれます
Bán chạy

おどります
múa

かみます
nhai

えらびます
lựa chọn

かよいます
đi lại

メモします
ghi chú

まじめ
nghiêm túc

ねっしん
quyết tâm

えらい
Siêu, giỏi

ちょうどいい
Vừa vặn

けいけん
Kinh nghiệm
ちから
Sức mạnh

いろ
Màu
あじ
Vị
ガム
Kẹo cao su
しなもの
Hàng hoá

ねだん
Giá cả

ボーナス
Thưởng

ばんぐみ
Chương trình

ドラマ
Drama

しょうせつ
Tiểu thuyết

しょうせつか
Tiểu thuyết gia
かしゅ
Ca sĩ
むすこ
Con trai

むすめ
Con gái

しばらく
một lúc
たいてい
thường thì
それに
hơn nữa
それで
vì thế