Thẻ ghi nhớ: Korean TC 3 - Lesson 1: 학교생활 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

학기

học kỳ

2
New cards

과목

môn học

3
New cards

학점

tín chỉ

4
New cards

강의실

giảng đường, phòng học

5
New cards

휴강

nghỉ dạy

6
New cards

종강

Kết thúc khóa học, môn học

7
New cards

중간고사

Thi giữa kì

8
New cards

기말고사

thi cuối kì

9
New cards

학과 사무실

văn phòng khoa

10
New cards

조교

trợ giảng

11
New cards

수강하다

thụ giảng, học

12
New cards

수강 신청하다

Đăng ký học

13
New cards

강의를 듣다

nghe giảng, dự thính

14
New cards

청강하다

nghe giảng

15
New cards

보고서를 제출하다

nộp báo cáo

16
New cards

시험을 보다

thi

17
New cards

등록금

tiền đăng ký, tiền học phí

18
New cards

신학기

Học kỳ mới

19
New cards

새내기/신입생

học sinh mới

20
New cards

재학생

học sinh đang học

21
New cards

졸업생

học sinh tốt nghiệp

22
New cards

동아리

câu lạc bộ

23
New cards

입학하다

Nhập học

24
New cards

졸업하다

tốt nghiệp

25
New cards

등록하다

đăng ký

26
New cards

장학금을 받다

Nhận học bổng

27
New cards

입학식

lễ nhập học

28
New cards

개강식

Lễ khai giảng

29
New cards

오리엔테이션

giới thiệu định hướng

30
New cards

졸업식

lễ tốt nghiệp

31
New cards

체육대회

đại hội thể thao

32
New cards

발표회

buổi phát biểu

33
New cards

축제

lễ hội

34
New cards

사은회

lễ cảm ơn thầy cô

35
New cards

신입생 환영회

lễ đón sinh viên mới

36
New cards

졸업생 환송회

lễ tiễn sinh viên tốt nghiệp

37
New cards

개교기념일

ngày kỉ niệm thành lập trường

38
New cards

교류

giao lưu

39
New cards

교환학생

sinh viên trao đổi

40
New cards

대기업

doanh nghiệp lớn

41
New cards

모집하다

thu thập, tuyển chọn

42
New cards

문학 작품

tác phẩm văn học

43
New cards

반입

trả lại

44
New cards

봉사 활동

hoạt động tình nguyện

45
New cards

성적 우수자

học sinh có thành tích ưu tú

46
New cards

시인

nhà thơ

47
New cards

시험 기간

thời gian thi

48
New cards

신청 마감

hết hạn nộp đơn

49
New cards

자료실

phòng tư liệu

50
New cards

자원봉사

phục vụ tình nguyện

51
New cards

제시하다

đưa ra đề nghị

52
New cards

지급하다

chi cấp

53
New cards

참석

tham dự, có mặt

54
New cards

초대

mời

55
New cards

최선을 다하다

cố gắng hết sức

56
New cards

토론

thảo luận

57
New cards

통역

thông dịch

58
New cards

특히

đặc biệt

59
New cards

휴관

đóng cửa, nghỉ hoạt động

60
New cards

화합

hòa hợp

61
New cards

가입하다

Đăng ký (tham gia,gia nhập)

62
New cards

인사를 나누다

chào hỏi lẫn nhau

63
New cards

정보를 얻다

nhận thông tin

64
New cards

성적

Thành tích, kết quả

65
New cards

이성 친구

bạn khác giới

66
New cards

인턴사원

nhân viên thực tập

67
New cards

용돈을 벌다

kiếm tiền tiêu vặt

68
New cards

경험을 쌓다

tích lũy kinh nghiệm

69
New cards

진행하다

tiến hành

70
New cards

정확히

chính xác

71
New cards

체크하다

kiểm tra

72
New cards

연예인

nghệ sĩ

73
New cards

촬영

quay phim, chụp ảnh

74
New cards

가요제

hội diễn văn nghệ

75
New cards

기대하다

mong đợi

76
New cards

발표문

bài phát biểu

77
New cards

지급

chi trả

78
New cards

희망하다

hy vọng

79
New cards

결과

kết quả

80
New cards

반드시

chắc chắn, nhất định

81
New cards

마감일

ngày hết hạn

82
New cards

회원

hội viên, thành viên

83
New cards

한마음

đồng lòng

84
New cards

ý nghĩa, ý muốn

85
New cards

나누다

chia sẻ

86
New cards

번역

biên dịch

87
New cards

토론하다

Thảo luận, hội thảo, bàn bạc

88
New cards

번씩

Mỗi lần

89
New cards

thơ

90
New cards

제시

sự nộp, đưa ra

91
New cards

선택하다

lựa chọn

92
New cards

결정하다

quyết định

93
New cards

심리

tâm lý

94
New cards

얼른

Ngay, nhanh, ngay lập tức

95
New cards

대단하다

Tài giỏi, nhiều

96
New cards

드디어

cuối cùng

97
New cards

간단하다

đơn giản, ngắn gọn

98
New cards

급하다

gấp gáp, khẩn cấp

99
New cards

출장가다

đi công tác

100
New cards

정리하다

sắp xếp, dọn dẹp