1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
학기
học kỳ
과목
môn học
학점
tín chỉ
강의실
giảng đường, phòng học
휴강
nghỉ dạy
종강
Kết thúc khóa học, môn học
중간고사
Thi giữa kì
기말고사
thi cuối kì
학과 사무실
văn phòng khoa
조교
trợ giảng
수강하다
thụ giảng, học
수강 신청하다
Đăng ký học
강의를 듣다
nghe giảng, dự thính
청강하다
nghe giảng
보고서를 제출하다
nộp báo cáo
시험을 보다
thi
등록금
tiền đăng ký, tiền học phí
신학기
Học kỳ mới
새내기/신입생
học sinh mới
재학생
học sinh đang học
졸업생
học sinh tốt nghiệp
동아리
câu lạc bộ
입학하다
Nhập học
졸업하다
tốt nghiệp
등록하다
đăng ký
장학금을 받다
Nhận học bổng
입학식
lễ nhập học
개강식
Lễ khai giảng
오리엔테이션
giới thiệu định hướng
졸업식
lễ tốt nghiệp
체육대회
đại hội thể thao
발표회
buổi phát biểu
축제
lễ hội
사은회
lễ cảm ơn thầy cô
신입생 환영회
lễ đón sinh viên mới
졸업생 환송회
lễ tiễn sinh viên tốt nghiệp
개교기념일
ngày kỉ niệm thành lập trường
교류
giao lưu
교환학생
sinh viên trao đổi
대기업
doanh nghiệp lớn
모집하다
thu thập, tuyển chọn
문학 작품
tác phẩm văn học
반입
trả lại
봉사 활동
hoạt động tình nguyện
성적 우수자
học sinh có thành tích ưu tú
시인
nhà thơ
시험 기간
thời gian thi
신청 마감
hết hạn nộp đơn
자료실
phòng tư liệu
자원봉사
phục vụ tình nguyện
제시하다
đưa ra đề nghị
지급하다
chi cấp
참석
tham dự, có mặt
초대
mời
최선을 다하다
cố gắng hết sức
토론
thảo luận
통역
thông dịch
특히
đặc biệt
휴관
đóng cửa, nghỉ hoạt động
화합
hòa hợp
가입하다
Đăng ký (tham gia,gia nhập)
인사를 나누다
chào hỏi lẫn nhau
정보를 얻다
nhận thông tin
성적
Thành tích, kết quả
이성 친구
bạn khác giới
인턴사원
nhân viên thực tập
용돈을 벌다
kiếm tiền tiêu vặt
경험을 쌓다
tích lũy kinh nghiệm
진행하다
tiến hành
정확히
chính xác
체크하다
kiểm tra
연예인
nghệ sĩ
촬영
quay phim, chụp ảnh
가요제
hội diễn văn nghệ
기대하다
mong đợi
발표문
bài phát biểu
지급
chi trả
희망하다
hy vọng
결과
kết quả
반드시
chắc chắn, nhất định
마감일
ngày hết hạn
회원
hội viên, thành viên
한마음
đồng lòng
뜻
ý nghĩa, ý muốn
나누다
chia sẻ
번역
biên dịch
토론하다
Thảo luận, hội thảo, bàn bạc
번씩
Mỗi lần
시
thơ
제시
sự nộp, đưa ra
선택하다
lựa chọn
결정하다
quyết định
심리
tâm lý
얼른
Ngay, nhanh, ngay lập tức
대단하다
Tài giỏi, nhiều
드디어
cuối cùng
간단하다
đơn giản, ngắn gọn
급하다
gấp gáp, khẩn cấp
출장가다
đi công tác
정리하다
sắp xếp, dọn dẹp