1/80
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Seek refuge
Tìm nơi ẩn náu
Seize control
Giành quyền kiểm soát
Select carefully
Chọn lựa cẩn thận
Sense danger
Cảm nhận nguy hiểm
Separate clearly
Phân tách rõ ràng
Serve faithfully
Phục vụ trung thành
Set objectives
Đặt mục tiêu
Shape policy
Định hình chính sách
Share equally
Chia sẻ công bằng
Shift focus
Chuyển hướng trọng tâm
Shock profoundly
Gây sốc sâu sắc
Shorten duration
Rút ngắn thời gian
Showcase achievements
Trưng bày thành tựu
Shrink rapidly
Co lại nhanh chóng
Significantly alter
Thay đổi đáng kể
Simplify procedures
Đơn giản hóa thủ tục
Simulate realistically
Mô phỏng thực tế
Slash costs
Cắt giảm chi phí
Slump dramatically
Sụt giảm mạnh
Smooth relations
Làm dịu quan hệ
Soften stance
Làm mềm lập trường
Solve effectively
Giải quyết hiệu quả
Sound convincing
Nghe có sức thuyết phục
Spark interest
Khơi gợi sự quan tâm
Speak fluently
Nói trôi chảy
Specify clearly
Chỉ rõ một cách rõ ràng
Speed recovery
Tăng tốc phục hồi
Spell disaster
Báo hiệu thảm họa
Spend wisely
Tiêu tiền khôn ngoan
Spill secrets
Tiết lộ bí mật
Split evenly
Chia đều
Spoil reputation
Làm hỏng danh tiếng
Spread rapidly
Lan nhanh chóng
Stabilize relations
Ổn định quan hệ
Stage effectively
Dàn dựng hiệu quả
Stand united
Đứng đoàn kết
Start initiatives
Khởi động sáng kiến
State firmly
Tuyên bố dứt khoát
Steer carefully
Điều khiển cẩn thận
Stimulate economy
Kích thích kinh tế
Stir controversy
Gây tranh cãi
Strengthen considerably
Củng cố đáng kể
Stress repeatedly
Nhấn mạnh nhiều lần
Stretch beyond limits
Vượt giới hạn
Strike deliberately
Đánh có chủ đích
Strive relentlessly
Phấn đấu không ngừng
Structure effectively
Cấu trúc hiệu quả
Study comprehensively
Nghiên cứu toàn diện
Subdue opposition
Khuất phục sự phản đối
Submit reluctantly
Miễn cưỡng nộp
Subsidize heavily
Trợ cấp mạnh
Substitute temporarily
Thay thế tạm thời
Succeed admirably
Thành công xuất sắc
Suggest strongly
Gợi ý mạnh mẽ
Summarize briefly
Tóm tắt ngắn gọn
Supervise strictly
Giám sát nghiêm ngặt
Support actively
Ủng hộ tích cực
Suppress violently
Đàn áp bạo lực
Surmount obstacles
Vượt qua chướng ngại
Surpass expectations
Vượt quá mong đợi
Surround completely
Bao vây hoàn toàn
Survey systematically
Khảo sát có hệ thống
Survive harshly
Sống sót khắc nghiệt
Suspend temporarily
Đình chỉ tạm thời
Sustain growth
Duy trì tăng trưởng
Swallow criticism
Nuốt lời chỉ trích
Symbolize strength
Tượng trưng cho sức mạnh
Synthesize knowledge
Tổng hợp kiến thức
Systematize processes
Hệ thống hóa quy trình
Tackle effectively
Giải quyết hiệu quả
Tailor education
Điều chỉnh giáo dục
Take advantage
Tận dụng lợi thế
Target precisely
Nhắm mục tiêu chính xác
Teach effectively
Giảng dạy hiệu quả
Temper criticism
Làm dịu sự chỉ trích
Terminate immediately
Chấm dứt ngay lập tức
Test rigorously
Kiểm tra nghiêm ngặt
Thrive globally
Phát triển toàn cầu
Tolerate mistakes
Chấp nhận sai sót
Track progress
Theo dõi tiến trình